TE 2300mm – Máy dò kim loại băng tải 2300mm chính hãng CEIA Vietnam
1. Tổng quan TE 2300mm – Máy dò kim loại băng tải CEIA Vietnam
Trong các ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp chế biến, kiểm soát dị vật kim loại là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế. TE 2300mm là dòng máy dò kim loại băng tải cao cấp do hãng CEIA phát triển, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy thông qua hệ thống đại lý CEIA Vietnam.
Máy dò kim loại TE 2300mm được thiết kế chuyên dụng cho dây chuyền có băng tải dài 2300mm, phù hợp lắp đặt inline nhằm phát hiện kim loại lẫn trong sản phẩm khi đang di chuyển. Thiết bị có khả năng nhận diện chính xác các loại kim loại như sắt (Fe), inox (SUS) và kim loại màu (Non-Fe), ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc sản phẩm có tính dẫn điện.
Với công nghệ xử lý tín hiệu số tiên tiến, TE 2300mm đáp ứng tốt yêu cầu của các nhà máy hiện đại, giúp giảm nguy cơ thu hồi sản phẩm, nâng cao uy tín thương hiệu. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam lựa chọn thông qua đại lý CEIA Vietnam để đảm bảo hàng chính hãng và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ.
2. Ứng dụng thực tế
Nhờ thiết kế linh hoạt và độ chính xác cao, TE 2300mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
✅ Ngành thực phẩm: bánh kẹo, thịt chế biến, thủy sản đông lạnh, thực phẩm đóng gói
✅ Ngành dược phẩm: viên nén, bột, nang cứng, sản phẩm y tế
✅ Ngành nhựa – cao su: hạt nhựa, bán thành phẩm
✅ Ngành hóa chất: bột, hạt, nguyên liệu đóng bao
✅ Ngành bao bì: sản phẩm đóng thùng, đóng khay
✅ Ngành nông sản: cà phê, hạt điều, gạo, ngũ cốc
✅ Dây chuyền xuất khẩu: đáp ứng HACCP, ISO, BRC
Trong thực tế triển khai, TE 2300mm thường được lắp sau công đoạn đóng gói cuối cùng để đảm bảo sản phẩm ra thị trường không lẫn kim loại. Các đại lý CEIA Vietnam đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cấu hình phù hợp với từng loại sản phẩm và môi trường sản xuất.
3. Thông số kỹ thuật TE 2300mm – Máy dò kim loại CEIA Vietnam
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | TE 2300mm |
| Hãng sản xuất | CEIA |
| Chiều dài băng tải | 2300 mm |
| Công nghệ dò | Digital Metal Detection |
| Kim loại phát hiện | Fe / Non-Fe / SUS |
| Độ nhạy | Cao, ổn định |
| Tốc độ băng tải | Tùy chỉnh theo dây chuyền |
| Màn hình điều khiển | LCD đa ngôn ngữ |
| Bộ nhớ chương trình | Lưu nhiều profile sản phẩm |
| Chuẩn bảo vệ | IP65 (tùy cấu hình) |
| Điện áp | 1P/3P – 220/380VAC |
| Cơ chế loại bỏ | Gạt khí / dừng băng / đẩy |
| Ứng dụng phổ biến | Nhà máy CEIA Vietnam |
Các thông số trên cho phép TE 2300mm hoạt động ổn định trong môi trường bụi, ẩm, rung động liên tục, phù hợp yêu cầu sản xuất khắt khe.
4. Đặc điểm nổi bật
Độ chính xác cao
Máy dò kim loại TE 2300mm sử dụng thuật toán lọc nhiễu tiên tiến, giúp giảm báo giả và phát hiện chính xác kim loại siêu nhỏ.
Ổn định với sản phẩm khó
Hoạt động hiệu quả với thực phẩm ướt, mặn hoặc có độ dẫn điện cao.
Giao diện thân thiện
Màn hình LCD trực quan, dễ cài đặt chương trình cho từng loại sản phẩm.
Tích hợp dễ dàng
Lắp đặt nhanh vào dây chuyền hiện hữu, không cần thay đổi kết cấu lớn.
Độ bền cao
Thiết kế cơ khí chắc chắn, vận hành ổn định trong thời gian dài.
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Đáp ứng HACCP, ISO 22000, BRC, IFS.
Giảm rủi ro thu hồi sản phẩm
Giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng đầu ra, bảo vệ thương hiệu.
Nhờ những ưu điểm này, TE 2300mm là lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp thông qua đại lý CEIA Vietnam.
5. Song Thành Công là đại lý CEIA Vietnam – Máy dò kim loại băng tải
Song Thành Công là đại lý CEIA Vietnam cung cấp máy dò kim loại chính hãng, bao gồm dòng TE 2300mm, với đầy đủ CO-CQ, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng.
Một số model CEIA tiêu biểu:
| DM2MS005UUP-025 | Bộ truyền động van | Valve Actuator | Nippon Valve Controls Vietnam |
| MV 5241 | Van điều khiển xả | Valves for discharge/ re-circulation control | RTK Vietnam |
| MV 5341 | Van điều khiển xả | Valves for discharge/ re-circulation control | RTK Vietnam |
| PV 6241 | Van điều khiển xả | Valves for discharge/ re-circulation control | RTK Vietnam |
| PV 6341 | Van điều khiển xả | Valves for discharge/ re-circulation control | RTK Vietnam |
| AP472S1 | Đầu dò cánh quạt ∅100mm | Vane Probe ∅100 mm with Thermocouple đại lý CEIA Vietnam | Senseca (Delta Ohm) Vietnam |
| 84661-17 | Cáp kết nối Velomitor | Velomitor Interconnect Cable | Bently Nevada Vietnam |
| 330500-02-00 | Cảm biến vận tốc piezo | Velomitor Piezo-Velocity Sensor | Bently Nevada Vietnam |
| VLSHN331Z/620 | Cảm biến mức gậy dao động | Vibrating Rod Level Sensor | Delta-mobrey Vietnam |
| VLSHN331Z/620 | Cảm biến mức gậy dao động | Vibrating Rod Level Sensor | Delta-mobrey Vietnam |
| CAC1008000 | Thiết bị phân tích rung động | Vibration Analyzer | Acoem Vietnam |
| 5550-411-361 | Bộ giám sát rung động | Vibration Monitor | Metrix Vietnam |
| 172362-01 | Mô-đun giám sát rung động | Vibration Monitoring Module | Bently Nevada Vietnam |
| 172323-01 | Mô-đun giám sát rung động | Vibration Monitoring Module | Bently Nevada Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.