PR-SV-50G Van servo Pora Vietnam
Pora PR-SV-50G Vietnam, Pora, Pora Vietnam, đại lý Pora, Pora Việt Nam, máy đo biên, hệ thống canh biên, hệ thông dẫn hướng, máy sáy hạt nhựa, dry hopper
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị PR-SV-50G Van servo Pora Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 330851-02-000-060-50-00-CN | Đầu dò tiệm cận 8mm | 3300 XL 8 mm Proximity Probe | Bently Nevada Vietnam |
| 330106-05-30-05-02-CN | Đầu dò tiệm cận 8mm gắn ngược | 3300 XL 8 mm Reverse Mount Proximity Probe | Bently Nevada Vietnam |
| 330180-50-00 | Bộ chuyển đổi tiệm cận | 3300 XL Proximitor Sensor | Bently Nevada Vietnam |
| 330180-90-00 | Bộ chuyển đổi tiệm cận | 3300 XL Proximitor Sensor | Bently Nevada Vietnam |
| 3500/22M-01-01-00 | Hệ thống giám sát rung động 3500/22M | 3500/22M Transient Data Interface | Bently Nevada Vietnam |
| 3500/50M-01-02 288062-02 | Bộ giám sát tốc độ 3500/50M | 3500/50M Tachometer Module | Bently Nevada Vietnam |
| 330780-50-00 | Cảm biến tiệm cận | Proximity Sensor | Bently Nevada Vietnam |
| 330850-50-CN | Cảm biến tiệm cận | Proximity Sensor | Bently Nevada Vietnam |
| 9200-01-05-10-00 | Cảm biến địa chấn vận tốc 2 dây | Two-Wire Velocity Seismoprobe Transducer | Bently Nevada Vietnam |
| 84661-17 | Cáp kết nối Velomitor | Velomitor Interconnect Cable | Bently Nevada Vietnam |
| 330500-02-00 | Cảm biến vận tốc piezo | Velomitor Piezo-Velocity Sensor | Bently Nevada Vietnam |
| 172323-01 | Mô-đun giám sát rung động | Vibration Monitoring Module Pora PR-SV-50G Vietnam | Bently Nevada Vietnam |
| 172362-01 | Mô-đun giám sát rung động | Vibration Monitoring Module | Bently Nevada Vietnam |
| FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-24D-35 | Van solenoid | Direct Acting Solenoid Valve | Bifold (Rotork) Vietnam |
| FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-24D-35 | Van solenoid trực tiếp | Direct Acting Solenoid Valve | Bifold (Rotork) Vietnam |
| QEV50/08/05/S | Van xả khí nhanh | Quick Exhaust Valve | Bifold / Rotork Vietnam |
| ICD100A | Bộ chuyển đổi giao tiếp nối tiếp | Async RS232 to RS422/485 Interface Converter | BlackBox Vietnam |
| KVXLCHF-100-SFP-BUN1 | Bộ mở rộng KVM sợi quang HDMI | KVM Extender Kit Fiber Bundle | BlackBox Vietnam |
| M311NONC | Công tắc vị trí thu nhỏ | Miniaturized Position Switch | Bremas Ersce Vietnam |
| FG-211CV | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | IQ+FLOW Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
Listcode Pora PR-SV-50G Vietnam | |||
| F-203AV-M50-AGD-55-V | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| FG-201CV-AAD-33-V-DA-000 | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| F-113AC-M50-AGD-55-V | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| D-6470-ABD-55-V-S-0-0A-000 | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-00-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A (1.1) | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| Patch cord l=3.0m | Dây nối lỏng 3m | Patch Cord Loose End 3m | Bronkhorst Vietnam |
| Patch cord l=3.0m | Dây nối lỏng 3m | Patch Cord Loose End 3m | Bronkhorst Vietnam |
| 3809GBB12DGCB1A0V000 | Bộ điều khiển lưu lượng | Flow Controller | Brook Instrument Vietnam |
| 4955 | Micro điện dung chống ồn thấp | Low Noise Microphone | Brüel & Kjaer Vibro Vietnam / BKSV Vietnam |
| Canneed-L-100 | Thiết bị kiểm tra độ tinh khiết CO2 | CO2 Purity Tester | Canneed Vietnam |
| Canneed-CSM-207 | Máy đo độ dày vỏ kim loại | Metal Can Thickness Gauge | Canneed Vietnam |
| CanNeed-Seam Sight-P | Máy đo mối hàn tự động di động | Portable Full Automatic Seam Monitor | Canneed Vietnam |
| CanNeed-Seam Sight-P | Máy đo mối hàn tự động di động | Portable Full Automatic Seam Monitor Pora PR-SV-50G Vietnam | CanNeed Vietnam |
| CanNeed-CSS-P3 | Cưa mối hàn di động | Portable Seam Saw | Canneed Vietnam |
| CanNeed-CSS-P3 | Cưa mối hàn di động | Portable Seam Saw | CanNeed Vietnam |
| CanNeed-STR-100-M | Khung chính máy lột mối hàn | Seam Stripper Mainframe | Canneed Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| JWPSA4B02S0523 | Bộ điều khiển tủ lạnh | Refrigeration Controller | CAREL Vietnam |
| 10-925-6552 | Cụm nối nhanh | Quick Coupling | CEJN Vietnam |
| SO965460 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Celduc Vietnam |
| SU865070 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Celduc Vietnam |
Listcode | |||
| SUL865070 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Celduc Vietnam |
| CK-PMK-DYGT71650 | Máy khắc laser | Laser Marking Machine | Chongqing Chuke Vietnam |
| Portalevel MAX PLUS 2290334-COMXPS | Thiết bị siêu âm đo mức | Ultrasonic Level Measurement Device | Coltraco Vietnam |
| HandySCAN SILVER | Máy quét 3D cầm tay chuyên nghiệp | Portable Professional 3D Scanner | Creaform Vietnam |
| XG5-A1-01-FD | Cảm biến khí cháy cố định | Fixed Flammable Gas Detector | Crowcon Vietnam |
| XG5-A1-01-FD | Cảm biến khí metan cố định | Fixed Methane Gas Detector | Crowcon Vietnam |
| H12WD4850PG | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Crydom Vietnam |
| 0560 0500 0001 DP 500 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter Pora PR-SV-50G Vietnam | CS-Instrument Vietnam |
| 0600 0500 0001 DP 500 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter | CS-Instrument Vietnam |
| 06990502 (FA 500) | Cảm biến điểm sương | FA 500 Dewpoint Sensor | CS-Instrument Vietnam |
| 06990502 (FA 500) | Cảm biến điểm sương | FA 500 Dewpoint Sensor | CS-Instrument Vietnam |
| 2WD-122R (100/5/5A) | Máy biến áp dòng | Current Transformer | CTE Tech Vietnam |
| 2WD-122R (1000/5/5A) | Máy biến áp dòng | Current Transformer | CTE Tech Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.