0560 0500 0001 DP 500 Thiết bị đo điểm sương CS-Instrument Vietnam
0560 0500 0001 DP 500 CS-Instrument Vietnam, CS Instruments, đại lý CS Instruments, CS Instruments Việt Nam, CS Instruments Vietnam, thiết bị đo lưu lượng khí, máy đo độ ẩm, máy đo áp suất, máy đo nhiệt độ, máy đo điểm sương, sensor, dew point, flow meter, air flow, humi, pressure, temp
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị 0560 0500 0001 DP 500 Thiết bị đo điểm sương CS-Instrument Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| DTFS 6041 | Quạt làm mát | Cooling Fan | Pfannenberg Vietnam |
| PRB-10YS4 | Bộ truyền động | Actuator | Pora Vietnam |
| 00054MC002 DG2030-I4 | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00004MC312 CS3G-C | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 155813 UPS | Bộ lưu điện UPS | UPS (Uninterruptible Power Supply) | Riello Vietnam |
| SK 3320.209 | Tủ làm mát | Cooling Enclosure | Rittal Vietnam |
| SS-CRM-RL-02 | Con lăn băng tải | Conveyor Roller | Rulmeca Vietnam |
| XY2CE1A270 | Công tắc dừng khẩn cấp | Emergency Stop Switch | Schneider Telemecanique Vietnam |
| 1391293 GWSA-M 60 x 15 | Bộ truyền động tuyến tính | Linear Actuator | Schunk Vietnam |
| 1514206 KSC3 grip 80-130 | Tay kẹp khí nén KSC3 | KSC3 Pneumatic Gripper | Schunk Vietnam |
| HD403TS1 | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm | Temperature and Humidity Sensor 0560 0500 0001 DP 500 CS-Instrument Vietnam | Senseca Vietnam |
| LR35GW-A.E | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Senseca Vietnam |
| SSO2 OMD-560 | Cảm biến oxy | Oxygen Sensor | SSO2 Oxygen Vietnam |
| OMD-21 | Cảm biến oxy | Oxygen Sensor | SSO2 Oxygen Vietnam |
| SSO2 OMD-580 | Cảm biến oxy | Oxygen Sensor | SSO2 Oxygen Vietnam |
| AR1001 20A-8A | Bộ điều khiển công suất | Power Controller | Takeda Engineering Vietnam |
| RH5MA0260M01R201S1012B6 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| 400533 | Phụ kiện cảm biến vị trí | Position Sensor Accessory | Temposonics/MTS Vietnam |
Listcode | |||
| K3-530032-0010MT-R1 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor. | Temposonics/MTS Vietnam |
| GHS1120MD601V0 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor. | Temposonics/MTS Vietnam |
| K2-A-370460-0015FT-530052-0 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor. | Temposonics/MTS Vietnam |
| WDPFA06-ACB-S-32-G24/WD-D1 | Van điện từ | Solenoid Valve. | Wandfluh Vietnam |
| HG075S-MF1-10-6E1-1K00 | Hộp số giảm tốc | Low Backlash Planetary Gearbox. | Wittenstein Vietnam |
| SP075S-MF1-10-1E1-2S | Hộp số hành tinh SP+ | SP+ Planetary Gearbox. 0560 0500 0001 DP 500 CS-Instrument Vietnam | Wittenstein Vietnam |
| SP140F-MF2-35-0G0-2S | Hộp số hành tinh SP+ | SP+ Planetary Gearbox. | Wittenstein Vietnam |
| EJA120E-JES4J-712EC | Đồng hồ đo áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transmitter. | YOKOGAWA Vietnam |
| NW10-NTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và nước nóng) | Flow Meter (for water and hot water). | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| NW20-PTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và hóa chất) | Flow Meter (for water and chemical fluids) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| ACAP4 | Giấy in nhiệt | Thermo Printer Paper | Anritsu Vietnam |
| FG-201CV-AAD-33-V-DA-000 | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| D-6470-ABD-55-V-S-0-0A-000 | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| Canneed-L-100 | Thiết bị kiểm tra độ tinh khiết CO2 | CO2 Purity Tester | Canneed Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| DC8245259SR | Bộ động cơ ZU4 230V | Motor ZU4 230V Kit | Enerpac Vietnam |
| DC8178827 | Bo mạch điều khiển LCD PCB Z RoHS | PCB LCD Control Board Z RoHS | Enerpac Vietnam |
| MSC-CE-AC-FI8FO2-121290 | Mô-đun mở rộng MSC | Expansion Module MSC | Euchner Vietnam |
| MSC-CE-O16-122707 | Mô-đun mở rộng MSC | Expansion Module MSC | Euchner Vietnam |
| 80531 | Bộ điều áp | Pressure Regulator | Fairchild Vietnam |
| RAYR3IPLUSNBT2ML | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại laser | Laser IR Thermometer | Fluke Process Instrument Vietnam |
| RAYMI302LTSCB30 | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor 0560 0500 0001 DP 500 CS-Instrument Vietnam | Fluke Process Instrument Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.