8763B500BB Cảm biến gia tốc 3 trục IEPE Kistler Instrumente Vietnam
Kistler 8763B500BB Vietnam, Kistler Instrument, Kistler Instrument Vietnam, Kistler Instrument Việt Nam, đại lý Kistler Instrument, force sensor, pressure sensor, strain sensor, accelerometer, torque sensor, optical sensor, cảm biến lực, cảm biến áp suất, cảm biến rung, cảm biến lực nén, cảm biến quang
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị 8763B500BB Cảm biến gia tốc 3 trục IEPE Kistler Instrumente Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| FT-3206-11111-1021 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nối thẳng | Inline Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3210-13111-1021-101 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nối thẳng | Inline Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3212-11111-1021 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nối thẳng | Inline Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3218-13111-2121-101 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nối thẳng | Inline Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3232-13111-2121-101 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nối thẳng | Inline Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-5502-3115-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-5503-3116-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-5504-3116-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter Kistler 8763B500BB Vietnam | Onicon Vietnam |
| F-5506-3116-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-5513-3115-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-2604-110-1100 | Đồng hồ đo lưu lượng vortex nối thẳng | Inline Vortex Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3400-100-1C32 | Đồng hồ đo lưu lượng | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-3500-11-C3-1211 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-3500-11-D4-1111 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-3500-11-E5-1111 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3400-100-1A11 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3400-100-1C31 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
Listcode Kistler 8763B500BB Vietnam | |||
| FT-3400-100-1C32 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3400-100-1D41 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-100-0F61 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0C33 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0C33 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0D43 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0E53 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0E53 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F63 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F63 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter Kistler 8763B500BB Vietnam | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F83 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F83 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| INSTL0001-FMD | Bộ lắp đặt đồng hồ chèn | Insertion Flow Meter Installation Kit | Onicon Vietnam |
| F-5500-3114-1151 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt chèn | Insertion Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FP-4400 | Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm kẹp | Portable Clamp-on Ultrasonic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| CABLE-9-PVC-100-DB | Cáp PVC 9 lõi 100 feet | PVC 9-Conductor Cable 100 ft | Onicon Vietnam |
| CABLE-9-PVC-25-DB | Cáp PVC 9 lõi 25 feet | PVC 9-Conductor Cable 25 ft | Onicon Vietnam |
| CABLE-9-PVC-50-DB | Cáp PVC 9 lõi 50 feet | PVC 9-Conductor Cable 50 ft | Onicon Vietnam |
Listcode | |||
| F-1100-10-D4-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-00-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-00-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-B2-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-B2-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-E5-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-XX-122X | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-00-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-00-D4-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-B2-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter Kistler 8763B500BB Vietnam | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-D4-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-E5-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-11-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FC-1.5-SS-150/40 | Cảm biến lưu lượng cho đường ống nhỏ | Small Pipe Flow Sensor | Onicon Vietnam |
| FC-2-SS-150/40 | Cảm biến lưu lượng cho đường ống nhỏ | Small Pipe Flow Sensor | Onicon Vietnam |
| FC-3-SS-150/40 | Cảm biến lưu lượng cho đường ống nhỏ | Small Pipe Flow Sensor | Onicon Vietnam |
| FC-4-SS-150/40 | Cảm biến lưu lượng cho đường ống nhỏ | Small Pipe Flow Sensor | Onicon Vietnam |
| FC-6-SS-150/40 | Cảm biến lưu lượng cho đường ống nhỏ | Small Pipe Flow Sensor | Onicon Vietnam |
| INSTL0034-TSD-ROA1 | Bộ lắp đặt cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor Installation Kit | Onicon Vietnam |
| D1FPE50FH9HB00 | Bơm thủy lực | Hydraulic Pump | Parker Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.