3760-1/4SW-H2-20SLM-20 – Lưu lượng kế khối O₂ 20SLM chính hãng Kofloc Vietnam
1. Tổng quan 3760-1/4SW-H2-20SLM-20
Trong các hệ thống kiểm soát khí công nghiệp và phòng thí nghiệm, việc đo chính xác lưu lượng khí oxy là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng quy trình và độ an toàn vận hành. 3760-1/4SW-H2-20SLM-20 là model lưu lượng kế khối (Mass Flow Meter) chuyên dụng cho khí O₂, được phát triển bởi Kofloc – thương hiệu hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực đo và điều khiển lưu lượng khí.
Model 3760-1/4SW-H2-20SLM-20 được thiết kế với dải đo 20 SLM (Standard Liter per Minute), đáp ứng tốt các yêu cầu đo lưu lượng thấp đến trung bình với độ chính xác cao. Thiết bị sử dụng nguyên lý đo khối lượng trực tiếp, không bị ảnh hưởng bởi áp suất hay nhiệt độ môi trường như các phương pháp đo thể tích truyền thống.
Tại thị trường Việt Nam, dòng lưu lượng kế này được phân phối thông qua đại lý Kofloc Vietnam, phục vụ cho nhiều ngành như bán dẫn, y sinh, phân tích khí, nghiên cứu R&D và sản xuất điện tử. Nhờ độ ổn định cao, 3760-1/4SW-H2-20SLM-20 thường được lựa chọn trong các hệ thống yêu cầu vận hành liên tục và độ lặp tốt.
2. Ứng dụng thực tế
Với thiết kế tối ưu cho khí oxy, 3760-1/4SW-H2-20SLM-20 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
✅ Hệ thống cấp khí O₂ phòng thí nghiệm – kiểm soát chính xác lưu lượng khí cho thí nghiệm
✅ Thiết bị phân tích khí – đảm bảo lưu lượng ổn định vào buồng phân tích
✅ Ngành y sinh – thiết bị y tế – kiểm soát dòng khí oxy an toàn
✅ Sản xuất linh kiện điện tử – cấp khí trong môi trường sạch
✅ Ngành bán dẫn – đo và giám sát khí quá trình
✅ Hệ thống trộn khí – đảm bảo tỷ lệ pha trộn chính xác
✅ Thiết bị kiểm tra rò rỉ – duy trì lưu lượng khí chuẩn
✅ Dây chuyền R&D – nơi yêu cầu độ chính xác và độ lặp cao
Nhiều khách hàng khi làm việc với đại lý Kofloc Vietnam đánh giá cao khả năng tích hợp nhanh của thiết bị vào hệ thống hiện hữu mà không cần thay đổi lớn về cơ khí hay phần điều khiển.
3. Thông số kỹ thuật 3760-1/4SW-H2-20SLM-20
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | 3760-1/4SW-H2-20SLM-20 |
| Hãng sản xuất | Kofloc |
| Loại thiết bị | Lưu lượng kế khối (Mass Flow Meter) |
| Khí đo | O₂ (Oxygen) |
| Dải đo | 0 – 20 SLM |
| Kết nối cơ khí | 1/4” Swagelok |
| Nguyên lý đo | Đo khối lượng |
| Độ chính xác | Cao, ổn định |
| Tín hiệu ngõ ra | Analog (tùy cấu hình) |
| Áp suất làm việc | Theo tiêu chuẩn Kofloc |
| Nhiệt độ làm việc | Phù hợp môi trường phòng lab |
| Lắp đặt | Inline |
| Phân phối | Đại lý Kofloc Vietnam |
Thông số kỹ thuật cho thấy 3760-1/4SW-H2-20SLM-20 đáp ứng tốt các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao, đặc biệt với khí oxy có tính oxy hóa mạnh.
4. Đặc điểm nổi bật
Độ chính xác cao
Thiết bị đo trực tiếp lưu lượng khối, giúp kết quả đo không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ hay áp suất.
Thiết kế chuyên dụng cho O₂
Vật liệu và cấu trúc bên trong được tối ưu cho khí oxy, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
Độ ổn định vượt trội
3760-1/4SW-H2-20SLM-20 hoạt động ổn định trong thời gian dài, phù hợp hệ thống chạy 24/7.
Kết nối tiêu chuẩn
Cổng 1/4” Swagelok giúp lắp đặt nhanh, kín khí, giảm rò rỉ.
Dễ tích hợp hệ thống
Tương thích với PLC, bộ hiển thị và hệ thống giám sát lưu lượng.
Bảo trì thấp
Không có bộ phận chuyển động cơ học, giảm hao mòn và chi phí bảo trì.
Thương hiệu uy tín
Kofloc là hãng Nhật Bản nổi tiếng, được nhiều đại lý Kofloc Vietnam phân phối cho các dự án lớn.
Nhờ những đặc điểm này, 3760-1/4SW-H2-20SLM-20 luôn nằm trong danh sách ưu tiên khi lựa chọn lưu lượng kế cho khí O₂.
5. Song Thành Công – đại lý Kofloc Vietnam (10 model tiêu biểu)
Song Thành Công là đại lý Kofloc Vietnam chuyên cung cấp lưu lượng kế khối, bộ điều khiển lưu lượng và thiết bị đo khí chính hãng Kofloc, đầy đủ CO-CQ và hỗ trợ kỹ thuật.
| ETB-500 | Thước đo lực căng | Tension Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| ZEF-100 | Máy đo lực căng | Tension Meter | Hans-Schmidt Vietnam |
| FS1-200 | Cảm biến lực căng | Tension Sensor | Hans-schmidt Vietnam |
| DHT-3 | Máy đo độ ẩm vải | Textile Moisture Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| EAF‑COV‑48 | Vỏ bọc cách nhiệt | Thermal Insulation Cover | Insulflex Vietnam |
| PB‑32oz | Vật liệu cách nhiệt | Thermal Insulation Material | Insulflex Vietnam |
| SF‑AB‑05 | Vật liệu cách nhiệt | Thermal Insulation Material | Insulflex Vietnam |
| PJ‑L5‑16 | Ống cách nhiệt | Thermal Insulation Sleeve | Insulflex Vietnam |
| PJ‑VCO‑25 | Ống cách nhiệt | Thermal Insulation Sleeve đại lý Kofloc Vietnam | Insulflex Vietnam |
| PJI-16-IOR – 1 | Ống cách nhiệt | Thermal Insulation Sleeve | Insulflex Vietnam |
| PJI-20-IOR | Ống cách nhiệt | Thermal Insulation Sleeve | Insulflex Vietnam |
| PJI-08-IOR | Ống cách nhiệt | Thermal Insulation Sleeve | Insulflex Vietnam |
| PJI-10-IOR | Ống cách nhiệt | Thermal Insulation Sleeve | Insulflex Vietnam |
| FB‑CB12 8 | Băng keo cách nhiệt | Thermal Insulation Tape | Insulflex Vietnam |
| PT‑10‑1in | Băng keo cách nhiệt | Thermal Insulation Tape | Insulflex Vietnam |
| PR‑KB‑18 | Ống bảo vệ cách nhiệt | Thermal Protective Sleeve | Insulflex Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.