3020/040/065 Đĩa Co Tas Schafer Việt Nam
Đĩa co 3020/040/065 từ Tas Schafer Việt Nam là một sản phẩm tiên tiến trong lĩnh vực kết nối trục – moay ơ (shaft-hub connection), mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội. Với thiết kế hiện đại và vật liệu chất lượng, 3020/040/065 đáp ứng các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm 3020/040/065, từ tổng quan, đặc điểm nổi bật, thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế đến danh sách đại lý phân phối chính hãng, giúp bạn hiểu rõ hơn về giải pháp kết nối trục tối ưu này.
Tổng Quan Về Sản Phẩm
Đĩa co 3020/040/065 thuộc dòng sản phẩm kết nối trục của Tas Schafer, thương hiệu hàng đầu từ Đức với hơn 60 năm kinh nghiệm trong công nghệ truyền động. Sản phẩm được thiết kế để tạo kết nối ma sát không khe hở giữa trục và moay ơ, đảm bảo truyền mô-men xoắn và lực chính xác. 3020/040/065 sử dụng công nghệ đĩa co cơ khí, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và hiệu suất cao. Với chất lượng “Made in Germany” và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, 3020/040/065 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp tại Việt Nam.
3020/040/065
Đĩa co 3020/040/065 là một bộ phận kết nối trục – moay ơ (shaft-hub connection) thuộc dòng đĩa co 3 phần (3-part shrink disc), được thiết kế để truyền mô-men xoắn từ 20 Nm đến hơn 1.870.000 Nm, tùy thuộc vào kích thước và cấu hình. Sản phẩm này sử dụng vật liệu thép không gỉ hoặc thép hợp kim chất lượng cao, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. 3020/040/065 tạo ra lực ma sát bằng cách ép moay ơ vào trục thông qua các đĩa áp lực, mang lại kết nối chắc chắn, không khe hở và dễ dàng tháo lắp. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các hệ thống truyền động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Đặc Điểm Nổi Bật 3020/040/065
Đĩa co 3020/040/065 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng công nghiệp:
- Kết nối không khe hở: Đảm bảo truyền mô-men xoắn và lực chính xác, giảm thiểu hao mòn.
- Độ bền cao: Vật liệu thép không gỉ hoặc thép hợp kim chống ăn mòn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế 3 phần cho phép tháo lắp nhanh chóng, giảm thời gian bảo trì.
- Khả năng chịu tải lớn: Truyền mô-men xoắn và lực uốn cao, phù hợp cho các ứng dụng công suất lớn.
- Tính linh hoạt: Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể, đáp ứng nhiều ngành công nghiệp.
Những đặc điểm này khiến 3020/040/065 trở thành một trong những đĩa co hàng đầu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp tại Việt Nam.
Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của đĩa co 3020/040/065, giúp người dùng dễ dàng đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp:
Thông Số | Chi Tiết |
|---|---|
Model | 3020/040/065 |
Loại sản phẩm | Đĩa co 3 phần (3-part shrink disc) |
Đường kính trục | 40 mm (tùy phiên bản) |
Đường kính ngoài | 65 mm |
Mô-men xoắn truyền | Lên đến 1.870.000 Nm (tùy cấu hình) |
Vật liệu | Thép hợp kim hoặc thép không gỉ (1.4122/1.4571) |
Áp suất bề mặt | Tối ưu hóa để giảm áp lực bề mặt |
Nhiệt độ hoạt động của 3020 Tas | -40°C đến +550°C (tùy vật liệu) |
Độ bảo vệ | Chống ăn mòn, phù hợp với môi trường hóa chất và thực phẩm |
Tiêu chuẩn | CE, ISO 9001, phù hợp với các phê duyệt hàng hải (marine approvals) |
Thông số kỹ thuật này đảm bảo 3020/040/065 hoạt động hiệu quả trong các hệ thống công nghiệp, từ truyền động cơ khí đến các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Ứng Dụng Thực Tế Shrink Discs
Đĩa co 3020/040/065 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng tạo kết nối ma sát đáng tin cậy và thiết kế bền bỉ. Dưới đây là các ứng dụng thực tế nổi bật của sản phẩm:
- Ngành năng lượng gió: 3020/040/065 được sử dụng để kết nối trục rỗng của hộp số với trục rô-to, đảm bảo truyền mô-men xoắn ổn định trong các turbine gió.
- Ngành dầu khí: Sản phẩm cố định vòng đệm trục trong các hệ thống bơm và máy nén, đáp ứng yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành thực phẩm và đóng gói: 3020/040/065 với vật liệu thép không gỉ được sử dụng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, đảm bảo vệ sinh và độ bền.
- Ngành hàng hải: Sản phẩm kết nối trục động cơ và hộp số trên tàu, phù hợp với các tiêu chuẩn phê duyệt hàng hải.
- Ngành xử lý vật liệu: 3020/040/065 được ứng dụng trong các hệ thống băng tải, cố định bánh đai và trống băng tải.
- Ngành sản xuất thép: Sản phẩm hỗ trợ kết nối trục trong các máy cán thép, đảm bảo truyền lực chính xác và bền bỉ.
- Ngành khai khoáng: 3020/040/065 được sử dụng trong các máy nghiền và hệ thống truyền động, chịu được tải trọng lớn và môi trường bụi bẩn.
- Ngành sản xuất giấy: Sản phẩm kết nối trục trong các máy sản xuất giấy, đảm bảo vận hành liên tục và hiệu quả.
Những ứng dụng này cho thấy 3020/040/065 là giải pháp kết nối trục toàn diện, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao.
Đại Lý Tas Schafer Tại Việt Nam
Tas Schafer Việt Nam hợp tác với các đại lý phân phối chính hãng để cung cấp 3020/040/065 và các sản phẩm khác, đảm bảo chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Dưới đây là bảng danh sách 10 model sản phẩm Tas Schafer phổ biến, bao gồm 3020/040/065, được phân phối tại Việt Nam:
Model | Loại Sản Phẩm | Đường Kính Trục | Ứng Dụng Chính |
|---|---|---|---|
3020/040/065 | Đĩa co 3 phần | 40 mm | Năng lượng gió, dầu khí |
3003/050/080 | Đĩa co 3 phần | 50 mm | Thực phẩm, hàng hải |
4006/060/090 | Đĩa co 2 phần | 60 mm | Xử lý vật liệu, sản xuất thép |
8006/070/100 | Đĩa co 2 phần | 70 mm | Khai khoáng, sản xuất giấy |
SHS-560/080/120 | Đĩa co thủy lực | 80 mm | Hộp số công nghiệp, năng lượng |
W-100/050/085 | Khớp nối trục (Shaft Coupling) 3020 Tas | 50 mm | Hàng hải, truyền động công nghiệp |
WLA-120/060/095 | Khớp nối trục | 60 mm | Xử lý vật liệu, công nghệ trộn |
TAS 3173/045/070 | Đĩa co thép không gỉ | 45 mm | Thực phẩm, hóa chất |
TAS 3191/055/085 | Đĩa co thép không gỉ | 55 mm | Dầu khí, thực phẩm 3020 Tas |
TAS 3193/065/100 | Đĩa co thép không gỉ | 65 mm | Hàng hải, sản xuất tự động |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.