RHM0500MD531P102 Cảm biến vị trí tuyến tính Temposonics Vietnam
RHM0500MD531P102 Temposonics Vietnam, Temposonics, Temposonics Vietnam, Temposonics Việt Nam, đại lý Temposonics, cảm biến vị trí, position sensor, cảm biến mức, level sensor, cảm biến chống cháy, cảm biến vị trí chịu nhiệt cao
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị RHM0500MD531P102 Cảm biến vị trí tuyến tính Temposonics Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| BFI0070401 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0070405 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150401 | Cáp tín hiệu | Signal Cable RHM0500MD531P102 Temposonics Vietnam | FS Cable Vietnam |
| EW32AAG-2P020B | Aptomat mạch điện | Circuit Breaker | FUJI Vietnam |
| F003855 PC-M-0150 0000X000X00 | Bộ điều khiển tuyến tính | Linear Controller | Gefran Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
| 2500-0-0-0-0-0-1 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Gefran Vietnam |
| LT-M-0100-S 0000X000X00 | Cảm biến dịch chuyển tuyến tính | Rectilinear Displacement Transducer | Gefran Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất nóng chảy | Melt Pressure Transducer | Gefran Vietnam |
| 2500-0-0-0-0-0-1 | Bộ điều khiển PID cao cấp | High Performance PID Controller | Gefran Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 | Bộ hiển thị cảm biến lực/áp suất | Force/Pressure/Displacement Indicator | Gefran Vietnam |
| MTS M1C 528VL M02/N SC F | Cảm biến từ tính gia tăng | Incremental Magnetic Sensor | Givi Misure Vietnam |
| VI518 230/05-100-UR2 | Bộ hiển thị số đơn trục | Single-Axis Digital Readout | Givi Misure Vietnam |
| 588228781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting RHM0500MD531P102 Temposonics Vietnam | Glamox Vietnam |
| 588248781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
Listcode | |||
| 1445801260 1445 Z 4500HF 840 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| PA990529004 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| SP-19596514 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| SP-19596514 | Bộ pin dự phòng Ni-Cd | Spare Ni-Cd Battery | Glamox Vietnam |
| PA990529004 | Bộ pin dự phòng | Battery Unit | Glamox Vietnam |
| DPB06S15 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| CMD5B1000T24 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DSD240 | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor RHM0500MD531P102 Temposonics Vietnam | Greystone Vietnam |
| GFS-83U-NPIKG | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB073VB | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| T2-1/2N4P | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| TE200AS20 | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| HSDTA220 | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm | Temperature and Humidity Sensor | Greystone Vietnam |
| TSAPA20D | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| ELPB1250PX | Cảm biến ánh sáng | Light Sensor | Greystone Vietnam |
| CEDTB00 | Bộ điều khiển môi trường | Environmental Controller | Greystone Vietnam |
| GLPS-D | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| TSAPA24D | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| TXAPA12DA003 | Bộ truyền tín hiệu nhiệt độ | Temperature Transmitter | Greystone Vietnam |
| DPB06S15 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| LXV423.99.10000 | Thiết bị đo nước | Water Measurement Device RHM0500MD531P102 Temposonics Vietnam | Hach Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.