F-3500-11-C3-1211 Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn Onicon Vietnam
Onicon F-3500-11-C3-1211 Vietnam, Onicon, Onicon Vietnam, Onicon Việt Nam, đại lý Onicon, flow meter, đồng hồ đo lưu lượng, thiết bị đo, cảm biến đo, sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị F-3500-11-C3-1211 Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn Onicon Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| SDR112-NNN | Máy ghi dữ liệu | Data Recorder | Samwontech Vietnam |
| CanNeed-Seam Sight-P | Máy đo mối hàn tự động di động | Portable Full Automatic Seam Monitor | Canneed Vietnam |
| Canneed-CSM-207 | Máy đo độ dày vỏ kim loại | Metal Can Thickness Gauge | Canneed Vietnam |
| 18611600032 | Lọc quạt làm mát | Standard filter mat for PF(A) 4x.000 | Pfannenberg Vietnam |
| E2xL15FV100AN1A1B | Loa công nghiệp chống cháy nổ | Explosion-Proof Line Loudspeaker | E2S Vietnam |
| E2xL25FV100AN1A1B | Loa công nghiệp chống cháy nổ | Explosion-Proof Line Loudspeaker | E2S Vietnam |
| AL105NXAC230AA0A1R/A | Loa báo động AC | AC Alarm Sounder | E2S Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| Fluke-376-FC | Kìm đo dòng điện thông minh | Clamp Meter (Smart) | FLUKE Vietnam |
| Fluke-368-FC | Kìm đo dòng điện không tiếp xúc | Clamp Meter (Non-Contact) Onicon F-3500-11-C3-1211 Vietnam | FLUKE Vietnam |
| F505-IMT | Khung thử lực tự động hóa | Motorized Force Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| CanNeed-STR-100-M | Khung chính máy lột mối hàn | Seam Stripper Mainframe | Canneed Vietnam |
| KR 2212-20A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| KR2202-25A-10A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| G1061 | Kẹp cưới tự siết chặt | Self-Tightening Wedge Grip | Mark-10 Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
Listcode Onicon F-3500-11-C3-1211 Vietnam | |||
| AC1093 | Hub USB gắn khung thử | USB Hub for Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| AB060-010-S2-P2 | Hộp số hành tinh | Planetary Gearbox | Apex Dynamics Vietnam |
| BE41-210003 | Hộp công tắc giới hạn techno-polymer | Techno-polymer Limit Switch Box | MAX-AIR Vietnam |
| MGB2-L2H-BR-U-S0-DB-L-161777 | Hệ thống khóa an toàn MGB2 | MGB2 Safety Locking System | Euchner Vietnam |
| HD35APW | Hệ thống ghi dữ liệu không dây | Wireless Data Logger System | Senseca Vietnam |
| BPS 348i SM 100 | Hệ thống định vị mã vạch | Bar Code Positioning System | Leuze Vietnam |
| BT 46 | Giá đỡ góc phải cho cảm biến 46 series | Right Angle Mounting Bracket | Leuze Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) Onicon F-3500-11-C3-1211 Vietnam | Mark-10 Vietnam |
| F-1100-00-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-B2-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-D4-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-E5-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-XX-122X | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3400-100-1C32 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| RSA0025B0DDR40010020F | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040A0DDR43450020R | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0S2M33450010R | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
Listcode | |||
| RA25ADD | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0DD120010010F | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040A0DD123450010R | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040B0DD120010010R | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter Onicon F-3500-11-C3-1211 Vietnam | Nitto Seiko Vietnam |
| EJA120E-JES4J-712EC | Đồng hồ đo áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transmitter | YOKOGAWA Vietnam |
| PMD75B-AABADBH37CCGSAJA1D-VD | Đồng hồ đo áp suất | Pressure Transmitter | Endress Hauser Vietnam |
| DS2-160BO54W-25-5-AOB-2-MTL-KAN-CO-O+AH1 | Động cơ DS2 | DS2 Motor | Baumuller Vietnam |
| DOM-09215sl14 | Động cơ bên ngoài | External Motor | Dongkun Vietnam |
| CDBR-4045D | Đơn vị phanh | Brake Unit | YASKAWA Vietnam |
| 13088590066 (DTS 8541E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13088490825 (DTS 8441E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13888249055 (DTS 6201C) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| CES-AZ-AES-02B-104775 | Đơn vị đánh giá | Evaluation Unit | Euchner Vietnam |
| BGEJ5B3DDB7R | Điểm gọi khẩn cấp phá kính | Break Glass Call Point | MEDC Vietnam |
| 644.280.55 | Đèn LED cố định siêu sáng | LED Permanent Light | Werma Vietnam |
| H-4DCALED | Đèn chống cháy nổ | Explosion-Proof Light | Wolf Safety Vietnam |
| D2XB1LD2DC024MS5A1R/R | Đèn báo LED 24Vdc | LED Beacon 24Vdc | E2S Vietnam |
| XB15JU0240506RNDNR | Đèn báo hiệu Xenon chống cháy nổ | Xenon Beacon | MEDC Vietnam |
| XB9J02406RYYCBR | Đèn báo hiệu chống cháy nổ | Explosion-Proof Beacon | MEDC Vietnam |
| 644.280.55 | Đèn báo hiệu | Signal Light Onicon F-3500-11-C3-1211 Vietnam | Werma Vietnam |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.