Sys-10-2111-01O1 Hệ thống đo BTU Onicon Vietnam
Onicon Sys-10-2111-01O1 Vietnam, Onicon, Onicon Vietnam, Onicon Việt Nam, đại lý Onicon, flow meter, đồng hồ đo lưu lượng, thiết bị đo, cảm biến đo, sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị Sys-10-2111-01O1 Hệ thống đo BTU Onicon Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| DPB073VB | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| GLPS-D | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB06S15 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor Onicon Sys-10-2111-01O1 Vietnam | Gefran Vietnam |
| 1655305-V2 (CB23020036) | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Dropsa Vietnam |
| PMC11-AA1U1RJWBJA | Bộ truyền áp suất PMC11 | Pressure Transducer | E+H Vietnam |
| PMP11-AA1L1FBWJJ | Bộ truyền áp suất PMP11 | Pressure Transducer | E+H Vietnam |
| PMD75B-AABADBH37CCGSAJA1D-VD | Đồng hồ đo áp suất | Pressure Transmitter Onicon Sys-10 | Endress Hauser Vietnam |
| 2051TG1A2B21AS5B4M5D4Q4 + R306ET22BA11 | Bộ truyền áp suất + bộ điều khiển nhiệt độ | Pressure Transmitter + Temperature Controller | Rosemount/Emerson Vietnam |
| UH-11E-03-TS1-W | Cảm biến đầu dò | Probe Sensor | Anritsu Vietnam |
| UX-211E-01-D0-1-TC1-ANP | Cảm biến đầu dò | Probe Sensor | Anritsu Vietnam |
| EL6731-0010 | Bộ giao tiếp PROFIBUS | PROFIBUS Interface | Beckhoff Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) | Mark-10 Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) | Mark-10 Vietnam |
| 2511-0101 | Màn bảo vệ 10.1″ | Protective Screen 10.1″ | MAPLE SYSTEMS Vietnam |
| BUS005F BUS M30M1-PPX-07/035-S92K | Cảm biến tiệm cận | Proximity Sensor | Balluff Vietnam |
| E-QUBE-P | Bộ điều khiển con lăn | PULSEROLLER CONTROLLER | KYOWA Vietnam |
| PR-AD-50-382-15ZSHA | Con lăn cảm biến năng lượng | PULSEROLLER SENERGY | KYOWA Vietnam |
| PV 6214-K | Van điều khiển PV 6214-K | PV 6214-K Control Valve | RTK Vietnam |
| CABLE-9-PVC-100-DB | Cáp PVC 9 lõi 100 feet | PVC 9-Conductor Cable 100 ft | Onicon Vietnam |
| CABLE-9-PVC-25-DB | Cáp PVC 9 lõi 25 feet | PVC 9-Conductor Cable 25 ft | Onicon Vietnam |
| CABLE-9-PVC-50-DB | Cáp PVC 9 lõi 50 feet | PVC 9-Conductor Cable 50 ft | Onicon Vietnam |
| EQA-2L | Bộ nối nhanh | Quick Connector | Lux Joint Vietnam |
| 10-925-6552 | Cụm nối nhanh | Quick Coupling | CEJN Vietnam |
Listcode Onicon Sys-10-2111-01O1 Vietnam | |||
| QEV50/08/05/S | Van xả khí nhanh | Quick Exhaust Valve | Bifold / Rotork Vietnam |
| FMR57-AAACAABCA6RGJ1 | Radar đo mức | Radar Level Transmitter | Endress+Hauser Vietnam |
| 0374900-100 | Cảm biến bức xạ | Radiation Sensor | KIPP&ZONEN Vietnam |
| CES-A-LMN-SC-077790 | Đầu đọc | Read Head | Euchner Vietnam |
| LT-M-0100-S 0000X000X00 | Cảm biến dịch chuyển tuyến tính | Rectilinear Displacement Transducer Onicon Sys-10-2111-01O1 Vietnam | Gefran Vietnam |
| 91104-011 | Bộ giảm âm | Reducer | Metrix Vietnam |
| 91104-011 | Bộ giảm âm | Reducer | Metrix Vietnam |
| DLS-423-I | Hộp số giảm tốc | Reduction Gearbox Onicon Sys-10 | Andantex Vietnam |
| XTNR-HC10-2200 | Vỏ máy dự phòng 220V | Redundant Chassis (220V) | Enensys Vietnam |
| JWPSA4B02S0523 | Bộ điều khiển tủ lạnh | Refrigeration Controller | CAREL Vietnam |
| ioLogik E1241 | Bộ điều khiển I/O từ xa | Remote Ethernet I/O | MOXA Vietnam |
| MSE-FMD95 | Bộ phát hiện kim loại nóng từ xa | Remote Fiber Digital Hot Metal Detector | MSE Vietnam |
| ioLogik E1241 | Bộ điều khiển I/O từ xa | Remote I/O Controller | Moxa Vietnam |
| AVI-PSM-1119 | Cảm biến mức admittance thông minh | RF Intelligent Admittance Level Sensor | AVI Vietnam |
| BT 46 | Giá đỡ góc phải cho cảm biến 46 series | Right Angle Mounting Bracket | Leuze Vietnam |
| 201542-2 | Nam châm vòng | Ring Magnet | Temposonics/MTS Vietnam |
| 1436287 | Đinh tán đầu đai | Rivet Nut Stud Head | GESIPA Vietnam |
Listcode | |||
| DA99-W25-170-400-L5-C34-D34-R3-X | Bộ truyền động hàn robot | Robotic Welding Actuator | Diakont Vietnam |
| DA99-W25-170-400-L5-C34-D34-R3-C16 | Bộ truyền động hàn robot | Robotic Welding Actuator | Diakont Vietnam |
| RD-35VFJAAQ7X | Con lăn truyền động | RollerDrive | INTERROLL Vietnam |
| RD-35HKHJ6N7X | Con lăn truyền động | RollerDrive Onicon Sys-10-2111-01O1 Vietnam | INTERROLL Vietnam |
| SK 3139.100 (3139100) | Quạt gắn mái | Roof-mounted Fan | Rittal Vietnam |
| CERMC00 | Cảm biến CO2 phòng | Room Carbon Dioxide Sensor | Greystone Vietnam |
| HTRC2NI | Bộ truyền độ ẩm và nhiệt độ phòng | Room Humidity/Temperature Transmitter | Greystone Vietnam |
| HAHTRC2LV | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ phòng | Room Humidity/Temperature Transmitter Onicon Sys-10 | Greystone Vietnam |
| TSRC20 | Cảm biến nhiệt độ phòng | Room Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| SA2-AM1 (13370508) | Bộ truyền động quay kết hợp | Rotary Actuator with Actuator Control | Auma Actuator Vietnam |
| 13370508 (SA2-AM1) | Bộ truyền động quay kết hợp | Rotary Actuator with Actuator Control | Auma Actuator Vietnam |
| MS500-0044 | Bộ mã hóa góc quay | Rotary Encoder | Siko Vietnam |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.