INDIGO201 1A0A Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ Vaisala Vietnam
INDIGO201 1A0A Vaisala Vietnam, Vaisala, Vaisala Việt Nam, Vaisala Vietnam, Đại lý Vaisala, sensor, hvac, building, cảm biến, cảm biến nhiệt độ, cảm biến độ ẩm, dewpoint sensor, cảm biến điểm sương, bộ hiển thị, Transmitter, indigo, temp probe, humi probe, indigo510
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị INDIGO201 1A0A Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ Vaisala Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| D21229 | Đèn/bóng đèn | Lamp/Bulb | Francis Vietnam |
| D20195 | Đèn/bóng đèn Xenon 2000W | Xenon Lamp/Bulb 2000W | Francis Vietnam |
| BGEJ5B3DDB7R | Điểm gọi khẩn cấp phá kính | Break Glass Call Point | MEDC Vietnam |
| ISENA38101 | Điện cực chọn lọc ion natri | Sodium Ion Selective Electrode (ISE) | Hach Vietnam |
| PLR 100.61.41–470R–10K–45/16 | Điện trở công suất | Power Layer Resistor | Metallux Vietnam |
| 1436287 | Đinh tán đầu đai | Rivet Nut Stud Head | GESIPA Vietnam |
| CES-AZ-AES-02B-104775 | Đơn vị đánh giá | Evaluation Unit | Euchner Vietnam |
| 662636-03 (CC 6106) | Đơn vị điều khiển | Control Unit | Heidenhain Vietnam |
| CSB02.1B-ET-EC-NN-S4-NN-NN-FW | Đơn vị điều khiển | Control Unit INDIGO201 1A0A Vaisala Vietnam | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| 6SL3040-1MA01-0AA0 | Đơn vị điều khiển | Control Unit | SIEMENS Vietnam |
| Air unit F.R | Đơn vị khí di chuyển | Air Unit (Traveling 3M, Traversing 6M) | Korea Hoist Vietnam |
| 13088490825 (DTS 8441E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13088590066 (DTS 8541E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13888249055 (DTS 6201C) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| A70025EX-SS303 | Đơn vị làm mát tủ chống cháy nổ | EX Cabinet Cooler Unit | MEECH Vietnam |
| CYTROPAC-1X/20/AF2AS05/2/P/WC/1/7035 | Đơn vị nguồn thủy lực | Hydraulic Power Unit | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
Listcode | |||
| CDBR-4045D | Đơn vị phanh | Brake Unit. | YASKAWA Vietnam |
| DOM-09215sl14 | Động cơ bên ngoài | External Motor. | Dongkun Vietnam |
| 1LE1002-1CB23-3FA4-Z | Động cơ điện | Electric Motor. INDIGO201 1A0A Vaisala Vietnam | Siemens Vietnam |
| DS2-160BO54W-25-5-AOB-2-MTL-KAN-CO-O+AH1 | Động cơ DS2 | DS2 Motor. | Baumuller Vietnam |
| R911419569 | Động cơ servo | Servo Motor. | REXROTH Vietnam |
| PR25S1A2P18-G-P-MP | Đồng hồ áp suất sống | Live Gauge | REOTEMP Instrument Vietnam |
| PMD75B-AABADBH37CCGSAJA1D-VD | Đồng hồ đo áp suất | Pressure Transmitter | Endress Hauser Vietnam |
| RA25ADD | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0DD120010010F | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040A0DD123450010R | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040B0DD120010010R | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| NW20-PTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và hóa chất) | Flow Meter (for water and chemical fluids) INDIGO201 1A0A Vaisala Vietnam | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| NW10-NTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và nước nóng) | Flow Meter (for water and hot water) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| RSA0025B0DDR40010020F | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040A0DDR43450020R | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| 5P3B40-AAIBAEAFAAEA1K4AA2+LA | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | E+H Vietnam |
| ALMAGWP-F-50-0-5-IN-1.6-65-0-AC-2-NX-NN-NN | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | Smartmeasurement Vietnam |
| ALMAGWP-F-80-0-5-IN-1.6-65-0-AC-2-NX-NN-NN | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | Smartmeasurement Vietnam |
| FT-3400-100-1C32 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| TBX30/R4 | Đồng hồ đo lưu lượng khí tua-bin | Turbine Gas Meter | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| UW-30P | Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm | Ultrasonic Flowmeter INDIGO201 1A0A Vaisala Vietnam | Tokyo-Keiki Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.