FT-3104-11111-1011 Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nối thẳng Onicon Vietnam
Onicon FT-3104-11111-1011 Vietnam, Onicon, Onicon Vietnam, Onicon Việt Nam, đại lý Onicon, flow meter, đồng hồ đo lưu lượng, thiết bị đo, cảm biến đo, sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị FT-3104-11111-1011 Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nối thẳng Onicon Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| HMPX 7F2A1A0A0B0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe | Vaisala Vietnam |
| HMP1 | Cảm biến độ ẩm | Humidity Sensor | Vaisala Vietnam |
| 06990502 (FA 500) | Cảm biến điểm sương | FA 500 Dewpoint Sensor | CS-Instrument Vietnam |
| 06990502 (FA 500) | Cảm biến điểm sương | FA 500 Dewpoint Sensor | CS-Instrument Vietnam |
| LT-M-0100-S 0000X000X00 | Cảm biến dịch chuyển tuyến tính | Rectilinear Displacement Transducer Onicon FT-3104-11111-1011 Vietnam | Gefran Vietnam |
| UH-11E-03-TS1-W | Cảm biến đầu dò | Probe Sensor | Anritsu Vietnam |
| UX-211E-01-D0-1-TC1-ANP | Cảm biến đầu dò | Probe Sensor | Anritsu Vietnam |
| CERMC00 | Cảm biến CO2 phòng | Room Carbon Dioxide Sensor | Greystone Vietnam |
| GMP251 A2B0B1N1 | Cảm biến CO2 | CO2 Probe for % Measurements | Vaisala Vietnam |
| DA-500-CL2 | Cảm biến clo | Chlorine Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| PR-B20N | Cảm biến chùm | Beam Sensor | Pora Vietnam |
| IAQRM6FC | Cảm biến chất lượng không khí trong nhà | Indoor Air Quality Sensor | Greystone Vietnam |
| IAQRM5XV | Cảm biến chất lượng không khí trong nhà | Indoor Air Quality Sensor | Greystone Vietnam |
| CMD5B1000 | Cảm biến carbon monoxide gắn tường | Wall Mount Carbon Monoxide Detector | Greystone Vietnam |
| ISS 118MM/4NC-8E0-M12 | Cảm biến cảm ứng hình trụ | Cylindrical Inductive Sensor | Leuze Vietnam |
| BES05Z4 (BES 516-300-S358/2.062″-S4) | Cảm biến cảm ứng | Inductive Sensor Onicon FT-3000 | Balluff Vietnam |
| BHS0032 (BES 516-300-S262-S4-D) | Cảm biến cảm ứng | Inductive Sensor | Balluff Vietnam |
| 0374900-100 | Cảm biến bức xạ | Radiation Sensor | KIPP&ZONEN Vietnam |
| ASDBSRSCW1EV03 | Cảm biến brix tự làm sạch | Brix Sensor with Self Cleaning | Yutech Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất nóng chảy | Melt Pressure Transducer | Gefran Vietnam |
Listcode Onicon FT-3104-11111-1011 Vietnam | |||
| DSD240 | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| 1302-4022-0000-000 (DS-205 B) | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor | S+S Regeltechnik Vietnam |
| 1655305-V2 (CB23020036) | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Dropsa Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Gefran Vietnam |
| DPB06S15 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor Onicon FT-3104-11111-1011 Vietnam | Greystone Vietnam |
| CMD5B1000T24 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB073VB | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| GLPS-D | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB06S15 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| D80-AP-3H | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor Onicon FT-3000 | Prosense Vietnam |
| HPP272-AB0D0N | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Vaisala Vietnam |
| ELPB1250PX | Cảm biến ánh sáng | Light Sensor | Greystone Vietnam |
| DA-500-NH3 | Cảm biến amoniac | Ammonia Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| VT6DC-B45-B28-1R00-B1-00 | Bơm van đôi thủy lực | Double Vane Hydraulic Pump | Veljan Hydrair Vietnam |
| EIPS2-016RA04-12 S111 | Bơm thủy lực | Hydraulic Pump | Eckerle Vietnam |
| EIPS2-022RA04-12 S111 | Bơm thủy lực | Hydraulic Pump | Eckerle Vietnam |
| EIPS2-025RA04-12 S111 | Bơm thủy lực | Hydraulic Pump | Eckerle Vietnam |
Listcode | |||
| D1FPE50MB9HB00 | Bơm thủy lực | Hydraulic Pump | Parker Vietnam |
| D1FPE50FH9HB00 | Bơm thủy lực | Hydraulic Pump | Parker Vietnam |
| PT 4-40 | Bơm định lượng thủy lực | Hydraulic Dosing Pump | INTEGRAL HYDRAULIK Vietnam / Bondioli & Pavesi Vietnam |
| PT 4-40 | Bơm định lượng thủy lực | Hydraulic Dosing Pump | INTEGRAL HYDRAULIK Vietnam / Bondioli & Pavesi Vietnam |
| P2/KKPPP/TWS/TF/KTV/0400 | Bơm định lượng khí nén màng | Air-Operated Double Diaphragm Pump Onicon FT-3104-11111-1011 Vietnam | Wilden-Pumps Vietnam |
| GP2020B 11RM1S1T34T12/6.5T12T12 | Bơm định lượng bánh răng kép | Gear Double Pump | Dukin Besko Vietnam |
| HRS 11/4-230-203/C | Bơm chìm | Submersible Pump | Homa Pump Vietnam |
| 71040760 | Bơm chân không | Vacuum Pump | Oerlikon Leybold Vietnam |
| 71035242 | Bơm chân không | Vacuum Pump | Oerlikon Leybold Vietnam |
| VT6DCM-B45-B31-3L-00-B100 | Bơm cánh đơn VT6DCM | Single Vane Pump | Veljan Hydrair Vietnam |
| DLS-423-I | Bơm bôi trơn mỡ | Grease Dosing Pump | Andantex/Redex Vietnam |
| 888454 | Bơm bôi trơn | Lubrication Pump | Dropsa Vietnam |
| 1756-L83E CPU | Bộ xử lý trung tâm PLC | CPU PLC Onicon FT-3000 | Allen Bradley Vietnam |
| SP942 | Bộ van servo | Servo Valve Assembly for EL Positioner | Kinetrol Vietnam |
| ST5484E-123-0020-00 | Bộ truyền tín hiệu rung động | Seismic Vibration Transmitter | Metrix Vietnam |
| ST5484E-123-0020-00 | Bộ truyền tín hiệu rung động | Seismic Vibration Transmitter | Metrix Vietnam |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.