VI518 23005-100-UR2 Bộ hiển thị số đơn trục Givi Misure Vietnam
VI518 23005-100-UR2 Givi Misure Vietnam, Givi Misure, Givi Misure Vietnam, Givi Misure Việt Nam, đại lý Givi Misure, cảm biến tuyến tính, encoder, bộ mã hóa, cảm biến thước, cảm biến quang
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị VI518 23005-100-UR2 Bộ hiển thị số đơn trục Givi Misure Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 8049/4P6-1S020-11-00 | Bộ định vị số hóa | Digital Positioner | Schubert & Salzer Vietnam |
| SDR106-NNN | Máy ghi dữ liệu kỹ thuật số | Digital Recorder | Samwon Vietnam |
| SDR112E-NA2N | Máy ghi dữ liệu kỹ thuật số | Digital Recorder VI518 23005-100-UR2 Givi Misure Vietnam | Samwontech Vietnam |
| SDR112E-NNN | Máy ghi dữ liệu kỹ thuật số | Digital Recorder | Samwontech Vietnam |
| SDR112-NNN | Máy ghi dữ liệu kỹ thuật số | Digital Recorder | Samwontech Vietnam |
| RD-105 | Bảng lặp lại số hóa Givi Misure Vietnam | Digital Repeater Board | BCS Italia Srl Vietnam |
| PTT-0102 (NT) | Thước đo mô-men xoắn số có máy in | Digital Torque Tester with Printer | Presto Vietnam |
| STC200CN2-G | Cờ lê lực kỹ thuật số | Digital Torque Wrench | Tohnichi Vietnam |
| STC400CN2-G | Cờ lê lực kỹ thuật số | Digital Torque Wrench | Tohnichi Vietnam |
| STC50CN2-G | Cờ lê lực kỹ thuật số | Digital Torque Wrench VI518 23005-100-UR2 Givi Misure Vietnam | Tohnichi Vietnam |
| STC200CN2-G-BT | Cờ lê lực kỹ thuật số có Bluetooth | Digital Torque Wrench with Bluetooth | Tohnichi Vietnam |
| STC400CN2-G-BT | Cờ lê lực kỹ thuật số có Bluetooth | Digital Torque Wrench with Bluetooth | Tohnichi Vietnam |
| STC50CN2-G-BT | Cờ lê lực kỹ thuật số có Bluetooth | Digital Torque Wrench with Bluetooth | Tohnichi Vietnam |
| INDIGO202 1A2B0 | Bộ truyền cảm biến kỹ thuật số Givi Misure Vietnam | Digital Transmitter | Vaisala Vietnam |
| DK35A | Bộ lắp DIN Rail 35mm | DIN Rail Mounting Kit 35mm | MOXA Vietnam |
| 4010-0011 | Nguồn cấp điện DIN Rail | DIN Rail Power Supply | MAPLE SYSTEMS Vietnam |
| FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-24D-35 | Van solenoid trực tiếp | Direct Acting Solenoid Valve | Bifold (Rotork) Vietnam |
| DS2-160BO54W-25-5-AOB-2-MTL-KAN-CO-O+AH1 | Động cơ DS2 | DS2 Motor VI518 23005-100-UR2 Givi Misure Vietnam | Baumuller Vietnam |
| DCA DUAL CHANNEL ANALYZER | Bộ phân tích kênh kép | Dual Channel Analyzer | Insite ig Vietnam |
| EGT346F102 | Cảm biến nhiệt độ ống dẫn | Duct Temperature Sensor | Sauter Vietnam |
Listcode | |||
| MS-300/729H/HS/INV | Hệ thống lọc bụi Givi Misure Vietnam | Dust Collection System | Duclean Vietnam |
| MSR-429/H | Bộ lọc bụi | Dust Collector | Duclean Vietnam |
| SCR-329H | Bộ lọc bụi | Dust Collector | Duclean Vietnam |
| PE-17NF | Máy biến áp điện áp nối đất | Earthed Voltage Transformer | CTE Tech Vietnam |
| EA-XP-TX | Bộ truyền ẩm cho khí | Easidew PRO XP Moisture Transmitter VI518 23005-100-UR2 Givi Misure Vietnam | MICHELL Vietnam |
| EC3100 S-1004023 | Bộ điều khiển EC3100 | EC3100 Controller | INTERROLL Vietnam |
| RD-51DA-2000000-R12-000 | Con lăn truyền động EC5000 | EC5000 RollerDrive | INTERROLL Vietnam |
| RD-EC5000 RL:850 | Con lăn truyền động EC5000 | EC5000 RollerDrive | INTERROLL Vietnam |
| 1LE1002-1CB23-3FA4-Z | Động cơ điện | Electric Motor | Siemens Vietnam |
| 460619 BK005 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 460619 RD005 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 460619 WH005 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5855 BK001 | Dây cáp điện | Electrical Cable VI518 23005-100-UR2 Givi Misure Vietnam | Alpha Wire Vietnam |
| 5855 RD001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5855 WH001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5856 WH001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5856 YL001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5879/12 WH005 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 669333 BK001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5P3B40-AAIBAEAFAAEA1K4AA2+LA | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | E+H Vietnam |
| ALMAGWP-F-50-0-5-IN-1.6-65-0-AC-2-NX-NN-NN | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | Smartmeasurement Vietnam |
| ALMAGWP-F-80-0-5-IN-1.6-65-0-AC-2-NX-NN-NN | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter VI518 23005-100-UR2 Givi Misure Vietnam | Smartmeasurement Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.