ULTRAPROBE 100 Thiết bị phát hiện siêu âm UE SYSTEMS Vietnam
ULTRAPROBE 100 UE SYSTEMS Vietnam, UE SYSTEMS, UE SYSTEMS Vietnam, UE SYSTEMS Việt Nam, đại lý UE SYSTEMS, thiết bị dò khí, cảm biến siêu âm, sensor, gas sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị ULTRAPROBE 100 Thiết bị phát hiện siêu âm UE SYSTEMS Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 23240011042 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 7.20004E+11 | Cảm biến đo khí thải (phụ tùng thay thế O2) | Exhaust Gas Measurement Sensor (O2 Spare Part) | TESTO Vietnam |
| 00004MC312 CS3G-C | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00054MC002 DG2030-I4 | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00-14524-100040 | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| 00-14524-101040 Pro-wea | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| 00-14742.707002 METEO-LCD-IND | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor ULTRAPROBE 100 UE SYSTEMS Vietnam | Lambrecht Vietnam |
| 0048701 (BN3081.63/61) | Mô-đun mở rộng | Extension Module | Dold Vietnam |
| 01-09 Encoder | Bộ mã hóa | Encoder | Eltomatic Vietnam |
| 012731-501 (LS2000SN18SMSE1S) | Bộ phát hiện khí bằng tia hồng ngoại | Line of Sight Gas Detector | DET-TRONICS Vietnam |
| 018C05 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor | PCB Piezotronics Vietnam |
| 018C05 | Cáp cảm biến rung động | Vibration Sensor Cable | PCB Piezotronics Vietnam |
Listcode | |||
| 0560 0500 0001 DP 500 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter ULTRAPROBE 100 UE SYSTEMS Vietnam | CS-Instrument Vietnam |
| 0600 0500 0001 DP 500 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter | CS-Instrument Vietnam |
| 06990502 (FA 500) | Cảm biến điểm sương | FA 500 Dewpoint Sensor | CS-Instrument Vietnam |
| 080A27 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 100-UP 3000KT | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE Systems Vietnam |
| 1046135 (LMS511-10100) | Cảm biến LiDAR | LiDAR Sensor | SICK Vietnam |
| 1081185-03 (MC 6541) | Máy tính điều khiển chính | Main Control Computer | Heidenhain Vietnam |
| 10-925-6552 | Cụm nối nhanh | Quick Coupling | CEJN Vietnam |
| 1101-7122-0049-900 (TM65-I) | Bộ truyền nhiệt độ | Temperature Transmitter | S+S Regeltechnik Vietnam |
| 11-4SN-201M-M6KA-NB-X-XXX-XXX | Bộ lọc điều chỉnh khí nén | Filter/Regulator | Shavo Vietnam |
| 119350-51 | Quạt không chổi than | Brushless Blower | Ametek Vietnam |
| 119350-51 | Quạt không chổi than | Brushless Blower ULTRAPROBE 100 UE SYSTEMS Vietnam | Windjammer Vietnam / Bison Ametek Vietnam |
| 119350-51 | Thiết bị đo áp suất | Pressure Measurement Device | Ametek Vietnam |
| 1302-4022-0000-000 (DS-205 B) | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor | S+S Regeltechnik Vietnam |
| 13088490825 (DTS 8441E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13888249055 (DTS 6201C) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 1391293 GWSA-M 60 x 15 | Bộ truyền động tuyến tính | Linear Actuator | Schunk Vietnam |
| 1424668 (SACC-M12FS-4PL SH) | Đầu nối M12 | Connector | Phoenix Contact Vietnam |
| 1445801260 1445 Z 4500HF 840 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| 1514206 KSC3 grip 80-130 | Tay kẹp khí nén KSC3 | KSC3 Pneumatic Gripper | Schunk Vietnam |
| 155813 UPS | Bộ lưu điện UPS | UPS (Uninterruptible Power Supply) ULTRAPROBE 100 UE SYSTEMS Vietnam | Riello Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.