AMS582M-00004 Bộ mã hóa TR-Electronics Vietnam
AMS582M-00004 TR-Electronics Vietnam, TR-Electronics, TR-Electronics Vietnam, TR-Electronics Việt Nam, đại lý TR-Electronics, bộ mã hóa, encoder, bộ điều khiển, bộ chuyển đổi tín hiệu, controller, converter
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị AMS582M-00004 Bộ mã hóa TR-Electronics Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| ZK4501-8022-xxxx | Bộ điều khiển EtherCAT | EtherCAT Controller AMS582M-00004 TR-Electronics Vietnam | Beckhoff Vietnam |
| EL2889 | Mô-đun đầu ra kỹ thuật số | Digital Output Module | Beckhoff Vietnam |
| EL2522 | Mô-đun đầu ra kỹ thuật số | Digital Output Module | Beckhoff Vietnam |
| 3500/22M-01-01-00 | Hệ thống giám sát rung động 3500/22M | 3500/22M Transient Data Interface | Bently Nevada Vietnam |
| 3500/50M-01-02 288062-02 | Bộ giám sát tốc độ 3500/50M | 3500/50M Tachometer Module | Bently Nevada Vietnam |
| 172362-01 | Mô-đun giám sát rung động | Vibration Monitoring Module | Bently Nevada Vietnam |
| 172323-01 | Mô-đun giám sát rung động | Vibration Monitoring Module | Bently Nevada Vietnam |
| 1900/65A-01-01-03-00-00 | Hệ thống giám sát rung động 1900/65A | 1900/65A General Purpose Equipment Monitor | Bently Nevada Vietnam |
| FG-211CV | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Bronkhorst Vietnam |
| FG-201CV-AAD-33-V-DA-000 | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| D-6470-ABD-55-V-S-0-0A-000 | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| F-203AV-M50-AGD-55-V | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| F-113AC-M50-AGD-55-V | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| 3809GBB12DGCB1A0V000 | Bộ điều khiển lưu lượng | Flow Controller AMS582M-00004 TR-Electronics Vietnam | Brook Instrument Vietnam |
| Canneed-L-100 | Thiết bị kiểm tra độ tinh khiết CO2 | CO2 Purity Tester | Canneed Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| Canneed-CSM-207 | Máy đo độ dày vỏ kim loại | Metal Can Thickness Gauge | Canneed Vietnam |
| 10-925-6552 | Cụm nối nhanh | Quick Coupling | CEJN Vietnam |
Listcode | |||
| SUL865070 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Celduc Vietnam |
| SU865070 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Celduc Vietnam |
| SO965460 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Celduc Vietnam |
| CK-PMK-DYGT71650 | Máy khắc laser | Laser Marking Machine | Chongqing Chuke Vietnam |
| Portalevel MAX PLUS 2290334-COMXPS | Thiết bị siêu âm đo mức | Ultrasonic Level Measurement Device | Coltraco Vietnam |
| H12WD4850PG | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Crydom Vietnam |
| 05600500 0001 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter | CS-Instrument Vietnam |
| 06000500 0001 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter | CS-Instrument Vietnam |
| PE-17NF | Máy biến áp điện áp nối đất | Earthed Voltage Transformer AMS582M-00004 TR-Electronics Vietnam | CTE Tech Vietnam |
| WD-121R (1000/5A) | Máy biến áp dòng | Current Transformer | CTE Tech Vietnam |
| WD-121R (200/5A) | Máy biến áp dòng | Current Transformer | CTE Tech Vietnam |
| WD-121R (100/5A) | Máy biến áp dòng | Current Transformer | CTE Tech Vietnam |
| PE-17F | Máy biến áp điện áp | Voltage Transformer | CTE Tech Vietnam |
| Fuse Link | Dây chì bảo vệ | Fuse Link | CTE Tech Vietnam |
| 012731-501 (LS2000SN18SMSE1S) | Bộ phát hiện khí bằng tia hồng ngoại | Line of Sight Gas Detector | DET-TRONICS Vietnam |
| 557-130-199 | Khớp nối quay | Rotary Union | DEUBLIN Vietnam |
| 557-130-198 | Khớp nối quay | Rotary Union | DEUBLIN Vietnam |
| ULM-53N-06-G-I -G-M | Cảm biến mức siêu âm | Ultrasonic Level Sensor | Dinel Vietnam |
| ULM-53N-06-G-I -G-M | Đồng hồ đo mức siêu âm | Ultrasonic Level Meter | Dinel Vietnam |
| 0048701 (BN3081.63/61) | Mô-đun mở rộng | Extension Module | Dold Vietnam |
| DB-105S | Quạt công nghiệp | Industrial Fan | Dongkun Vietnam |
| DOM-09215sl14 | Động cơ bên ngoài | External Motor AMS582M-00004 TR-Electronics Vietnam | Dongkun Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.