0600 0500 0001 DP 500 Thiết bị đo điểm sương CS-Instrument Vietnam
0600 0500 0001 DP 500 CS-Instrument Vietnam, CS Instruments, đại lý CS Instruments, CS Instruments Việt Nam, CS Instruments Vietnam, thiết bị đo lưu lượng khí, máy đo độ ẩm, máy đo áp suất, máy đo nhiệt độ, máy đo điểm sương, sensor, dew point, flow meter, air flow, humi, pressure, temp
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị 0600 0500 0001 DP 500 Thiết bị đo điểm sương CS-Instrument Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| BFI0070205 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150201 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150205 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0070301 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0070305 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150301 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150305 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0070401 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0070405 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150401 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| 588228781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting 0600 0500 0001 DP 500 CS-Instrument Vietnam | Glamox Vietnam |
| 588248781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| 1445801260 1445 Z 4500HF 840 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| CMD5B1000T24 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DSD240 | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| GFS-83U-NPIKG | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB073VB | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| T2-1/2N4P | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| TE200AS20 | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| HSDTA220 | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm | Temperature and Humidity Sensor | Greystone Vietnam |
Listcode | |||
| TSAPA20D | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| ELPB1250PX | Cảm biến ánh sáng | Light Sensor | Greystone Vietnam |
| CEDTB00 | Bộ điều khiển môi trường | Environmental Controller | Greystone Vietnam |
| GLPS-D | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| TSAPA24D | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor. | Greystone Vietnam |
| 32-14567-060010 | Cáp nối dài | Weather Sensor. | Lambrecht Vietnam |
| 00-14524-100040 | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor. 0600 0500 0001 DP 500 CS-Instrument Vietnam | Lambrecht Vietnam |
| Camflex II 35-35712 DN150 PN16 | Van điều khiển Camflex II | Camflex II Control Valve. | Masoneilan Vietnam |
| 800164 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter. | MKS Anlasser Vietnam |
| NF-10 | Biến tần | Industrial Fan | Namkyung Electric Vietnam |
| NF-5 | Biến tần | Industrial Fan | Namkyung Electric Vietnam |
| RS 485 Signal Cable | Cáp tín hiệu RS-485 | RS-485 Signal Cable | NEK SEALINE Vietnam |
| 4411100000 | Ống dẫn công nghiệp | Industrial Hose | Norres Vietnam |
| DTFS 6041 | Quạt làm mát | Cooling Fan | Pfannenberg Vietnam |
| PRB-10YS4 | Bộ truyền động | Actuator | Pora Vietnam |
| 00054MC002 DG2030-I4 | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00004MC312 CS3G-C | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 155813 UPS | Bộ lưu điện UPS | UPS (Uninterruptible Power Supply) | Riello Vietnam |
| SK 3320.209 | Tủ làm mát | Cooling Enclosure | Rittal Vietnam |
| SS-CRM-RL-02 | Con lăn băng tải | Conveyor Roller | Rulmeca Vietnam |
| XY2CE1A270 | Công tắc dừng khẩn cấp | Emergency Stop Switch | Schneider Telemecanique Vietnam |
| 1391293 GWSA-M 60 x 15 | Bộ truyền động tuyến tính | Linear Actuator | Schunk Vietnam |
| 1514206 KSC3 grip 80-130 | Tay kẹp khí nén KSC3 | KSC3 Pneumatic Gripper | Schunk Vietnam |
| HD403TS1 | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm | Temperature and Humidity Sensor | Senseca Vietnam |
| LR35GW-A.E | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Senseca Vietnam |
| SSO2 OMD-560 | Cảm biến oxy | Oxygen Sensor 0600 0500 0001 DP 500 CS-Instrument Vietnam | SSO2 Oxygen Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.