40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 F027945 Bộ điều khiển nhiệt độ Gefran Vietnam
F027945 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 Gefran Vietnam, Gefran, Gefran Vietnam, Gefran Việt nam, đại lý gefran, cảm biến vị trí gefran, cảm biến vị trí, position sensor, driver, motor, board điều khiển,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 F027945 Bộ điều khiển nhiệt độ Gefran Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | Thiết bị báo động chống cháy nổ | Explosion-Proof Alarm Device 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 Gefran Vietnam | E2S Vietnam |
| IS-MB1-R/R | Mô-đun báo động chống cháy nô | Explosion-Proof Alarm Module | E2S Vietnam |
| AL105NXAC230AA0A1R/A | Loa báo động AC | AC Alarm Sounder | E2S Vietnam |
| FR 5201 (00517389) | Cảm biến hồng ngoại | Infrared Sensor | Erhardt-leimer Vietnam |
| DO 3211 (00847334) | Bảng điều khiển cảm ứng | Touch-OP EL.NET | Erhardt-leimer Vietnam |
| 511396-01 (ST1287) | Thước đo chiều dài tăng dần | Incremental Length Gauge | Heidenhain Vietnam |
| DCA DUAL CHANNEL ANALYZER | Bộ phân tích kênh kép | Dual Channel Analyzer | Insite ig Vietnam |
| PT 4-40 | Bơm định lượng thủy lực | Hydraulic Dosing Pump | INTEGRAL HYDRAULIK Vietnam / Bondioli & Pavesi Vietnam |
| FT318BI.3/2N | Cảm biến khuếch tán năng lượng | Energetic Diffuse Sensor | Leuze Vietnam |
| M5-2000 | Thước đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) F027945 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 Gefran Vietnam | Mark-10 Vietnam |
| PLR 100.61.41–470R–10K–45/16 | Điện trở công suất | Power Layer Resistor | Metallux Vietnam |
Listcode
| |||
| ST5484E-123-0020-00 | Bộ truyền tín hiệu rung động | Seismic Vibration Transmitter | Metrix Vietnam |
| F-1100-00-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 Gefran Vietnam | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-B2-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-XX-122X | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| 352C34 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam (dựa trên dữ liệu trước) |
| PTT-0104 (Prima) | Thước đo mô-men xoắn tay | Torque Tester (Hand Operated) | Presto Vietnam |
| PTT-0102 (NT) | Thước đo mô-men xoắn số có máy in | Digital Torque Tester with Printer F027945 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 Gefran Vietnam | Presto Vietnam |
| HMV01.1R-W0065-A-07-NNNN | Nguồn điện | Power Supply | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| SHC-600-F | Bộ làm mát dầu thủy lực | Oil Cooler System | Sejin Hydraulics Vietnam |
| 11-4SN-201M-M6KA-NB-X-XXX-XXX | Bộ lọc điều chỉnh khí nén | Filter/Regulator | Shavo Vietnam |
| SB67-600-A7LN-NH-XXX-XXX | Bộ lọc điều chỉnh khí nén | Filter/Regulator 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 Gefran Vietnam | Shavo Vietnam |
| 86DG | Bộ truyền động đồng bộ | Synchro Torque Differential Transmitter | Takuwa Vietnam |
| 86G-20 | Bộ truyền động đồng bộ | Synchro Torque Transmitter | Takuwa Vietnam |
| 86CT | Bộ truyền động đồng bộ kiểu biến áp | Synchro Type 86 Transmitter (Transformer) | Takuwa Vietnam |
| RP5MA0950M01D581U402 | Bộ truyền cảm biến từ tính | Temposonics® R-Series Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| UW-30P | Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm | Ultrasonic Flowmeter | Tokyo-Keiki Vietnam |
| HMD82TD | Bộ truyền nhiệt độ điểm sương ống dẫn | Dewpoint Output Duct Transmitter | Vaisala Vietnam |
| INDIGO520 B1N1A1NAAN | Bộ truyền cảm biến không hiển thị | Transmitter without Display | Vaisala Vietnam |
| HMPX 7F2A1A0A0B0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe F027945 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 Gefran Vietnam | Vaisala Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.