FT-3212-11111-1021 Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nối thẳng Onicon Vietnam
Onicon FT-3212-11111-1021 Vietnam, Onicon, Onicon Vietnam, Onicon Việt Nam, đại lý Onicon, flow meter, đồng hồ đo lưu lượng, thiết bị đo, cảm biến đo, sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị FT-3212-11111-1021 Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nối thẳng Onicon Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| P-0523-OF-SS-V | Bộ lọc dầu thép không gỉ | Stainless Steel Oil Filter | Environmental Supply Vietnam |
| GFA-3T | Bộ lọc dầu | Oil Filter | Environmental Supply Vietnam |
| M5-CTC | Bộ lọc composite | Composite Filter | Environmental Supply Vietnam |
| M5-CB08 | Bộ lọc carbon | Carbon Filter | Environmental Supply Vietnam |
| MSR-429/H | Bộ lọc bụi | Dust Collector | Duclean Vietnam |
| SCR-329H | Bộ lọc bụi | Dust Collector | Duclean Vietnam Onicon FT-3000 |
| TL10AS00 | Bộ liên kết nhiệt độ R-Series | R-Series Tempolink Kit | Temposonics/MTS Vietnam |
| DK35A | Bộ lắp DIN Rail 35mm | DIN Rail Mounting Kit 35mm | MOXA Vietnam |
| INSTL0001-FMD-RHB1 | Bộ lắp đặt đồng hồ đo chèn (khô) | Dry Tap Installation Kit Onicon FT-3212-11111-1021 Vietnam | Onicon Vietnam |
| INSTL0001-FMD-RHB1-11111 | Bộ lắp đặt đồng hồ đo chèn (khô) | Dry Tap Installation Kit | Onicon Vietnam |
| INSTL0001-FMD-RHB1-11111 | Bộ lắp đặt đồng hồ đo chèn (khô) | Dry Tap Installation Kit | Onicon Vietnam |
| INSTL0001-FMD | Bộ lắp đặt đồng hồ chèn | Insertion Flow Meter Installation Kit | Onicon Vietnam |
| INSTL0034-TSD-ROA1 | Bộ lắp đặt cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor Installation Kit | Onicon Vietnam |
| CWA60PTS | Bộ làm mát không khí | Air Water Chiller | Wexten Vietnam |
| SHC-600-F | Bộ làm mát dầu thủy lực | Oil Cooler System | Sejin Hydraulics Vietnam |
| SHC-600-F | Bộ làm mát dầu thủy lực | Oil Cooler System | Sejin Hydraulics Vietnam |
| CO-QC8-SS-SET | Bộ kiểm tra khí CO | CO Gas Test Kit | Environmental Supply Vietnam |
| AD-TV 300 GS | Bộ khuếch đại cách ly | Isolation-Amplifier | ADAMCZEWSKI Vietnam |
Listcode Onicon FT-3212-11111-1021 Vietnam | |||
| MK15-12EX0-PN/24VDC | Bộ khuếch đại | Amplifier | TURCK Vietnam |
| 800163 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter | MKS Anlasser Vietnam |
| 800164 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter | MKS Anlasser Vietnam |
| BCC0LPU BCC M418-0000-1A-133-PS0825-050 | Bộ kết nối | Connectivity Module | Balluff Vietnam |
| BCC M314-0000-10-014-VS8434-020 | Bộ kết nối | Connectivity Module | Balluff Vietnam |
| CES-EA-TC-AK06-104771 | Bộ kết nối | Connection Set | Euchner Vietnam Onicon FT-3000 |
| VI518 230/05-100-UR2 | Bộ hiển thị số đơn trục | Single-Axis Digital Readout | Givi Misure Vietnam |
| TDU00-100 | Bộ hiển thị nhiệt độ | Temperature Display Unit | Neptronic Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 | Bộ hiển thị cảm biến lực/áp suất | Force/Pressure/Displacement Indicator | Gefran Vietnam |
| INDIGO520 B1N1A1NAAN | Bộ hiển thị cảm biến | Transmitter without Display | Vaisala Vietnam |
| RD-105 | Bộ hiển thị | Indicator | BCS Italia Srl Vietnam |
| INDIGO202 1A2B0 | Bộ hiển thị | Digital Transmitter Onicon FT-3212-11111-1021 Vietnam | Vaisala Vietnam |
| EL6070 | Bộ giao tiếp RS232/RS485 | RS232/RS485 Interface | Beckhoff Vietnam |
| EL6731-0010 | Bộ giao tiếp PROFIBUS | PROFIBUS Interface | Beckhoff Vietnam |
| EL6652-0010 | Bộ giao tiếp EtherCAT/PROFINET | EtherCAT/PROFINET Interface | Beckhoff Vietnam |
| EL6631-0010 | Bộ giao tiếp EtherCAT/CANopen | EtherCAT/CANopen Interface | Beckhoff Vietnam |
| EL6632 | Bộ giao tiếp CANopen | CANopen Interface | Beckhoff Vietnam |
| 3500/50M-01-02 288062-02 | Bộ giám sát tốc độ 3500/50M | 3500/50M Tachometer Module | Bently Nevada Vietnam |
| 5550-411-361 | Bộ giám sát rung động | Vibration Monitor | Metrix Vietnam |
Listcode | |||
| 91104-011 | Bộ giảm âm | Reducer | Metrix Vietnam |
| 91104-011 | Bộ giảm âm | Reducer | Metrix Vietnam |
| DC8245259SR | Bộ động cơ ZU4 230V | Motor ZU4 230V Kit | Enerpac Vietnam |
| D-6470-ABD-55-V-S-0-0A-000 | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | IQ+FLOW Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-00-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A (1.1) | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| AC-152132 | Bộ định vị thông minh SP7-8 | Smart Positioner with Mounting Kit | Spirax Sarco Vietnam |
| AC-308040 | Bộ định vị thông minh | Smart Positioner | Spirax Sarco Vietnam |
| 8049/4P6-1S020-11-00 | Bộ định vị số hóa | Digital Positioner | Schubert & Salzer Vietnam |
| 3201MD-28-D6-M-04-40-0S-00 | Bộ định vị kỹ thuật số | Digital Positioner | Flowserve Vietnam |
| EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z | Bộ định vị điện-pneumatic | Electropneumatic Positioner | Flowserve Vietnam Onicon FT-3000 |
| NB1601-R | Bộ định tuyến công nghiệp | Industrial Router Wireline | NetModule Vietnam |
| TS1KIU2HA00-IB | Bộ điều nhiệt | Temperature Controller | Latermotecnica Vietnam |
| EVCB14NIT0S | Bộ điều khiển VAV mạng | Networkable VAV Controller | Neptronic Vietnam |
| F003855 PC-M-0150 0000X000X00 | Bộ điều khiển tuyến tính | Linear Controller Onicon FT-3212-11111-1021 Vietnam | Gefran Vietnam |
| JWPSA4B02S0523 | Bộ điều khiển tủ lạnh | Refrigeration Controller | CAREL Vietnam |
| AM-02.1 (85007274) | Bộ điều khiển truyền động | Actuator Control AUMA MATIC | Auma Actuator Vietnam |
| 85007274 (AM-02.1) | Bộ điều khiển truyền động | Actuator Control AUMA MATIC | Auma Actuator Vietnam |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.