G1061 Kẹp cưới tự siết chặt Mark-10 Vietnam
Mark-10 G1061 Vietnam, Mark-10, Mark-10 Việt Nam, Mark-10 Vietnam, đại lý Mark-10, thiết bị đo lực căng, force gauge, torque gauge, thiết bị đo lực nén, cảm biến nén, cảm biến lực căng, máy test lực căng, máy test lực nén, test machine,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị G1061 Kẹp cưới tự siết chặt Mark-10 Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| EGP100F601 | Bộ biến đổi áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transducer | Sauter Vietnam |
| D5 MFT1 | Bộ biến đổi đa chức năng | Multifunction Transducer | Minilec Vietnam |
| PRI-3201 | Bộ chỉ thị đa đầu vào | Multi Input Indicator | Shinho Vietnam |
| PRI-3401 | Bộ chỉ thị đa đầu vào | Multi Input Indicator | Shinho Vietnam |
| MBM-PN-S3-MLI-3B-156310 | Bộ chuyển đổi tín hiệu giao diện | Interface Signal Converter (Bus Module MBM – Data Collector and Gateway) | Euchner Vietnam |
| CKS2-K-BP-CC-FLX-F00-USI-168631 | Bộ điều hợp khóa CKS | Key Adapter CKS | Euchner Vietnam |
| VBP-HH1-V3.0-KIT | Bộ điều khiển AS-Interface cầm tay | AS-Interface Handheld | Pepperl+Fuchs Vietnam |
| 00004MC312 CS3G-C | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00054MC002 DG2030-I4 | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller Mark-10 G1061 Vietnam | Proton Vietnam |
| EFIT/50A/500V/0V10/PA/ENG/SELF/XX/NOFUSE | Bộ điều khiển công suất pha đơn | Single Phase Power Controller | Eurotherm/Watlow Vietnam |
| AVM322SF132R 0510390023 | Bộ điều khiển HVAC | HVAC Controller | Sauter Vietnam |
| EY-AS525F001 | Bộ điều khiển HVAC | HVAC Controller | Sauter Vietnam |
| EY-RC504F001 | Bộ điều khiển HVAC | HVAC Controller | Sauter Vietnam |
| 2009-115 | Bộ điều khiển I/O | I/O Module | Wago Vietnam |
| F-203AV-M50-AGD-55-V | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| FG-201CV-AAD-33-V-DA-000 | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| F-113AC-M50-AGD-55-V | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| CEDTB00 | Bộ điều khiển môi trường | Environmental Controller | Greystone Vietnam |
| 2500-0-0-0-0-0-1 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 F027945 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
Listcode Mark-10 G1061 Vietnam | |||
| 2500-0-0-0-0-0-1 | Bộ điều khiển PID cao cấp | High Performance PID Controller | Gefran Vietnam |
| SGD7S-590A00B202 | Bộ điều khiển servo | Servo Drive | YASKAWA Vietnam |
| CDBR-4045D | Bộ điều khiển servo | Servo Controller | Yaskawa Vietnam |
| MX2033-01-01-09-05 | Bộ điều khiển tiệm cận 3 dây | 3-Wire Proximity Driver | Metrix Vietnam |
| F003855 PC-M-0150 0000X000X00 | Bộ điều khiển tuyến tính | Linear Controller | Gefran Vietnam |
| EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z | Bộ định vị điện-pneumatic | Electropneumatic Positioner | Flowserve Vietnam |
| 262891.999.000 (3201MD-28-D6-M-04-40-0S-00) | Bộ định vị kỹ thuật số | Digital Positioner | Flowserve Vietnam |
| D-6470-ABD-55-V-S-0-0A-000 | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-00-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A (1.1) | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | IQ+FLOW Mass Flow Meter Mark-10 G1061 Vietnam | Bronkhorst Vietnam |
| 91104-011 | Bộ giảm âm | Reducer | Metrix Vietnam |
