662636-03 (CC 6106) Đơn vị điều khiển Heidenhain Vietnam
Heidenhain 662636-03 (CC 6106) Vietnam, Heidenhain, Heidenhain Việt Nam, Heidenhain Vietnam, đại lý Heidenhain, encoder, bộ mã hóa tuyến tính, bộ mã hóa vị trí
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị 662636-03 (CC 6106) Đơn vị điều khiển Heidenhain Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 F027945 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
| F003855 PC-M-0150 0000X000X00 | Bộ điều khiển tuyến tính | Linear Controller | Gefran Vietnam |
| HMX1-N-H-B03C-1-4-D-0-0-4 | Bộ truyền áp suất nóng chảy HART | SMART HART Mercury Filled Melt Pressure Transmitter | Gefran Vietnam |
| HMX1-N-H-B05D-1-4-D-P-0-4 | Bộ truyền áp suất nóng chảy HART | SMART HART Mercury Filled Melt Pressure Transmitter Heidenhain 662636-03 (CC 6106) Vietnam | Gefran Vietnam |
| LT-M-0100-S 0000X000X00 | Cảm biến dịch chuyển tuyến tính | Rectilinear Displacement Transducer | Gefran Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Gefran Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất nóng chảy | Melt Pressure Transducer | Gefran Vietnam |
| 1436287 | Đinh tán đầu đai | Rivet Nut Stud Head | GESIPA Vietnam |
| MTS M1C 528VL M02/N SC F | Cảm biến từ tính gia tăng | Incremental Magnetic Sensor | Givi Misure Vietnam |
| VI518 230/05-100-UR2 | Bộ hiển thị số đơn trục | Single-Axis Digital Readout | Givi Misure Vietnam |
| 588228781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| 588248781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| 1445801260 1445 Z 4500HF 840 | Đèn chiếu sáng công nghiệp CC 6106 Heidenhain | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| PA990529004 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| PA990529004 | Bộ pin dự phòng | Battery Unit | Glamox Vietnam |
| SP-19596514 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| SP-19596514 | Bộ pin dự phòng Ni-Cd | Spare Ni-Cd Battery Heidenhain 662636-03 (CC 6106) Vietnam | Glamox Vietnam |
| CEDTB00 | Bộ điều khiển môi trường | Environmental Controller | Greystone Vietnam |
| CERMC00 | Cảm biến CO2 phòng | Room Carbon Dioxide Sensor | Greystone Vietnam |
Listcode
| |||
| CMD5B1000 | Cảm biến carbon monoxide gắn tường | Wall Mount Carbon Monoxide Detector | Greystone Vietnam |
| CMD5B1000T24 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB06S15 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB073VB | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DSD240 | Cảm biến áp suất chênh lệch CC 6106 Heidenhain | Differential Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| ELPB1250PX | Cảm biến ánh sáng | Light Sensor | Greystone Vietnam |
| GFS-83U-NPIKG | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Greystone Vietnam |
| GFS-86U-NPIKG | Công tắc áp suất chênh lệch không khí | Air Differential Pressure Switch | Greystone Vietnam |
| GLPS-D | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| HAHTRC2LV | Bộ truyền độ ẩm và nhiệt độ phòng | Room Humidity/Temperature Transmitter Heidenhain 662636-03 (CC 6106) Vietnam | Greystone Vietnam |
| HSDTA220 | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm | Temperature and Humidity Sensor | Greystone Vietnam |
| HTX2WFC1MSP1N | Cảm biến nhiệt độ gắn tường | Wall Mount Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| IAQRM6FC | Cảm biến chất lượng không khí trong nhà | Indoor Air Quality Sensor | Greystone Vietnam |
| T2-1/2N4P | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| TE200AS20 | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| TSAPA20D | Cảm biến nhiệt độ CC 6106 Heidenhain | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| TSAPA24D | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| TXAPA12DA003 | Bộ truyền tín hiệu nhiệt độ | Temperature Transmitter | Greystone Vietnam |
| WLDC100C005 | Cảm biến nước dẫn điện | Water Detector (Conductivity) | Greystone Vietnam |
| ISENA38101 | Điện cực chọn lọc ion natri | Sodium Ion Selective Electrode (ISE) | Hach Vietnam |
| LXV418.99.90002 | Thiết bị đo nước | Water Measurement Device | Hach Vietnam |
| LXV418.99.90002 | Cảm biến UVAS plus sc | UVAS plus sc UV Sensor | Hach Vietnam |
| LXV423.99.10000 | Thiết bị đo nước | Water Measurement Device Heidenhain 662636-03 (CC 6106) Vietnam | Hach Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.