AT2E-PL-P KEG (450×450 mm) Đèn phân cực cho preform PET Keg size AT2E Vietnam
AT2E-PL-P KEG VIetnam, AT2E, AT2E Vietnam, AT2E Việt Nam, đại lý AT2E, đèn, lamp, light, đèn thoát hiểm, exit light, đèn thông tin, đèn đường,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị AT2E-PL-P KEG (450×450 mm) Đèn phân cực cho preform PET Keg size AT2E Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 23210014207 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 23220014217 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 23240011042 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 239033 | Thiết bị đóng gói nhiệt | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| 248110 | Thiết bị đóng gói nhiệt | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| SG 2431 | Thiết bị đóng cắt | Electronic switchgears | RTK Vietnam |
| LXV418.99.90002 | Thiết bị đo nước | Water Measurement Device | Hach Vietnam |
| LXV423.99.10000 | Thiết bị đo nước | Water Measurement Device | Hach Vietnam |
| 88184.03473 | Thiết bị đo lường Ametek | Ametek Measurement Device AT2E-PL-P KEG VIetnam | Ametek Vietnam |
| AC1120 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| M3-10 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| D-2010-V + E50 | Thiết bị đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| DX2-3000-EDM-G | Thiết bị đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| INDIGO201 1A0A | Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Transmitter | Vaisala Vietnam |
| 0560 0500 0001 DP 500 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter | CS-Instrument Vietnam |
| 0600 0500 0001 DP 500 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter | CS-Instrument Vietnam |
| Fluke-1537 | Thiết bị đo cách điện | Insulation Resistance Tester | FLUKE Vietnam |
| DR 1226 | Thiết bị đo áp suất điện tử | Electronic pressure-gauge station | RTK Vietnam |
| DR 1226-K | Thiết bị đo áp suất điện tử | Electronic pressure-gauge station | RTK Vietnam |
| 119350-51 | Thiết bị đo áp suất | Pressure Measurement Device | Ametek Vietnam |
Listcode AT2E-PL-P KEG VIetnam | |||
| A15BAACBSRC1D4R2FM | Thiết bị đo áp suất | Pressure Measurement Device | Yutech Vietnam |
| C225-AF | Thiết bị điều khiển C225-AF | C225-AF Control Device | AGR Vietnam |
| 6500275 | Thiết bị điều khiển AGR | AGR Control Device | AGR Vietnam |
| K225004 | Thiết bị điều khiển AGR | AGR Control Device | AGR Vietnam |
| SI9100 | Thiết bị đánh giá men | Enamel Rater | Sencon Vietnam |
| RF53N-ES (145-024) | Thiết bị chống cháy ngược | Flashback Arrestor | Wittgas Vietnam |
| RF85-20N-ES (149-009) | Thiết bị chống cháy ngược | Flashback Arrestor | Wittgas Vietnam |
| RF85-20N-ES (149-031) | Thiết bị chống cháy ngược | Flashback Arrestor | Wittgas Vietnam |
| RF85-30N/H-ES (147-039) | Thiết bị chống cháy ngược | Flashback Arrestor | Wittgas Vietnam |
| RF85-30N/H-ES (147-107) | Thiết bị chống cháy ngược | Flashback Arrestor AT2E-PL-P KEG VIetnam | Wittgas Vietnam |
| XP-329M | Thiết bị chỉ thị mùi | Odor Indicator | New-Cosmos Vietnam |
| LSSD-01 | Thiết bị cảm biến | Sensor Device | Saicheng Vietnam |
| BEXCS110L2DPFAC230AB1P1R/R | Thiết bị báo động kết hợp | Combined Alarm Device | E2S Vietnam |
| BEXCS110L2DPFAC230AB1P1R/R | Thiết bị báo động kết hợp | Combined Alarm Device | E2S Vietnam |
| BEXBG05DPDC024AB1A1R/B | Thiết bị báo động DC | DC Alarm Device | E2S Vietnam |
| BEXBG05DPDC024AB1A1R/B | Thiết bị báo động DC | DC Alarm Device | E2S Vietnam |
| SON4DC24R/B | Thiết bị báo động DC | DC Alarm Device | E2S Vietnam |
| IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | Thiết bị báo động chống cháy nổ | Explosion-Proof Alarm Device | E2S Vietnam |
| IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | Thiết bị báo động chống cháy nổ | Explosion-Proof Alarm Device | E2S Vietnam |
| A112NAC230R | Thiết bị báo động | Alarm Device | E2S Vietnam |
| SP77-0002 | Thiết bị báo động | Alarm Device | E2S Vietnam |
| SP77-0002 | Thiết bị báo động | Alarm Device | E2S Vietnam |
| 6235033 | Thiết bị AGR | AGR Device | AGR Vietnam |
Listcode | |||
| AMS-1000-1500 BL | Thảm an toàn | Safety Mat Switch | Anhyup Electronics Vietnam |
| AMS-1000-1500 TL | Thảm an toàn | Safety Mat Switch | Anhyup Electronics Vietnam |
| 2711R-T7T | Terminal HMI PanelView 800 | PanelView 800 HMI Terminal | Allen Bradley Vietnam |
| 1514206 KSC3 grip 80-130 | Tay kẹp khí nén KSC3 | KSC3 Pneumatic Gripper | Schunk Vietnam |
| SP1021 | Tấm lắp ráp giá đỡ | Carrier Plate Assembly for EL Model 07 | Kinetrol Vietnam |
| HLF/S 650W 230V SP | Tấm Điện Trở Sấy | Ceramic Infrared Panel Heaters | Elstien Vietnam |
| SO965460 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Celduc Vietnam |
| SU865070 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay AT2E-PL-P KEG VIetnam | Celduc Vietnam |
| SUL865070 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Celduc Vietnam |
| H12WD4850PG | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Crydom Vietnam |
| 2961121 (REL-MR-24DC/21AU) | Rơ-le đơn | Single Relay | Phoenix Contact Vietnam |
| 440R-D22R2 | Rơ-le an toàn | Safety Relay | Allen Bradley Vietnam |
| MSI-TR1B-01 | Rơ-le an toàn | Safety Relay | Leuze Vietnam |
| LCA-4TR-14-160-AP-156500 | Rèm ánh sáng an toàn | Light Curtain | Euchner Vietnam |
| MLC500T30-1350 | Rào chắn ánh sáng an toàn | Safety Light Curtain | Leuze Vietnam |
| MLC510R30-1350.1 PN 68026313 | Rào chắn ánh sáng an toàn | Safety Light Curtain | Leuze Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.