JM353B18 Cảm biến rung động PCB Piezotronics Vietnam
JM353B18 PCB Piezotronics Vietnam, PCB Piezotronics, PCB Piezotronics Việt Nam, PCB Piezotronics Vietnam, đại lý PCB Piezotronics, Cảm biến gia tốc, Accelerometers, Cảm biến áp suất, Pressure Sensors, Cảm biến lực, Force Sensors, Hệ thống đo mô-men xoắn, Torque Sensors, Bộ chuyển đổi tín hiệu, Signal Conditioners, Thiết bị thử nghiệm rung, Vibration Test Equipment, Hệ thống thu thập dữ liệu, Data Acquisition Systems, sensor, cảm biến
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị JM353B18 Cảm biến rung động PCB Piezotronics Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| EA-XP-TX | Bộ truyền ẩm cho khí | Easidew PRO XP Moisture Transmitter JM353B18 PCB Piezotronics Vietnam | MICHELL Vietnam |
| BXR-14-10-038-24V-35DIN | Hệ thống phanh | Brake System | Miki Pulley Vietnam |
| D5 MFT1 | Bộ biến đổi đa chức năng | Multifunction Transducer | Minilec Vietnam |
| NB1601-R | Bộ định tuyến công nghiệp | Industrial Router Wireline | NetModule Vietnam |
| RSA0040A0DDR43450020R | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0DDR40010020F | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| F-1100-00-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-B2-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-XX-122X | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter JM353B18 PCB Piezotronics Vietnam | Onicon Vietnam |
| 352C34 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam (dựa trên dữ liệu trước) |
Listcode
| |||
| PTT-0104 (Prima) | Thước đo mô-men xoắn tay | Torque Tester (Hand Operated) | Presto Vietnam |
| PTT-0102 (NT) | Thước đo mô-men xoắn số có máy in | Digital Torque Tester with Printer | Presto Vietnam |
| HMV01.1R-W0065-A-07-NNNN | Nguồn điện | Power Supply | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| CSB02.1B-ET-EC-NN-S4-NN-NN-FW | Đơn vị điều khiển | Control Unit | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| HMS01.1N-W0110-A-07-NNNN | Bộ biến tần trục đơn | Single-Axis Inverter | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| CYTROPAC-1X/20/AF2AS05/2/P/WC/1/7035 | Đơn vị nguồn thủy lực | Hydraulic Power Unit | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| ILR-OL-C1H (IFM-41-C-V2) | Bộ điều khiển lưu lượng dòng chảy | Impactline Flow Controller | Sankyo Piotech Vietnam |
| SHC-600-F | Bộ làm mát dầu thủy lực | Oil Cooler System JM353B18 PCB Piezotronics Vietnam | Sejin Hydraulics Vietnam |
| 11-4SN-201M-M6KA-NB-X-XXX-XXX | Bộ lọc điều chỉnh khí nén | Filter/Regulator | Shavo Vietnam |
| SB67-600-A7LN-NH-XXX-XXX | Bộ lọc điều chỉnh khí nén | Filter/Regulator | Shavo Vietnam |
| 86DG | Bộ truyền động đồng bộ | Synchro Torque Differential Transmitter | Takuwa Vietnam |
| 86G-20 | Bộ truyền động đồng bộ | Synchro Torque Transmitter PCB Piezotronics Vietnam | Takuwa Vietnam |
| 86CT | Bộ truyền động đồng bộ kiểu biến áp | Synchro Type 86 Transmitter (Transformer) | Takuwa Vietnam |
| RP5MA0950M01D581U402 | Bộ truyền cảm biến từ tính | Temposonics® R-Series Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| UW-30P | Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm | Ultrasonic Flowmeter | Tokyo-Keiki Vietnam |
| HMD82TD | Bộ truyền nhiệt độ điểm sương ống dẫn | Dewpoint Output Duct Transmitter | Vaisala Vietnam |
| INDIGO520 B1N1A1NAAN | Bộ truyền cảm biến không hiển thị | Transmitter without Display | Vaisala Vietnam |
| HMPX 7F2A1A0A0B0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe JM353B18 PCB Piezotronics Vietnam | Vaisala Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.