BFC01524T05 Cáp tín hiệu FS Cable Vietnam
FS Cable, FS Cable Vietnam, FS Cable Việt Nam, đại lý FS Cable, cáp, cable, cáp điều khiển, cáp động lực, cáp chống cháy
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị BFC01524T05 Cáp tín hiệu FS Cable Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 400533 | Phụ kiện cảm biến vị trí FS Cable Vietnam | Position Sensor Accessory | Temposonics/MTS Vietnam |
| K3-530032-0010MT-R1 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| GHS1120MD601V0 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| K2-A-370460-0015FT-530052-0 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| WDPFA06-ACB-S-32-G24/WD-D1 | Van điện từ BFC01524T05 FS Cable Vietnam | Solenoid Valve | Wandfluh Vietnam |
| HG075S-MF1-10-6E1-1K00 | Hộp số giảm tốc | Low Backlash Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| SP075S-MF1-10-1E1-2S | Hộp số hành tinh SP+ | SP+ Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| SP140F-MF2-35-0G0-2S | Hộp số hành tinh SP+ | SP+ Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| EJA120E-JES4J-712EC | Đồng hồ đo áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transmitter | YOKOGAWA Vietnam |
| NW10-NTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và nước nóng) FS Cable Vietnam | Flow Meter (for water and hot water). | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| NW20-PTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và hóa chất) | Flow Meter (for water and chemical. fluids) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| ACAP4 | Giấy in nhiệt | Thermo Printer Paper. | Anritsu Vietnam |
| FG-201CV-AAD-33-V-DA-000 | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller. | Bronkhorst Vietnam |
| D-6470-ABD-55-V-S-0-0A-000 | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter. | Bronkhorst Vietnam |
| Canneed-L-100 | Thiết bị kiểm tra độ tinh khiết CO2 | CO2 Purity Tester. | Canneed Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram (chưa rõ mô tả cụ thể) BFC01524T05 FS Cable Vietnam | Tungsten Needle (details unclear). | Canneed Vietnam |
| DC8245259SR | Bộ động cơ ZU4 230V | Motor ZU4 230V Kit. | Enerpac Vietnam |
| DC8178827 | Bo mạch điều khiển LCD PCB Z RoHS | PCB LCD Control Board Z RoHS. | Enerpac Vietnam |
| MSC-CE-AC-FI8FO2-121290 | Mô-đun mở rộng MSC | Expansion Module MSC. | Euchner Vietnam |
| MSC-CE-O16-122707 | Mô-đun mở rộng MSC | Expansion Module MSC. | Euchner Vietnam |
| 80531 | Bộ điều áp BFC01524T05 FS Cable Vietnam | Pressure Regulator. | Fairchild Pressure Regulator Vietnam / Rotork Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.