TSAPA20D Cảm biến nhiệt độ Greystone Vietnam
TSAPA20D, Greystone TSAP, GREYSTONE, GREYSTONE Viet Nam, GREYSTONE vietNam, Cảm biến khí NO2, Cảm biến, cảm biến NO2, đại lý greystone, sensor, CO detector, CO sensor, smoke detector, cảm biến khói, cảm biến nhiệt độ, cảm biến độ ẩm, cảm biến ướt, temperature sensor, humidity sensor
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị TSAPA20D Cảm biến nhiệt độ Greystone Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 00-14524-101040 Pro-wea | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor TSAPA20D, Greystone TSAP | Lambrecht Vietnam |
| 00-14742.707002 METEO-LCD-IND | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| 32-14567-060010 | Cáp nối dài | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| 00-14524-100040 | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| Camflex II 35-35712 DN150 PN16 | Van điều khiển Camflex II | Camflex II Control Valve | Masoneilan Vietnam |
| MXF-16SP-G4 | Bộ trao đổi nhiệt TSAPA20D, Greystone TSAP | Heat Exchanger | Matsui Vietnam |
| 5550-411-361 | Bộ giám sát rung động | Vibration Monitor | Metrix Vietnam |
| 800163 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter | MKS Anlasser Vietnam |
| 800164 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter | MKS Anlasser Vietnam |
| NF-10 | Biến tần | Industrial Fan | Namkyung Electric Vietnam |
| NF-5 | Biến tần | Industrial Fan TSAPA20D, Greystone TSAP | Namkyung Electric Vietnam |
| RS 485 Signal Cable | Cáp tín hiệu RS-485 | RS-485 Signal Cable | NEK SEALINE Vietnam |
| 4411100000 | Ống dẫn công nghiệp | Industrial Hose | Norres Vietnam |
| DTFS 6041 | Quạt làm mát | Cooling Fan | Pfannenberg Vietnam |
| PRB-10YS4 | Bộ truyền động | Actuator | Pora Vietnam |
| 00054MC002 DG2030-I4 | Bộ điều khiển công nghiệp. | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00004MC312 CS3G-C | Bộ điều khiển công nghiệp. TSAPA20D, Greystone TSAP | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 155813 UPS | Bộ lưu điện UPS. | UPS (Uninterruptible Power Supply) | Riello Vietnam |
| SK 3320.209 | Tủ làm mát. | Cooling Enclosure | Rittal Vietnam |
| SS-CRM-RL-02 | Con lăn băng tải. | Conveyor Roller | Rulmeca Vietnam |
| XY2CE1A270 | Công tắc dừng khẩn cấp. | Emergency Stop Switch | Schneider Telemecanique Vietnam |
| 1391293 GWSA-M 60 x 15 | Bộ truyền động tuyến tính | Linear Actuator | Schunk Vietnam |
| 1514206 KSC3 grip 80-130 | Tay kẹp khí nén KSC3 | KSC3 Pneumatic Gripper | Schunk Vietnam |
| HD403TS1 | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm | Temperature and Humidity Sensor | Senseca Vietnam |
| SSO2 OMD-580 | Cảm biến oxy | Oxygen Sensor | SSO2 Oxygen Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.