SEU-31-I 280007 Module an toàn Idem Safety Vietnam
SEU-31-I 280007 Idem Safety Vietnam, Idem Safety, Idem Safety Việt Nam, Idem Safety Vietnam, đại lý Idem Safety, công tắc an toàn, safety switch, module an toàn, safety module,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị SEU-31-I 280007 Module an toàn Idem Safety Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| E2xL25FV100AN1A1B | Loa công nghiệp chống cháy nổ | Explosion-Proof Line Loudspeaker SEU-31-I 280007 Idem Safety Vietnam | E2S Vietnam |
| E2xL15FV100AN1A1B | Loa công nghiệp chống cháy nổ | Explosion-Proof Line Loudspeaker | E2S Vietnam |
| 6OPZV600 | Ắc quy công nghiệp | Industrial Battery | Enersys Vietnam |
| EFIT/50A/500V/0V10/PA/ENG/SELF/XX/NOFUSE | Bộ điều khiển công suất pha đơn | Single Phase Power Controller | Eurotherm/Watlow Vietnam |
| FRC-1/2-D-MIDI-A-MPA | Bộ lọc điều chỉnh FRL | Filter Regulator Unit | FESTO Vietnam |
| FRC-3/8-D-MINI-MPA | Bộ lọc điều chỉnh FRL | Filter Regulator Unit | FESTO Vietnam |
| RAYCMLTJM | Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại loại J | Type J IR Temperature Sensor | Fluke Process Instrument Vietnam |
| FX380RC (A7162) | Đèn tìm kiếm điều khiển từ xa | Searchlight with Remote Control | Francis Vietnam |
| D21229 | Đèn/bóng đèn | Lamp/Bulb | Francis Vietnam |
| FX380RC (A7226) | Đèn tìm kiếm điều khiển từ xa | Searchlight with Remote Control | Francis Vietnam |
| D20195 | Đèn/bóng đèn Xenon 2000W | Xenon Lamp/Bulb 2000W | Francis Vietnam |
| EW32AAG-2P020B | Aptomat mạch điện | Circuit Breaker | FUJI Vietnam |
| LT-M-0100-S 0000X000X00 | Cảm biến dịch chuyển tuyến tính | Rectilinear Displacement Transducer | Gefran Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất nóng chảy | Melt Pressure Transducer | Gefran Vietnam |
| 2500-0-0-0-0-0-1 | Bộ điều khiển PID cao cấp | High Performance PID Controller SEU-31-I 280007 Idem Safety Vietnam | Gefran Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 | Bộ hiển thị cảm biến lực/áp suất | Force/Pressure/Displacement Indicator | Gefran Vietnam |
| MTS M1C 528VL M02/N SC F | Cảm biến từ tính gia tăng | Incremental Magnetic Sensor | Givi Misure Vietnam |
| VI518 230/05-100-UR2 | Bộ hiển thị số đơn trục | Single-Axis Digital Readout | Givi Misure Vietnam |
| SP-19596514 | Bộ pin dự phòng Ni-Cd | Spare Ni-Cd Battery | Glamox Vietnam |
| PA990529004 | Bộ pin dự phòng | Battery Unit | Glamox Vietnam |
| LXV525.99E11501 | Bộ điều khiển SC4500 với Prognosys | SC4500 Controller with Prognosys | Hach Vietnam |
Listcode | |||
| LXV418.99.90002 | Cảm biến UVAS plus sc | UVAS plus sc UV Sensor | Hach Vietnam |
| LXV423.99.10000 | Cảm biến độ đục Solitax t-line | Solitax t-line sc Turbidity Sensor | Hach Vietnam |
| ISENA38101 | Điện cực chọn lọc ion natri | Sodium Ion Selective Electrode (ISE) | Hach Vietnam |
| DHT-3 | Máy đo độ ẩm vải | Textile Moisture Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| MDM-840-F | Thước đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| J-200-E | Thước đo độ dày | Thickness Gauge SEU-31-I 280007 Idem Safety Vietnam | Hans-schmidt Vietnam |
| DTX-2000 | Máy đo lực căng | Tension Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| FS1-200 | Cảm biến lực căng | Tension Sensor | Hans-schmidt Vietnam |
| 662636-03 (CC 6106) | Đơn vị điều khiển | Control Unit | Heidenhain Vietnam |
| SEU-31-i (280007) | Công tắc an toàn ren vít | Safety Switch (Screw Terminals) | Idem Safety Vietnam |
| CF330.60.01.D | Dây cáp động cơ | Motor Cable | IGUS Vietnam |
| 610334402 | Bộ chuyển đổi giao diện CPU | Interface Converter CPU | INDEL AG Vietnam |
| 609826900 | Bộ chuyển đổi I/O 8 kênh vào | 8-Channel Input I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| 609928500 | Bộ chuyển đổi I/O 8 kênh ra | 8-Channel Output I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| 609929901 | Bộ chuyển đổi I/O analog 16-bit | 16-Bit Analog I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| 188NA80-52A-26.5G100 | Cáp kiểm tra 26.5GHz | 26.5GHz Test Cable | JYEBAO Vietnam |
| 188NA80-62A-26.5G100 | Cáp kiểm tra siêu linh hoạt 26.5GHz | 26.5GHz Superflexible Test Cable | JYEBAO Vietnam |
| 188NA80-PT2-26.5G100 | Cáp VNA 26.5GHz | 26.5GHz VNA Cable | JYEBAO Vietnam |
| 5877B0 | Hệ thống giám sát quy trình cao cấp | High-End Process Monitoring System | Kistler Instrument Vietnam |
| MXPRODUCT1 (QBS-0301) | Đèn báo hiệu nhấp nháy màu hổ phách | Flashguard Amber Beacon | KLAXON Vietnam |
| ISS 118MM/4NC-8E0-M12 | Cảm biến cảm ứng hình trụ | Cylindrical Inductive Sensor | Leuze Vietnam |
| KD U-M12-4A-V1-020 | Cáp kết nối | Connection Cable SEU-31-I 280007 Idem Safety Vietnam | Leuze Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.