ULTRAPROBE 2000 Thiết bị phát hiện siêu âm UE SYSTEMS Vietnam
ULTRAPROBE 2000 UE SYSTEMS Vietnam, UE SYSTEMS, UE SYSTEMS Vietnam, UE SYSTEMS Việt Nam, đại lý UE SYSTEMS, thiết bị dò khí, cảm biến siêu âm, sensor, gas sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị ULTRAPROBE 2000 Thiết bị phát hiện siêu âm UE SYSTEMS Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| ASM134SF132 | Thiết bị truyền động cánh chắn | Damper Actuator | Sauter Vietnam |
| DP33 | Thiết bị truyền động khí nén | Pneumatic Actuator | Ari-Armaturen Vietnam |
| DP33G192 | Thiết bị truyền động khí nén | Pneumatic Actuator | Ari-Armaturen Vietnam |
| 511396-01 (ST1287) | Thước đo chiều dài tăng dần | Incremental Length Gauge | Heidenhain Vietnam |
| J-200-E | Thước đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| MDM-840-F | Thước đo độ dày | Thickness Gauge ULTRAPROBE 2000 UE SYSTEMS Vietnam | Hans-schmidt Vietnam |
| DT2SS | Thước đo đường kính kỹ thuật số | Digital Diameter Gauge – Thickness Gauge | PI TAPE Vietnam |
| SDB-032 | Thước đo khúc xạ cầm tay (0-32% Brix) | Hand Refractometer (0-32% Brix) | HINOTEK Vietnam |
| SDB-2862 | Thước đo khúc xạ cầm tay (28-62% Brix) | Hand Refractometer (28-62% Brix) | HINOTEK Vietnam |
| M5-2000 | Thước đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| ETB-500 | Thước đo lực căng | Tension Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| MTT01-100 | Thước đo mô-men xoắn nắp | Cap Torque Tester | Mark-10 Vietnam |
Listcode | |||
| PTT-0102 (NT) | Thước đo mô-men xoắn số có máy in | Digital Torque Tester with Printer. | Presto Vietnam |
| PTT-0104 (Prima) | Thước đo mô-men xoắn tay | Torque Tester (Hand Operated). | Presto Vietnam |
| E1RL-F2-V-0-0 | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại cao cấp | Endurance High Temperature IR Pyrometer. ULTRAPROBE 2000 UE SYSTEMS Vietnam | Raytek Vietnam / Fluke Vietnam |
| MSM-1-R-CKS2-FLX-00Q0FS-J1-168595 | Tiểu mô-đun | Submodule. | Euchner Vietnam |
| K35AG0 | Trạm tay gắn tường công nghiệp 5 bên | Industrial Indoor Wall Mount Handset Station. | Interking Vietnam |
| 800-0275 | Trạm thời tiết | Weather Station. | Rainwise Vietnam |
| PVMET 100-2 800-0014 | Trạm thời tiết | Weather Station | Rainwise Vietnam |
| B43564-S9428-M3 | Tụ điện B43564 | B43564 Capacitor | EPCOS Vietnam |
| B43564-S9588-M2 | Tụ điện B43564 | B43564 Capacitor | EPCOS Vietnam |
| SK 3320.209 | Tủ làm mát | Cooling Enclosure | Rittal Vietnam |
| SKH DN40 SAE 3000psi D/D 3123 1 | Van bi thép rèn SKH-SAE | SKH-SAE Forged Steel Ball Valve | Pister Vietnam |
| 72200007 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valpres Vietnam |
| 72200008 | Van công nghiệp | Industrial Valve ULTRAPROBE 2000 UE SYSTEMS Vietnam | Valpres Vietnam |
| IPC420-0220 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valvole Hofmann Vietnam |
| WDPFA06-ACB-S-32-G24/WD-D1 | Van điện từ | Solenoid Valve | Wandfluh Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| 8049/4P6-1S020-11-00 | Van điều khiển | Control Valve | Schubert Salzer Vietnam |
| EPFRCG-H02-175-100-EX-10-TN-S10 | Van điều khiển | Control Valve | Toyo Keiki Vietnam |
| DJSV-003A | Van điều khiển | Control Valve | YOYIK Vietnam |
| Camflex II 35-35712 DN150 PN16 | Van điều khiển Camflex II | Camflex II Control Valve | Masoneilan Vietnam |
| SS5Y5-20-04 | Van điều khiển khí nén | Pneumatic Control Valve | SMC Vietnam |
| PV 6214-K | Van điều khiển PV 6214-K | PV 6214-K Control Valve ULTRAPROBE 2000 UE SYSTEMS Vietnam | RTK Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.