ULTRAPROBE 201 Thiết bị phát hiện siêu âm UE SYSTEMS Vietnam
ULTRAPROBE 201 UE SYSTEMS Vietnam, UE SYSTEMS, UE SYSTEMS Vietnam, UE SYSTEMS Việt Nam, đại lý UE SYSTEMS, thiết bị dò khí, cảm biến siêu âm, sensor, gas sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị ULTRAPROBE 201 Thiết bị phát hiện siêu âm UE SYSTEMS Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 4955 | Micro điện dung chống ồn thấp | Low Noise Microphone | Brüel & Kjaer Vibro Vietnam / BKSV Vietnam |
| 80531 | Bộ điều áp | Pressure Regulator | Fairchild Vietnam |
| 239033 | Thiết bị đóng gói nhiệt | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| 248110 | Thiết bị đóng gói nhiệt | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| 254732 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| 400533 | Phụ kiện cảm biến vị trí | Position Sensor Accessory | Temposonics/MTS Vietnam |
| 525495 | Chổi than cho máy phát điện | Tacho Brush for Tachogenerator | Baumuller Reparaturwerk Vietnam |
| 800163 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter ULTRAPROBE 201 UE SYSTEMS Vietnam | MKS Anlasser Vietnam |
| 800164 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter | MKS Anlasser Vietnam |
| 888454 | Bơm bôi trơn | Lubrication Pump | Dropsa Vietnam |
| 1436287 | Đinh tán đầu đai | Rivet Nut Stud Head | GESIPA Vietnam |
| 6235033 | Thiết bị AGR | AGR Device | AGR Vietnam |
| 6500275 | Thiết bị điều khiển AGR | AGR Control Device | AGR Vietnam |
| 71035242 | Bơm chân không | Vacuum Pump | Oerlikon Leybold Vietnam |
| 71040760 | Bơm chân không | Vacuum Pump | Oerlikon Leybold Vietnam |
| 72200007 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valpres Vietnam |
| 72200008 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valpres Vietnam |
| 588228781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| 588248781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
Listcode | |||
| 609826900 | Bộ chuyển đổi I/O 8 kênh vào | 8-Channel Input I/O Converter ULTRAPROBE 201 UE SYSTEMS Vietnam | INDEL AG Vietnam |
| 609928500 | Bộ chuyển đổi I/O 8 kênh ra | 8-Channel Output I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| 609929901 | Bộ chuyển đổi I/O analog 16-bit | 16-Bit Analog I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| 610334402 | Bộ chuyển đổi giao diện CPU | Interface Converter CPU | INDEL AG Vietnam |
| 1089962518 | Phụ tùng máy nén khí | Air Compressor Spare Part | Atlas Copco Vietnam |
| 4411100000 | Ống dẫn công nghiệp | Industrial Hose | Norres Vietnam |
| 18611600032 | Lọc quạt làm mát | Standard filter mat for PF(A) 4x.000 | Pfannenberg Vietnam |
| 18611600036 | Quạt làm mát | Cooling Fan | Pfannenberg Vietnam |
| 21200450000 | Ống dẫn công nghiệp | Industrial Hose | Norres Vietnam |
| 23210014207 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 23220014217 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device ULTRAPROBE 201 UE SYSTEMS Vietnam | Weishaupt Vietnam |
| 23240011042 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 7.20004E+11 | Cảm biến đo khí thải (phụ tùng thay thế O2) | Exhaust Gas Measurement Sensor (O2 Spare Part) | TESTO Vietnam |
| 00004MC312 CS3G-C | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00054MC002 DG2030-I4 | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00-14524-100040 | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| 00-14524-101040 Pro-wea | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| 00-14742.707002 METEO-LCD-IND | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| 0048701 (BN3081.63/61) | Mô-đun mở rộng | Extension Module | Dold Vietnam |
| 01-09 Encoder | Bộ mã hóa | Encoder | Eltomatic Vietnam |
| 012731-501 (LS2000SN18SMSE1S) | Bộ phát hiện khí bằng tia hồng ngoại | Line of Sight Gas Detector ULTRAPROBE 201 UE SYSTEMS Vietnam | DET-TRONICS Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.