6.907.0100.3A – Bộ đếm preset Kubler Vietnam cho hệ thống tự động hóa công nghiệp
1. Tổng quan bộ đếm preset 6.907.0100.3A Kubler Vietnam
Trong các dây chuyền sản xuất hiện đại, việc kiểm soát số lượng, hành trình và chu kỳ hoạt động của thiết bị là yếu tố then chốt để đảm bảo độ chính xác và hiệu suất vận hành. 6.907.0100.3A là dòng bộ đếm preset do Kübler phát triển, được sử dụng rộng rãi trong hệ sinh thái tự động hóa tại thị trường đại lý Kubler Vietnam.
Bộ đếm 6.907.0100.3A cho phép người dùng cài đặt trước giá trị đếm (preset) và phát tín hiệu điều khiển khi đạt đến ngưỡng mong muốn. Thiết bị thường được tích hợp vào hệ thống máy đóng gói, băng tải, máy cắt, máy cuốn, máy dập, nơi yêu cầu kiểm soát chính xác số xung hoặc số chu kỳ vận hành.
Với độ ổn định cao, giao diện dễ thao tác và khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường công nghiệp, 6.907.0100.3A được đánh giá là giải pháp đáng tin cậy cho các nhà máy đang tìm kiếm bộ đếm cơ điện tử chất lượng cao từ thương hiệu Kübler.
2. Ứng dụng thực tế
Nhờ khả năng đếm chính xác và linh hoạt, 6.907.0100.3A được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Dây chuyền băng tải sản xuất: đếm số sản phẩm đi qua vị trí xác định
Máy đóng gói tự động: kiểm soát số lượng sản phẩm trong mỗi chu kỳ
Máy cắt, máy dập: giới hạn số lần hoạt động để đảm bảo an toàn
Máy cuốn dây, cuốn màng: đếm vòng quay hoặc chiều dài vật liệu
Ngành in ấn: đếm số tờ in, số lần cấp giấy
Sản xuất linh kiện điện tử: kiểm soát chu kỳ thao tác chính xác
Ngành cơ khí: theo dõi hành trình trục, số vòng quay
Tại các nhà máy làm việc thông qua đại lý Kubler Vietnam, bộ đếm preset 6.907.0100.3A thường được lắp đặt kết hợp với encoder, cảm biến tiệm cận hoặc cảm biến quang để tạo thành hệ thống đo – đếm – điều khiển hoàn chỉnh.
3. Thông số kỹ thuật bộ đếm preset 6.907.0100.3A (Kubler Vietnam)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | 6.907.0100.3A |
| Thương hiệu | Kübler |
| Loại thiết bị | Bộ đếm preset |
| Kiểu hiển thị | Cơ điện tử |
| Số chữ số hiển thị | 6 chữ số |
| Điện áp hoạt động | Theo cấu hình |
| Tín hiệu đầu vào | Xung từ encoder/cảm biến |
| Ngõ ra điều khiển | Relay |
| Kiểu lắp đặt | Gắn bảng điều khiển |
| Tuổi thọ cơ học | Cao, phù hợp công nghiệp |
| Nhiệt độ làm việc | Môi trường nhà máy |
| Tương thích hệ thống | PLC, relay trung gian |
| Phân phối | Qua đại lý Kubler Vietnam |
Các thông số trên cho phép 6.907.0100.3A vận hành ổn định trong môi trường có rung động, bụi nhẹ và tần suất hoạt động liên tục.
4. Đặc điểm nổi bật
Độ chính xác cao
Bộ đếm 6.907.0100.3A cho phép kiểm soát chính xác từng xung, giúp quá trình sản xuất đạt độ lặp lại ổn định.
Cài đặt preset dễ dàng
Người vận hành có thể thiết lập giá trị đếm mong muốn nhanh chóng, giảm thời gian setup máy.
Độ bền công nghiệp
Thiết bị được thiết kế cho môi trường làm việc khắc nghiệt, tuổi thọ cơ học cao, phù hợp sản xuất 24/7.
Ngõ ra relay tin cậy
Tích hợp linh hoạt
Dễ dàng kết nối với encoder, cảm biến quang, cảm biến tiệm cận trong các hệ thống của đại lý Kubler Vietnam.
Thiết kế gọn gàng
Kích thước tiêu chuẩn, dễ lắp trên tủ điện hoặc bảng điều khiển.
Giảm sai lỗi vận hành
Giúp doanh nghiệp hạn chế lỗi đếm thủ công, giảm phế phẩm và downtime.
Nhờ những ưu điểm này, 6.907.0100.3A luôn nằm trong nhóm bộ đếm preset được ưu tiên lựa chọn của Kübler.
5. Song Thành Công – đại lý Kubler Vietnam phân phối bộ đếm preset chính hãng
Song Thành Công là đại lý Kubler Vietnam, cung cấp đầy đủ các dòng bộ đếm, encoder và thiết bị đo lường của Kübler, trong đó có 6.907.0100.3A. Khách hàng khi làm việc với Song Thành Công sẽ nhận được:
Sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO–CQ
Tư vấn chọn model đúng ứng dụng
Hỗ trợ kỹ thuật trước và sau bán hàng
Giao hàng nhanh, giá cạnh tranh
Hỗ trợ dự án và thay thế thiết bị cũ
Một số mã bộ đếm Kübler tiêu biểu:
| FB‑CB12 8 | Băng keo cách nhiệt | Thermal Insulation Tape | Insulflex Vietnam |
| PT‑10‑1in | Băng keo cách nhiệt | Thermal Insulation Tape | Insulflex Vietnam |
| PR‑KB‑18 | Ống bảo vệ cách nhiệt | Thermal Protective Sleeve | Insulflex Vietnam |
| ACAP4 | Giấy in nhiệt | Thermo Printer Paper | Anritsu Vietnam |
| HR-1100E | Nhiệt kế | Thermometer | Anritsu Vietnam |
| Fluke-52-II | Nhiệt kế | Thermometer đặt hàng Kubler Vietnam | FLUKE Vietnam |
| 01115.0-00 | Bộ điều nhiệt | Thermostat | Stego Vietnam |
| DX2-3000-EDM-G | Thiết bị đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| D-2010-V + E50 | Thiết bị đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| MDM-840-F | Thước đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| J-200-E | Thước đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| 3B0904E10A.010 | Động cơ điện 3 pha | Three-Phase Electric Motor | ELVEM Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.