PRK 9544 L.4 Cảm biến quang Part no. 50025609 Leuze Vietnam
Leuze PRK 9544 L.4 – 50025609, Leuze, Leuze Vietnam, Leuze Việt Nam, đại lý Leuze, cảm biến quang, cảm biến an toàn, khóa an toàn, lock leuze, photo sensor, safety sensor, thước quang, cảm biến, leuze sensor
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị PRK 9544 L.4 Cảm biến quang Part no. 50025609 Leuze Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 352C34 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 352C34 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam (dựa trên dữ liệu trước) |
| OF05ZZT-AR | Cảm biến dòng vi mô | Microstream Sensor | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| AMT-Ex | Cảm biến độ điểm sương Ex | Ex-Rated Moisture Meter | Alphamoisture Vietnam |
| HPP272-AB0D0N | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ H2O2 | Hydrogen Peroxide, Humidity, Temp Probe | Vaisala Vietnam |
| HMPX 7L1B5B1B000 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Sensor | Vaisala Vietnam |
| HMP113 M00B0C1A0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe | Vaisala Vietnam |
| HMP113 M00B0C2A0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe Leuze PRK 9544 L.4 – 50025609 | Vaisala Vietnam |
| HMP113 M00B0C4A0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe | Vaisala Vietnam |
| HMPX 7F2A1A0A0B0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe | Vaisala Vietnam |
| HMP1 | Cảm biến độ ẩm | Humidity Sensor | Vaisala Vietnam |
| 06990502 (FA 500) | Cảm biến điểm sương | FA 500 Dewpoint Sensor | CS-Instrument Vietnam |
| LT-M-0100-S 0000X000X00 | Cảm biến dịch chuyển tuyến tính | Rectilinear Displacement Transducer | Gefran Vietnam |
| UH-11E-03-TS1-W | Cảm biến đầu dò | Probe Sensor | Anritsu Vietnam |
| UX-211E-01-D0-1-TC1-ANP | Cảm biến đầu dò | Probe Sensor | Anritsu Vietnam |
| CERMC00 | Cảm biến CO2 phòng | Room Carbon Dioxide Sensor | Greystone Vietnam |
| GMP251 A2B0B1N1 | Cảm biến CO2 | CO2 Probe for % Measurements | Vaisala Vietnam |
| DA-500-CL2 | Cảm biến clo | Chlorine Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| PR-B20N | Cảm biến chùm | Beam Sensor | Pora Vietnam |
| IAQRM6FC | Cảm biến chất lượng không khí trong nhà | Indoor Air Quality Sensor | Greystone Vietnam |
| CMD5B1000 | Cảm biến carbon monoxide gắn tường | Wall Mount Carbon Monoxide Detector | Greystone Vietnam |
| ISS 118MM/4NC-8E0-M12 | Cảm biến cảm ứng hình trụ | Cylindrical Inductive Sensor | Leuze Vietnam |
| BES05Z4 (BES 516-300-S358/2.062″-S4) | Cảm biến cảm ứng | Inductive Sensor | Balluff Vietnam |
Listcode Leuze PRK 9544 L.4 – 50025609 | |||
| BHS0032 (BES 516-300-S262-S4-D) | Cảm biến cảm ứng | Inductive Sensor | Balluff Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất nóng chảy | Melt Pressure Transducer | Gefran Vietnam |
| 1302-4022-0000-000 (DS-205 B) | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor | S+S Regeltechnik Vietnam |
| DSD240 | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| CMD5B1000T24 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB06S15 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB073VB | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| GLPS-D | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| HPP272-AB0D0N | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor Leuze PRK 9544 L.4 – 50025609 | Vaisala Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Gefran Vietnam |