| 5550-411-361 | Bộ giám sát rung động | Vibration Monitor | Metrix Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 | Bộ hiển thị cảm biến lực/áp suất | Force/Pressure/Displacement Indicator | Gefran Vietnam |
| CES-EA-TC-AK06-104771 | Bộ kết nối | Connection Set | Euchner Vietnam |
| BCC M314-0000-10-014-VS8434-020 | Bộ kết nối | Connectivity Module | Balluff Vietnam |
| BCC0LPU BCC M418-0000-1A-133-PS0825-050 | Bộ kết nối | Connectivity Module | Balluff Vietnam |
| MK15-12EX0-PN/24VDC | Bộ khuếch đại | Amplifier | TURCK Vietnam |
| SHC-600-F | Bộ làm mát dầu thủy lực | Oil Cooler System | Sejin Hydraulics Vietnam |
| INSTL0001-FMD | Bộ lắp đặt đồng hồ chèn | Insertion Flow Meter Installation Kit | Onicon Vietnam |
| TL10AS00 | Bộ liên kết nhiệt độ R-Series | R-Series Tempolink Kit | Temposonics/MTS Vietnam |
Listcode | |||
| 01-09 Encoder | Bộ mã hóa | Encoder | Eltomatic Vietnam |
| AMS582M-00002 | Bộ mã hóa | Encoder | TR-Electronics Vietnam |
| AMS582M-00004 | Bộ mã hóa | Encoder | TR-Electronics Vietnam |
| COH582S-00004 | Bộ mã hóa | Encoder | TR-Electronics Vietnam |
| UCD-AV102-0713-R06S-5RW-503 | Bộ mã hóa tuyệt đối | Absolute Encoder | Posital Vietnam |
| SP1007 | Bo mạch điều khiển vị trí | PCB Circuit Board for EL Positioner Mark-10 G1061 Vietnam | Kinetrol Vietnam |
| CML720i-R10-1760.A/CV-M12 PN 50119843 | Bộ nhận rào chắn ánh sáng | Light Curtain Receiver | Leuze Vietnam |
| CML720i-R10-1760.A/D3-M12 PN 50123488 | Bộ nhận rào chắn ánh sáng | Light Curtain Receiver | Leuze Vietnam |
| CML720i-R10-1760.A/PN-M12 PN 50131924 | Bộ nhận rào chắn ánh sáng | Light Curtain Receiver | Leuze Vietnam |
| MLC520R14-150 | Bộ nhận rèm an toàn ánh sáng | Safety Light Curtain Receiver | Leuze Vietnam |
| AC-MC-SB-M-A-157024 | Bộ nối tiếp | Connector | Euchner Vietnam |
| DCA DUAL CHANNEL ANALYZER | Bộ phân tích kênh kép | Dual Channel Analyzer | Insite ig Vietnam |
| GMS-2500 | Bộ phát hiện và giám sát rò rỉ khí | Gas Leakages Detector & Monitor | GASDNA Vietnam |
| MLC500T14-150 | Bộ phát rèm an toàn ánh sáng | Safety Light Curtain Transmitter | Leuze Vietnam |
| SLS46C-40.K28-M12 PN: 50121909 | Bộ phát thiết bị an toàn tia đơn | Single Beam Safety Device Transmitter | Leuze Vietnam |
| SLE46C-40.K2/4P-M12 PN 50121917 | Bộ thu thiết bị an toàn tia đơn | Single Beam Safety Device Receiver | Leuze Vietnam |
| MXF-16SP-G4 | Bộ trao đổi nhiệt | Heat Exchanger | Matsui Vietnam |
| 2051TG1A2B21AS5B4M5D4Q4 + R306ET22BA11 | Bộ truyền áp suất + bộ điều khiển nhiệt độ | Pressure Transmitter + Temperature Controller | Rosemount/Emerson Vietnam |
| INDIGO520 B1N1A1NAAN | Bộ truyền cảm biến không hiển thị | Transmitter without Display | Vaisala Vietnam |
| INDIGO202 1A2B0 | Bộ truyền cảm biến kỹ thuật số | Digital Transmitter | Vaisala Vietnam |
| RH5MA1250M01D601A100 | Bộ truyền cảm biến từ tính | Temposonics® R-Series Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| RP5MA0950M01D581U402 | Bộ truyền cảm biến từ tính | Temposonics® R-Series Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| EP00185MD341A01 | Bộ truyền cảm biến từ tính | Temposonics® E-Series Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| ERM0450MD341A01 | Bộ truyền cảm biến từ tính E-Series | Temposonics® E-Series Sensor Mark-10 G1061 Vietnam | Temposonics/MTS Vietnam |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.