NF-5 Biến tần Namkyung Electric Vietnam
NF-5, Namkyung, Namkyung Vietnam, Namkyung Việt Nam, đại lý Namkyung, frequency controller, phase controller, biến tần, inverter, bộ điều khiển tần số, bộ điều khiển điện,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị NF-5 Biến tần Namkyung Electric Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| SP140F-MF2-35-0G0-2S | Hộp số hành tinh SP+ NF-5 Namkyung Vietnam | SP+ Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| EJA120E-JES4J-712EC | Đồng hồ đo áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transmitter | YOKOGAWA Vietnam |
| NW10-NTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và nước nóng) | Flow Meter (for water and hot water) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| NW20-PTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và hóa chất) | Flow Meter (for water and chemical fluids) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| ACAP4 | Giấy in nhiệt | Thermo Printer Paper NF-5 Namkyung Vietnam | Anritsu Vietnam |
| FG-201CV-AAD-33-V-DA-000 | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| D-6470-ABD-55-V-S-0-0A-000 | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| Canneed-L-100 | Thiết bị kiểm tra độ tinh khiết CO2 | CO2 Purity Tester | Canneed Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| DC8245259SR | Bộ động cơ ZU4 230V | Motor ZU4 230V Kit | Enerpac Vietnam |
| DC8178827 | Bo mạch điều khiển LCD PCB Z RoHS | PCB LCD Control Board Z RoHS | Enerpac Vietnam |
| MSC-CE-AC-FI8FO2-121290 | Mô-đun mở rộng MSC NF-5 Namkyung Vietnam | Expansion Module MSC | Euchner Vietnam |
| MSC-CE-O16-122707 | Mô-đun mở rộng MSC | Expansion Module MSC | Euchner Vietnam |
| 80531 | Bộ điều áp | Pressure Regulator | Fairchild Vietnam |
| RAYR3IPLUSNBT2ML | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại laser | Laser IR Thermometer. | Fluke Process Instrument Vietnam |
| RAYMI302LTSCB30 | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor. | Fluke Process Instrument Vietnam |
| T40-LT-15-SF0-0 | Thước đo nhiệt độ pyrometer | Temperature Pyrometer. NF-5 Namkyung Vietnam | Fluke Process Instrument Vietnam |
| Fluke-52-II | Nhiệt kế | Thermometer. | FLUKE Vietnam |
| FG-101B | Thiết bị kiểm tra hàn | Soldering Tester. | Hakko Vietnam |
| SLE46C-40.K2/4P-M12 PN 50121917 | Bộ thu thiết bị an toàn tia đơn | Single Beam Safety Device Receiver. | Leuze Vietnam |
| KD U-M12-4A-V1-050 | Cáp kết nối | Connection Cable. | Leuze Vietnam |
| BT 46 | Giá đỡ góc phải cho cảm biến 46 series | Right Angle Mounting Bracket. | Leuze Vietnam |
| MSI-TR1B-01 | Rơ-le an toàn | Safety Relay | Leuze Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.