| ELPB1250PX | Cảm biến ánh sáng | Light Sensor | Greystone Vietnam |
| DA-500-NH3 | Cảm biến amoniac | Ammonia Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| GP2020B 11RM1S1T34T12/6.5T12T12 | Bơm định lượng bánh răng kép | Gear Double Pump | Dukin Besko Vietnam |
| SP942 | Bộ van servo | Servo Valve Assembly for EL Positioner | Kinetrol Vietnam |
| ST5484E-121-020-00 | Bộ truyền tín hiệu rung động | Seismic Vibration Transmitter | Metrix Vietnam |
| ST5484E-123-0020-00 | Bộ truyền tín hiệu rung động | Seismic Vibration Transmitter | Metrix Vietnam |
| ST5484E-151-0432-00 | Bộ truyền tín hiệu rung động | Seismic Vibration Transmitter | Metrix Vietnam |
| TXAPA12DA003 | Bộ truyền tín hiệu nhiệt độ | Temperature Transmitter | Greystone Vietnam |
| MGB-E-A-100465 | Bộ truyền tín hiệu an toàn MGB | MGB Safety Transponder | Euchner Vietnam |
| 9M1-N11A-010 | Bộ truyền tín hiệu | Transducer | Ametek Vietnam |
| AB7850-F | Bộ truyền thông công nghiệp | Industrial Communication Gateway | HMS Vietnam |
| CML720i-T10-1760.A-M12 PN 50119415 | Bộ truyền rào chắn ánh sáng | Light Curtain Transmitter | Leuze Vietnam |
Listcode | |||
| HMD82TD | Bộ truyền nhiệt độ điểm sương ống dẫn | Dewpoint Output Duct Transmitter | Vaisala Vietnam |
| 1101-7122-0049-900 (TM65-I) | Bộ truyền nhiệt độ | Temperature Transmitter | S+S Regeltechnik Vietnam |
| MLD530-RT2M Pn 66568100 | Bộ truyền nhận an toàn Leuze PRK 9544 L.4 – 50025609 | Safety Transceiver | Leuze Vietnam |
| LPR1E1B11A0XKF4M03100S | Bộ truyền mức chất lỏng | Liquid Level Transmitter | Temposonics/MTS Vietnam |
| LPR2E1B11A0XKF4M03200S | Bộ truyền mức chất lỏng | Liquid Level Transmitter | Temposonics/MTS Vietnam |
| DM2MS005UUP-025 | Bộ truyền động van | Valve Actuator | Nippon Valve Controls Vietnam |
| AG2400-+TP025S-MF2-64 | Bộ truyền động tuyến tính | Linear Actuator | Beckhoff Vietnam |
| 86CT | Bộ truyền động đồng bộ kiểu biến áp | Synchro Type 86 Transmitter (Transformer) | Takuwa Vietnam |
| 86G-20 | Bộ truyền động đồng bộ | Synchro Torque Transmitter | Takuwa Vietnam |
| 86DG | Bộ truyền động đồng bộ | Synchro Torque Differential Transmitter | Takuwa Vietnam |
| CES-A-BBN-C04-115271 | Bộ truyền động | Actuator | Euchner Vietnam |
| CES-A-BMB-077791 | Bộ truyền động | Actuator | Euchner Vietnam |
| CET-A-BWK-50X-096327 | Bộ truyền động | Actuator | Euchner Vietnam |
| PRB-10YS4 | Bộ truyền động | Actuator | Pora Vietnam |
| HAHTRC2LV | Bộ truyền độ ẩm và nhiệt độ phòng | Room Humidity/Temperature Transmitter | Greystone Vietnam |
| RDVM20200M01D581U401 | Bộ truyền cảm biến từ tính R-Series | Temposonics® R-Series Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| RH5MA0120M01D701S1011G6 | Bộ truyền cảm biến từ tính R-Series | Temposonics® R-Series Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| RH5MA0210M01D701S1011G6 | Bộ truyền cảm biến từ tính R-Series | Temposonics® R-Series Sensor Leuze PRK 9544 L.4 – 50025609 | Temposonics/MTS Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.