LABOPORT® N 816.1.2 KT.18 Pump KNF Vietnam
Tổng Quan Về Sản Phẩm LABOPORT® N 816.1.2 KT.18
Đặc Điểm Nổi Bật LABOPORT KNF
- Hoạt Động Không Dầu:. Công nghệ màng không dầu đảm bảo môi trường làm việc sạch 100%, loại bỏ nguy cơ nhiễm dầu vào mẫu thí nghiệm, lý tưởng cho các ứng dụng nhạy cảm như phân tích hóa học.
- Chống Hóa Chất:. Với đầu bơm PPS, màng bọc PTFE và van FFPM, LABOPORT N 816.1.2 KT.18 có khả năng chống chịu các khí và hơi hóa chất ăn mòn, đảm bảo độ bền trong các môi trường khắc nghiệt.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn:. Bơm có kích thước nhỏ gọn, chiếm ít không gian, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống phòng thí nghiệm hoặc không gian làm việc hạn chế.
- Hoạt Động Êm Ái:. LABOPORT KNF được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn và rung động, tạo môi trường làm việc thoải mái và không gây gián đoạn.
- Hiệu Suất Cao:. Với cấu hình hai đầu bơm kết nối song song và nối tiếp, LABOPORT N 816.1.2 KT.18 cung cấp khả năng tạo chân không nhanh chóng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.
Những đặc điểm này khiến LABOPORT N 816.1.2 KT.18 trở thành một trong những bơm chân không hàng đầu của KNF, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các phòng thí nghiệm hiện đại.
Thông Số Kỹ Thuật LABOPORT KNF
Thông Số | Chi Tiết |
|---|---|
Mã Sản Phẩm | LABOPORT N 816.1.2 KT.18 |
Loại Bơm | Diaphragm Vacuum Pump |
Lưu Lượng Tối Đa | 30 l/min |
Độ Chân Không Tối Đa | 160 mbar (abs.) |
Vật Liệu Đầu Bơm | PPS (Polyphenylene Sulfide) |
Vật Liệu Màng | PTFE-coated |
Vật Liệu Van | FFPM |
Cấp Bảo Vệ | IP44 |
Nhiệt Độ Vận Hành | 5°C đến 40°C |
Điện Áp của LABOPORT KNF | 230 V / 50 Hz |
Trọng Lượng | 3.95 kg |
Lưu ý: Các thông số có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Vui lòng liên hệ với đại lý KNF để được tư vấn chi tiết.
Ứng Dụng Thực Tế LABOPORT Pump
- Lọc Chân Không: LABOPORT N 816.1.2 KT.18 được sử dụng trong các quy trình lọc chân không để tách chất rắn khỏi chất lỏng, phù hợp cho các ứng dụng phân tích hóa học và sinh học.
- Khử Khí (Degassing): Bơm này hỗ trợ loại bỏ khí hòa tan trong chất lỏng, đảm bảo độ chính xác trong các thí nghiệm hóa học và chuẩn bị mẫu.
- Làm Khô (Drying): LABOPORT KNF được sử dụng trong các lò sấy chân không để làm khô mẫu nhanh chóng và hiệu quả, bảo vệ tính toàn vẹn của mẫu.
- Ứng Dụng Hóa Học: Với khả năng chống hóa chất, LABOPORT N 816.1.2 KT.18 phù hợp cho các ứng dụng xử lý khí hoặc hơi hóa chất ăn mòn trong phòng thí nghiệm hóa học.
- Phân Tích Môi Trường: Bơm này hỗ trợ các quy trình lấy mẫu khí hoặc chất lỏng trong phân tích môi trường, đảm bảo kết quả chính xác và không nhiễm bẩn.
- Công Nghiệp Dược Phẩm: LABOPORT KNF được sử dụng trong các quy trình sản xuất dược phẩm, như chuẩn bị nguyên liệu hoặc kiểm tra chất lượng, nhờ khả năng hoạt động sạch và không dầu.
Những ứng dụng này cho thấy tính linh hoạt và độ tin cậy của LABOPORT N 816.1.2 KT.18, giúp sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các phòng thí nghiệm hiện đại.
Đại Lý KNF Tại Việt Nam
Model | Mô Tả |
|---|---|
LABOPORT N 816.1.2 KT.18 | Diaphragm vacuum pump, 30 l/min, 160 mbar, IP44 |
LABOPORT N 816.3 KT.18 | Diaphragm vacuum pump, 16 l/min, 20 mbar, IP44 |
LABOPORT N 86 KT.18 | Mini diaphragm vacuum pump, 5.5 l/min, 160 mbar, IP20 |
LABOPORT N 820.3 FT.18 | Diaphragm vacuum pump, 20 l/min, 8 mbar, IP44 |
LABOPORT N 938.50 KT.18 | Diaphragm vacuum pump, 30 l/min, 15 mbar, IP44 |
N 035.3 AN.18 | Diaphragm vacuum pump, 35 l/min, 120 mbar, IP20 LABOPORT KNF |
N 811 KNP | Filtration pump, 11.5 l/min, 230 mbar, IP20 |
N 838.1.2 KT.18 | Diaphragm vacuum pump, 38 l/min, 100 mbar, IP44 |
N 920 G | Diaphragm vacuum pump, 21 l/min, 2 mbar, IP20 |
N 145.1.2 AN.18 | Diaphragm vacuum pump, 30 l/min, 100 mbar, IP44 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.