PM16221-86 Bơm Màng KNF Vietnam
Tổng quan về sản phẩm
Đặc điểm nổi bật PM16221-86
- Công nghệ màng không dầu: PM16221-86 đảm bảo truyền dẫn sạch, không nhiễm dầu, lý tưởng cho môi chất nhạy cảm.
- Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước nhỏ, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống không gian hạn chế.
- Độ bền cao: Vật liệu chống ăn mòn, phù hợp với môi trường hóa học khắc nghiệt.
- Hiệu suất ổn định: PM16221-86 cung cấp lưu lượng và áp suất ổn định, giảm thiểu dao động.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Hỗ trợ cấu hình theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng khách hàng.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Mô tả |
|---|---|
Loại thiết bị | Bơm màng (Diaphragm Pump) |
Model | PM16221-86 |
Lưu lượng tối đa | Lên đến 25 l/min (tùy cấu hình) |
Áp suất tối đa | 2.0 bar (tùy cấu hình) |
Độ chân không tối đa | 150 mbar tuyệt đối (tùy cấu hình) |
Nguồn điện | 24 VDC, 230 VAC (tùy cấu hình) |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +40°C |
Vật liệu màng | PTFE, EPDM (tùy chọn) |
Vật liệu đầu bơm | Thép không gỉ, nhựa PPS hoặc PP (tùy chọn) |
Độ bảo vệ | IP44 (tùy cấu hình) |
Trọng lượng của PM16221 KNF | Khoảng 1.2 kg (tùy cấu hình) |
Thông số kỹ thuật của PM16221-86 được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất truyền dẫn chính xác và độ bền trong các môi trường công nghiệp.
Ứng dụng thực tế PM16221-86 Pump KNF
- Công nghiệp y tế: PM16221-86 hỗ trợ truyền dẫn khí và chất lỏng trong máy phân tích máu, thiết bị hô hấp và máy chạy thận nhân tạo, đảm bảo độ sạch cao.
- Hóa học và dược phẩm: Bơm hóa chất trong các quy trình sản xuất thuốc, phân tích hóa học và phòng thí nghiệm.
- Giám sát môi trường: PM16221-86 được sử dụng trong các hệ thống phân tích khí thải và chất lượng không khí, đảm bảo đo lường chính xác.
- Công nghiệp in ấn: PM16221 KNF truyền dẫn mực in trong các hệ thống in phun công nghiệp, như giải pháp của Megnajet (Xaar Group).
- Công nghệ sinh học: Hỗ trợ xử lý mẫu sinh học trong các thiết bị phân tích DNA và phòng thí nghiệm.
- Xử lý nước thải: Bơm hóa chất hoặc mẫu nước trong các hệ thống xử lý nước, đảm bảo vận hành an toàn.
- Nghiên cứu hạt nhân: PM16221-86 được sử dụng trong các hệ thống chân không tại các trung tâm nghiên cứu hạt nhân, như được đề cập bởi KNF.
Với công nghệ không dầu và khả năng tùy chỉnh, PM16221-86 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ sạch và độ tin cậy cao.
Đại lý KNF tại Việt Nam
Model | Mô tả sản phẩm |
|---|---|
PM16221-86 | Bơm màng, lưu lượng lên đến 25 l/min, áp suất 2.0 bar, không dầu |
N 816.3 | Bơm màng chân không, lưu lượng 16 l/min, độ chân không 100 mbar |
N 938.50 | Bơm màng chân không, lưu lượng 50 l/min, độ chân không 15 mbar, chống ăn mòn |
N 860.3 | Bơm màng chân không, lưu lượng 60 l/min, độ chân không 2 mbar, ứng dụng phòng thí nghiệm |
NF 1.300 | Bơm màng chất lỏng, lưu lượng 3 l/min, áp suất 6 bar, chống hóa chất |
NF 2.35 | Bơm màng chất lỏng, lưu lượng 2.35 l/min, áp suất 4 bar, thiết kế nhỏ gọn |
FF 12 | Bơm màng chất lỏng, lưu lượng 150 ml/min, áp suất 1 bar, phù hợp y tế PM16221 KNF |
SIMDOS 02 | Bơm định lượng chất lỏng, lưu lượng 0.03-20 ml/min, áp suất 6 bar |
LABOPORT N 96 | Bơm chân không phòng thí nghiệm, lưu lượng 7 l/min, độ chân không 100 mbar |
N 922 | Bơm màng chân không, lưu lượng 22 l/min, độ chân không 2 mbar, chống ăn mòn |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.