INDIGO202 1A2B0 Bộ hiển thị Vaisala Vietnam
Vaisala INDIGO202 1A2B0 Vietnam, Vaisala, Vaisala Việt Nam, Vaisala Vietnam, Đại lý Vaisala, sensor, hvac, building, cảm biến, cảm biến nhiệt độ, cảm biến độ ẩm, dewpoint sensor, cảm biến điểm sương, bộ hiển thị, Transmitter, indigo, temp probe, humi probe, indigo510
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị INDIGO202 1A2B0 Bộ hiển thị Vaisala Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| LHAD600M03002R2 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| LPTMD1N11B5FEI3M12600S | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| LPTMD1N11B5FEI3M13000S | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| RH5MA0150M01R041V101 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| RH5MA0300M01D601V101 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| RHM0500MD531P102 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| RP5SA3000M02D581U402 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| LR 110L TS58J | Cảm biến quang | Photoelectric Sensor | Telco Sensors Vietnam |
| LT 100L TS58J | Cảm biến quang | Photoelectric Sensor | Telco Sensors Vietnam |
| 6AV7881-5AE00-0DA0 | Màn hình cảm ứng | Touch Screen | Siemens Vietnam |
| 1LE1002-1CB23-3FA4-Z | Động cơ điện | Electric Motor | Siemens Vietnam |
| 6SL3040-1MA01-0AA0 | Đơn vị điều khiển | Control Unit | SIEMENS Vietnam |
| 6SL3040-1MA01-0AA0 | Bộ điều khiển biến tần | Frequency Inverter | Siemens Vietnam |
| 6SL3130-6AE21-0AB | Bộ điều khiển biến tần | Frequency Inverter | Siemens Vietnam |
| 6SL3130-6AE21-0AB1 | Bộ điều khiển biến tần | Frequency Inverter | SIEMENS Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS Vaisala INDIGO202 1A2B0 Vietnam | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
Listcode Vaisala INDIGO202 1A2B0 Vietnam | |||
| AS-5 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| PRI-3201 | Bộ chỉ thị đa đầu vào | Multi Input Indicator | Shinho Vietnam |
| PRI-3401 | Bộ chỉ thị đa đầu vào | Multi Input Indicator | Shinho Vietnam |
| SA87 DRN90L4/BE2 | Động cơ bánh răng xoắn ốc | Helical Worm Gear Motor | Sew Vietnam |
| SHC-600-F | Bộ làm mát dầu thủy lực | Oil Cooler System | Sejin Hydraulics Vietnam |
| 8049/4P6-1S020-11-00 | Van điều khiển | Control Valve | Schubert Salzer Vietnam |
| 8049/4P6-1S020-11-00 | Bộ định vị số hóa | Digital Positioner | Schubert & Salzer Vietnam |
| ASM134SF132 | Thiết bị truyền động cánh chắn | Damper Actuator | Sauter Vietnam |
| EGT346F102 | Cảm biến nhiệt độ ống dẫn | Duct Temperature Sensor | Sauter Vietnam |
| AVM322SF132R 0510390023 | Bộ điều khiển HVAC | HVAC Controller | Sauter Vietnam |
| EY-AS525F001 | Bộ điều khiển HVAC | HVAC Controller Vaisala INDIGO202 1A2B0 Vietnam | Sauter Vietnam |
| EY-RC504F001 | Bộ điều khiển HVAC | HVAC Controller | Sauter Vietnam |
| EGP100F601 | Bộ biến đổi áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transducer | Sauter Vietnam |
| ILR-OL-C1H (IFM-41-C-V2) | Bộ điều khiển lưu lượng dòng chảy | Impactline Flow Controller | Sankyo Piotech Vietnam |
Listcode | |||
| 1302-4022-0000-000 (DS-205 B) | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor | S+S Regeltechnik Vietnam |
| 1101-7122-0049-900 (TM65-I) | Bộ truyền nhiệt độ | Temperature Transmitter | S+S Regeltechnik Vietnam |
| PV 6214-K | Van điều khiển PV 6214-K | PV 6214-K Control Valve | RTK Vietnam |
| 155813 UPS 300vA | Bộ lưu điện UPS 300VA | UPS 300VA | Riello Vietnam |
| 155813 UPS | Bộ lưu điện UPS | UPS (Uninterruptible Power Supply) | Riello Vietnam |
| R911419569 | Động cơ servo | Servo Motor | REXROTH Vietnam |
| E1RL-F2-V-0-0 | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại cao cấp | Endurance High Temperature IR Pyrometer | Raytek Vietnam / Fluke Vietnam |
| 800-0275 | Trạm thời tiết | Weather Station | Rainwise Vietnam |
| PVMET 100-2 800-0014 | Trạm thời tiết | Weather Station | Rainwise Vietnam |
| 00004MC312 CS3G-C | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller Vaisala INDIGO202 1A2B0 Vietnam | Proton Vietnam |
| 00054MC002 DG2030-I4 | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| PTT-0104 (Prima) | Thước đo mô-men xoắn tay | Torque Tester (Hand Operated) | Presto Vietnam |
| PTT-0102 (NT) | Thước đo mô-men xoắn số có máy in | Digital Torque Tester with Printer | Presto Vietnam |
| PR-DTC-2000 | Bộ điều khiển lực căng | Tension Controller | Pora Vietnam |
| PR-DTC-2200 | Bộ điều khiển lực căng | Tension Controller | Pora Vietnam |
| 2961121 (REL-MR-24DC/21AU) | Rơ-le đơn | Single Relay | Phoenix Contact Vietnam |
| 1424668 (SACC-M12FS-4PL SH) | Đầu nối M12 | Connector | Phoenix Contact Vietnam |
| 352C34 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam (dựa trên dữ liệu trước) |
| 018C05 | Cáp cảm biến rung động | Vibration Sensor Cable | PCB Piezotronics Vietnam |
| 018C05 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor | PCB Piezotronics Vietnam |
| 356A15 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor | PCB Piezotronics Vietnam |
| JM353B18 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor | PCB Piezotronics Vietnam |
| 034G30 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 080A27 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 352C34 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer Vaisala INDIGO202 1A2B0 Vietnam | PCB Piezotronics Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.