VBP-HH1-V3.0-KIT Bộ điều khiển AS-Interface cầm tay Pepperl+Fuchs Vietnam
PVBP-HH1-V3.0-KIT Pepperl+Fuchs Vietnam, Pepperl+Fuchs, Pepperl+Fuchs Việt Nam, đại lý Pepperl+Fuchs, Pepperl+Fuchs Vietnam, cảm biến, sensor, cảm biến tiệm cận, cảm biến từ, cảm biến quang
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị PVBP-HH1-V3.0-KIT Bộ điều khiển AS-Interface cầm tay Pepperl+Fuchs Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 13088490825 (DTS 8441E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit PVBP-HH1-V3.0-KIT Pepperl+Fuchs Vietnam | Pfannenberg Vietnam |
| 13888249055 (DTS 6201C) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| PBCC-1000 (C) | Máy kiểm tra nén hộp (máy tính + số) | Box Compression Tester | Presto Vietnam |
| PRC-101 | Dao cắt tròn GSM | GSM Round Cutter | Presto Vietnam |
| E1RL-F2-V-0-0 | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại cao cấp | Endurance High Temperature IR Pyrometer | Raytek Vietnam / Fluke Vietnam |
| 2051TG1A2B21AS5B4M5D4Q4 + R306ET22BA11 | Bộ truyền áp suất + bộ điều khiển nhiệt độ | Pressure Transmitter + Temperature Controller | Rosemount/Emerson Vietnam |
| SDR112-NNN | Máy ghi dữ liệu | Data Recorder | Samwontech Vietnam |
| EGT346F102 | Cảm biến nhiệt độ ống dẫn | Duct Temperature Sensor | Sauter Vietnam |
| EGP100F601 | Bộ biến đổi áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transducer | Sauter Vietnam |
| ASM134SF132 | Thiết bị truyền động cánh chắn | Damper Actuator | Sauter Vietnam |
| 8049/4P6-1S020-11-00 | Bộ định vị số hóa | Digital Positioner | Schubert & Salzer Vietnam |
| SER-FIBER-SM-SC | Bộ chuyển đổi sợi quang RS-232/485/422 | RS-232/485/422 to Fiber Optic Converter | Serial Comm Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint PVBP-HH1-V3.0-KIT Pepperl+Fuchs Vietnam | Showa Giken Vietnam |
| 1046135 (LMS511-10100) | Cảm biến LiDAR | LiDAR Sensor | SICK Vietnam |
| 6SL3040-1MA01-0AA0 | Đơn vị điều khiển | Control Unit | SIEMENS Vietnam |
| 6SL3130-6AE21-0AB1 | Bộ điều khiển biến tần | Frequency Inverter | SIEMENS Vietnam |
| 1LE1002-1CB23-3FA4-Z | Động cơ điện | Electric Motor | SIEMENS Vietnam |
Listcode | |||
| MS500-0044 | Cảm biến từ tính | Magnetic Sensor | Siko Vietnam |
| ALMAGWP-F-50-0-5-IN-1.6-65-0-AC-2-NX-NN-NN | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | Smartmeasurement Vietnam |
| ALMAGWP-F-80-0-5-IN-1.6-65-0-AC-2-NX-NN-NN | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | Smartmeasurement Vietnam |
| SS5Y5-20-04 | Đế cắm kim loại | Plug-in Metal Base | SMC Vietnam |
| CDQ2A63-100DZ | Xi lanh khí nén | Pneumatic Cylinder | SMC Vietnam |
| CDQ2A32-125DCZ | Xi lanh khí nén | Pneumatic Cylinder | SMC Vietnam |
| 7.20004E+11 | Cảm biến đo khí thải (phụ tùng thay thế O2) | Exhaust Gas Measurement Sensor (O2 Spare Part) | TESTO Vietnam |
| 0393 0000 | Cảm biến đo khí thải | Exhaust Gas Measurement Sensor | TESTO Vietnam |
| HL-400Z L-85mm | Công tắc mức cánh quạt | Rotary Paddle Level Switch | Towa Seiden Vietnam |
| MK15-12EX0-PN/24VDC | Bộ khuếch đại | Amplifier PVBP-HH1-V3.0-KIT Pepperl+Fuchs Vietnam | TURCK Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.