CERMC00 Cảm biến CO2 phòng Greystone Vietnam
Greystone CERMC00 Vietnam, GREYSTONE, GREYSTONE Viet Nam, GREYSTONE vietNam, Cảm biến khí NO2, Cảm biến, cảm biến NO2, đại lý greystone, sensor, CO detector, CO sensor, smoke detector, cảm biến khói, cảm biến nhiệt độ, cảm biến độ ẩm, cảm biến ướt, temperature sensor, humidity sensor
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị CERMC00 Cảm biến CO2 phòng Greystone Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| M5-CTC | Bộ lọc composite | Composite Filter | Environmental Supply Vietnam |
| M5-CB08 | Bộ lọc carbon | Carbon Filter Greystone CERMC00 Vietnam | Environmental Supply Vietnam |
| MSR-429/H | Bộ lọc bụi | Dust Collector | Duclean Vietnam |
| SCR-329H | Bộ lọc bụi | Dust Collector | Duclean Vietnam |
| TL10AS00 | Bộ liên kết nhiệt độ R-Series | R-Series Tempolink Kit | Temposonics/MTS Vietnam |
| DK35A | Bộ lắp DIN Rail 35mm | DIN Rail Mounting Kit 35mm | MOXA Vietnam |
| INSTL0001-FMD | Bộ lắp đặt đồng hồ chèn | Insertion Flow Meter Installation Kit | Onicon Vietnam |
| CWA60PTS | Bộ làm mát không khí | Air Water Chiller | Wexten Vietnam |
| SHC-600-F | Bộ làm mát dầu thủy lực | Oil Cooler System | Sejin Hydraulics Vietnam |
| CO-QC8-SS-SET | Bộ kiểm tra khí CO | CO Gas Test Kit | Environmental Supply Vietnam |
| AD-TV 300 GS | Bộ khuếch đại cách ly | Isolation-Amplifier | ADAMCZEWSKI Vietnam |
| MK15-12EX0-PN/24VDC | Bộ khuếch đại | Amplifier | TURCK Vietnam |
| 800163 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter | MKS Anlasser Vietnam |
| 800164 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter | MKS Anlasser Vietnam |
| BCC M314-0000-10-014-VS8434-020 | Bộ kết nối | Connectivity Module | Balluff Vietnam |
Listcode | |||
| BCC0LPU BCC M418-0000-1A-133-PS0825-050 | Bộ kết nối | Connectivity Module Greystone CERMC00 Vietnam | Balluff Vietnam |
| CES-EA-TC-AK06-104771 | Bộ kết nối | Connection Set | Euchner Vietnam |
| VI518 230/05-100-UR2 | Bộ hiển thị số đơn trục | Single-Axis Digital Readout | Givi Misure Vietnam |
| TDU00-100 | Bộ hiển thị nhiệt độ | Temperature Display Unit | Neptronic Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 | Bộ hiển thị cảm biến lực/áp suất | Force/Pressure/Displacement Indicator | Gefran Vietnam |
| RD-105 | Bộ hiển thị | Indicator | BCS Italia Srl Vietnam |
| EL6070 | Bộ giao tiếp RS232/RS485 | RS232/RS485 Interface | Beckhoff Vietnam |
| EL6731-0010 | Bộ giao tiếp PROFIBUS | PROFIBUS Interface | Beckhoff Vietnam |
| EL6652-0010 | Bộ giao tiếp EtherCAT/PROFINET | EtherCAT/PROFINET Interface | Beckhoff Vietnam |
| EL6631-0010 | Bộ giao tiếp EtherCAT/CANopen | EtherCAT/CANopen Interface | Beckhoff Vietnam |
| EL6632 | Bộ giao tiếp CANopen | CANopen Interface | Beckhoff Vietnam |
| 3500/50M-01-02 288062-02 | Bộ giám sát tốc độ 3500/50M | 3500/50M Tachometer Module | Bently Nevada Vietnam |
| 5550-411-361 | Bộ giám sát rung động | Vibration Monitor | Metrix Vietnam |
| 91104-011 | Bộ giảm âm | Reducer | Metrix Vietnam |
| DC8245259SR | Bộ động cơ ZU4 230V | Motor ZU4 230V Kit | Enerpac Vietnam |
| D-6470-ABD-55-V-S-0-0A-000 | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-00-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A (1.1) | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
Listcode Greystone CERMC00 Vietnam | |||
| IQF-100C-AAD-11-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | IQ+FLOW Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| 8049/4P6-1S020-11-00 | Bộ định vị số hóa | Digital Positioner | Schubert & Salzer Vietnam |
| 262891.999.000 (3201MD-28-D6-M-04-40-0S-00) | Bộ định vị kỹ thuật số | Digital Positioner | Flowserve Vietnam |
| EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z | Bộ định vị điện-pneumatic | Electropneumatic Positioner Greystone CERMC00 Vietnam | Flowserve Vietnam |
| NB1601-R | Bộ định tuyến công nghiệp | Industrial Router Wireline | NetModule Vietnam |
| TS1KIU2HA00-IB | Bộ điều nhiệt | Temperature Controller | Latermotecnica Vietnam |
| F003855 PC-M-0150 0000X000X00 | Bộ điều khiển tuyến tính | Linear Controller | Gefran Vietnam |
| JWPSA4B02S0523 | Bộ điều khiển tủ lạnh | Refrigeration Controller | CAREL Vietnam |
| 85007274 (AM-02.1) | Bộ điều khiển truyền động | Actuator Control AUMA MATIC | Auma Actuator Vietnam |
| AM-02.1 (85007274) | Bộ điều khiển truyền động | Actuator Control AUMA MATIC | Auma Actuator Vietnam |
| MX2033-01-01-09-05 | Bộ điều khiển tiệm cận 3 dây | 3-Wire Proximity Driver | Metrix Vietnam |
| SGD7S-590A00B202 | Bộ điều khiển servo | Servo Drive | YASKAWA Vietnam |
| CDBR-4045D | Bộ điều khiển servo | Servo Controller | Yaskawa Vietnam |
| STR-138-150 | Bộ điều khiển servo | Servo Controller | Seroun Vietnam |
| LXV525.99E11501 | Bộ điều khiển SC4500 với Prognosys | SC4500 Controller with Prognosys | Hach Vietnam |
| PM6C1CJ-AAABC4 | Bộ điều khiển PID tích hợp | Integrated PID Controller | Watlow Vietnam |
| 2500-0-0-0-0-0-1 | Bộ điều khiển PID cao cấp | High Performance PID Controller | Gefran Vietnam |
| EFIT-50A-500V-0V10-PA-ENG-SELF-XX-NOFUSE | Bộ điều khiển nhiệt độ tự hiệu chuẩn | Self-Calibrating Temperature Controller Greystone CERMC00 Vietnam | Watlow Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.