SEX50200-ABBBCB439B0500 Cảm biến mức Finetek Vietnam
SEX50200-ABBBCB439B0500 Finetek Vietnam, Finetek, Finetek Vietnam, Finetek Việt Nam, đại lý Finetek, cảm biến mức, búa rung, level sensor, công tắc mức
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị SEX50200-ABBBCB439B0500 Cảm biến mức Finetek Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| RS 485 Signal Cable | Cáp tín hiệu RS-485 | RS-485 Signal Cable SEX50200-ABBBCB439B0500 Finetek Vietnam | NEK SEALINE Vietnam |
| 4411100000 | Ống dẫn công nghiệp | Industrial Hose | Norres Vietnam |
| DTFS 6041 | Quạt làm mát | Cooling Fan | Pfannenberg Vietnam |
| PRB-10YS4 | Bộ truyền động | Actuator | Pora Vietnam |
| 00054MC002 DG2030-I4 | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00004MC312 CS3G-C | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 155813 UPS | Bộ lưu điện UPS | UPS (Uninterruptible Power Supply) | Riello Vietnam |
| SK 3320.209 | Tủ làm mát | Cooling Enclosure SEX50200-ABBBCB439B0500 Finetek Vietnam | Rittal Vietnam |
| SS-CRM-RL-02 | Con lăn băng tải | Conveyor Roller | Rulmeca Vietnam |
| XY2CE1A270 | Công tắc dừng khẩn cấp | Emergency Stop Switch | Schneider Telemecanique Vietnam |
| 1391293 GWSA-M 60 x 15 | Bộ truyền động tuyến tính | Linear Actuator | Schunk Vietnam |
| 1514206 KSC3 grip 80-130 | Tay kẹp khí nén KSC3 | KSC3 Pneumatic Gripper | Schunk Vietnam |
| HD403TS1 | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm | Temperature and Humidity Sensor | Senseca Vietnam |
| LR35GW-A.E | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Senseca Vietnam |
| SSO2 OMD-560 | Cảm biến oxy | Oxygen Sensor | SSO2 Oxygen Vietnam |
| OMD-21 | Cảm biến oxy | Oxygen Sensor | SSO2 Oxygen Vietnam |
| SSO2 OMD-580 | Cảm biến oxy | Oxygen Sensor | SSO2 Oxygen Vietnam |
| AR1001 20A-8A | Bộ điều khiển công suất | Power Controller | Takeda Engineering Vietnam |
Listcode | |||
| RH5MA0260M01R201S1012B6 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| 400533 | Phụ kiện cảm biến vị trí | Position Sensor Accessory SEX50200-ABBBCB439B0500 Finetek Vietnam | Temposonics/MTS Vietnam |
| K3-530032-0010MT-R1 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| GHS1120MD601V0 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| K2-A-370460-0015FT-530052-0 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| WDPFA06-ACB-S-32-G24/WD-D1 | Van điện từ | Solenoid Valve | Wandfluh Vietnam |
| HG075S-MF1-10-6E1-1K00 | Hộp số giảm tốc | Low Backlash Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| SP075S-MF1-10-1E1-2S | Hộp số hành tinh SP+ | SP+ Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| SP140F-MF2-35-0G0-2S | Hộp số hành tinh SP+ | SP+ Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| EJA120E-JES4J-712EC | Đồng hồ đo áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transmitter | YOKOGAWA Vietnam |
| NW10-NTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và nước nóng) | Flow Meter (for water and hot water) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| NW20-PTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và hóa chất) | Flow Meter (for water and chemical fluids) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| ACAP4 | Giấy in nhiệt | Thermo Printer Paper | Anritsu Vietnam |
| FG-201CV-AAD-33-V-DA-000 | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| D-6470-ABD-55-V-S-0-0A-000 | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter SEX50200-ABBBCB439B0500 Finetek Vietnam | Bronkhorst Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.