LPTMD1N11B5FEI3M12600S Cảm biến vị trí tuyến tính Temposonics Vietnam
LPTMD1N11B5FEI3M12600S Temposonics Vietnam, Temposonics, Temposonics Vietnam, Temposonics Việt Nam, đại lý Temposonics, cảm biến vị trí, position sensor, cảm biến mức, level sensor, cảm biến chống cháy, cảm biến vị trí chịu nhiệt cao
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị LPTMD1N11B5FEI3M12600S Cảm biến vị trí tuyến tính Temposonics Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| LXV423.99.10000 | Cảm biến độ đục Solitax t-line | Solitax t-line sc Turbidity Sensor LPTMD1N11B5FEI3M12600S Temposonics Vietnam | Hach Vietnam |
| ISENA38101 | Điện cực chọn lọc ion natri | Sodium Ion Selective Electrode (ISE) | Hach Vietnam |
| FG-101B | Thiết bị kiểm tra hàn | Soldering Tester | Hakko Vietnam |
| DX2-3000-EDM-G | Thiết bị đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| D-2010-V + E50 | Thiết bị đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| DHT-3 | Máy đo độ ẩm vải | Textile Moisture Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| MDM-840-F | Thước đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| J-200-E | Thước đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| DTX-2000 | Máy đo lực căng | Tension Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| FS1-200 | Cảm biến lực căng | Tension Sensor | Hans-schmidt Vietnam |
| 662636-03 (CC 6106) | Đơn vị điều khiển | Control Unit | Heidenhain Vietnam |
| 1081185-03 (MC 6541) | Máy tính điều khiển chính | Main Control Computer | Heidenhain Vietnam |
| PMD-MXT-32-RTD | Bộ quét nhiệt độ 32 kênh RTD | Temperature Scanner (32 RTD Channels) | HGSI Vietnam |
| SDB-2862 | Thước đo khúc xạ cầm tay (28-62% Brix) | Hand Refractometer (28-62% Brix) | HINOTEK Vietnam |
| SDB-032 | Thước đo khúc xạ cầm tay (0-32% Brix) | Hand Refractometer (0-32% Brix) LPTMD1N11B5FEI3M12600S Temposonics Vietnam | HINOTEK Vietnam |
| AB7850-F | Bộ truyền thông công nghiệp | Industrial Communication Gateway | HMS Vietnam |
| HRS 11/4-230-203/C | Bơm chìm | Submersible Pump | Homa Pump Vietnam |
Listcode | |||
| SCR-31-i 280002 | Công tắc an toàn | Safety Switch | Idem Safety Vietnam |
| SEU-31-I 280007 | Công tắc an toàn | Safety Switch LPTMD1N11B5FEI3M12600S Temposonics Vietnam | Idem Safety Vietnam |
| SCR-31-i (280002) | Công tắc an toàn ren vít | Safety Switch (Screw Terminals) | Idem Safety Vietnam |
| SEU-31-i (280007) | Công tắc an toàn ren vít | Safety Switch (Screw Terminals) | Idem Safety Vietnam |
| CF330-60-01-D | Dây cáp dẫn linh hoạt | Flexible Cable Carrier | IGUS Vietnam |
| CF330.60.01.D | Dây cáp động cơ | Motor Cable | IGUS Vietnam |
| 610334402 | Bộ chuyển đổi giao diện CPU | Interface Converter CPU | INDEL AG Vietnam |
| 609826900 | Bộ chuyển đổi I/O 8 kênh vào | 8-Channel Input I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| 609928500 | Bộ chuyển đổi I/O 8 kênh ra | 8-Channel Output I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| 609929901 | Bộ chuyển đổi I/O analog 16-bit | 16-Bit Analog I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| ND2054HD34 155816 UPS 300vA | Pin UPS 300VA | UPS Battery 300VA | Inspired Energy Vietnam |
| PJ‑L5‑16 | Ống cách nhiệt | Thermal Insulation Sleeve | Insulflex Vietnam |
| PJ‑VCO‑25 | Ống cách nhiệt | Thermal Insulation Sleeve | Insulflex Vietnam |
| FB‑CB12 8 | Băng keo cách nhiệt | Thermal Insulation Tape | Insulflex Vietnam |
| PB‑32oz | Vật liệu cách nhiệt | Thermal Insulation Material | Insulflex Vietnam |
| PR‑KB‑18 | Ống bảo vệ cách nhiệt | Thermal Protective Sleeve | Insulflex Vietnam |
| PT‑10‑1in | Băng keo cách nhiệt | Thermal Insulation Tape LPTMD1N11B5FEI3M12600S Temposonics Vietnam | Insulflex Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.