V-430BH320 Đầu cảm biến đa năng AUTRONICA Fire Vietnam
AUTRONICA V-430BH320 Vietnam, AUTRONICA, AUTRONICA Vietnam, AUTRONICA Việt Nam, đại lý AUTRONICA, cảm biến khói, cảm biến cháy, smoke detector, heat detector
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị V-430BH320 Đầu cảm biến đa năng AUTRONICA Fire Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| D2153B7001 | Van an toàn khí nén | Pneumatic Safety Valve | Ross Controls Vietnam |
| HV 8014 | Van | Manual stop valves with bellows seal | RTK Vietnam |
| HV 8214 | Van | Manual stop valves with bellows seal | RTK Vietnam |
| 111391 | Túi hút ẩm 30g | Desiccant Bag 30 g | SIGRIST Vietnam |
| SK 3320.209 | Tủ làm mát | Cooling Enclosure | Rittal Vietnam |
| B43564-S9428-M3 | Tụ điện B43564 | B43564 Capacitor | EPCOS Vietnam |
| B43564-S9588-M2 | Tụ điện B43564 | B43564 Capacitor | EPCOS Vietnam |
| 800-0275 | Trạm thời tiết | Weather Station AUTRONICA V-430BH320 Vietnam | Rainwise Vietnam |
| PVMET 100-2 800-0014 | Trạm thời tiết | Weather Station | Rainwise Vietnam |
| HBM-111711 | Trạm điều khiển cầm tay với bánh xe | Hand-Held Pendant Station with Handwheel | Euchner Vietnam |
| HBM-120832 | Trạm điều khiển cầm tay với bánh xe | Hand-Held Pendant Station with Handwheel | Euchner Vietnam |
| HBAS-094594 | Trạm điều khiển cầm tay an toàn | Hand-Held Pendant Station | Euchner Vietnam |
| HBAS-099105 | Trạm điều khiển cầm tay an toàn | Hand-Held Pendant Station | Euchner Vietnam |
| ZSM2200-111914 | Trạm điều khiển cầm tay | Hand-Held Pendant Station | Euchner Vietnam |
| K35AG0 | Trạm điện thoại | Industrial Indoor Wall Mount Handset Station | Interking Vietnam |
| MSM-1-P-CA-PPP-A9-127040 | Tiểu mô-đun | Submodule | Euchner Vietnam |
| MSM-1-R-CKS2-FLX-00Q0FS-J1-168595 | Tiểu mô-đun | Submodule | Euchner Vietnam |
Listcode AUTRONICA V-430BH320 Vietnam | |||
| T40-LT-15-SF0-0 | Thước đo nhiệt độ pyrometer | Temperature Pyrometer | Fluke Process Instrument Vietnam |
| RAYR3IPLUSNBT2ML | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại laser | Laser IR Thermometer | Fluke Process Instrument Vietnam |
| E1RL-F2-V-0-0 | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại cao cấp | Endurance High Temperature IR Pyrometer | Raytek Vietnam / Fluke Vietnam |
| PTT-0104 (Prima) | Thước đo mô-men xoắn tay | Torque Tester (Hand Operated) | Presto Vietnam |
| PTT-0102 (NT) | Thước đo mô-men xoắn số có máy in | Digital Torque Tester with Printer | Presto Vietnam |
| MTT01-100 | Thước đo mô-men xoắn nắp | Cap Torque Tester | Mark-10 Vietnam |
| ETB-500 | Thước đo lực căng | Tension Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| M5-2000 | Thước đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| SDB-2862 | Thước đo khúc xạ cầm tay (28-62% Brix) | Hand Refractometer (28-62% Brix) | HINOTEK Vietnam |
| SDB-032 | Thước đo khúc xạ cầm tay (0-32% Brix) | Hand Refractometer (0-32% Brix) | HINOTEK Vietnam |
| DT2SS | Thước đo đường kính kỹ thuật số | Digital Diameter Gauge – Thickness Gauge AUTRONICA V-430BH320 Vietnam | PI TAPE Vietnam |
| DGk2120-i4 (00057MC011) | Thước đo đường kính cánh tay xoay i4 | Swing-Arm Diameter Gauge i4 | Proton Vietnam |
| J-200-E | Thước đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| MDM-840-F | Thước đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| 511396-01 (ST1287) | Thước đo chiều dài tăng dần | Incremental Length Gauge | Heidenhain Vietnam |
| DP33 | Thiết bị truyền động khí nén | Pneumatic Actuator | Ari-Armaturen Vietnam |
| DP33G192 | Thiết bị truyền động khí nén | Pneumatic Actuator | Ari-Armaturen Vietnam |
| ASM134SF132 | Thiết bị truyền động cánh chắn | Damper Actuator | Sauter Vietnam |
| Portalevel MAX PLUS 2290334-COMXPS | Thiết bị siêu âm đo mức | Ultrasonic Level Measurement Device | Coltraco Vietnam |
| 100-UP 3000KT | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE Systems Vietnam |
Listcode | |||
| ULTRAPROBE 10,000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 100 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 15,000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 2000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 201 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 3000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 401 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device AUTRONICA V-430BH320 Vietnam | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 9000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| CAC1008000 | Thiết bị phân tích rung động | Vibration Analyzer | Acoem Vietnam |
| FG-101B | Thiết bị kiểm tra hàn | Soldering Tester | Hakko Vietnam |
| Canneed-L-100 | Thiết bị kiểm tra độ tinh khiết CO2 | CO2 Purity Tester | Canneed Vietnam |
| 45919 | Thiết bị kiểm soát web | Web Control Device | Erhardt-Leimer Vietnam |
| 6500275 | Thiết bị hiệu chuẩn độ dày | Calibration Gauge | AGR Vietnam |
| 23210014207 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 23220014217 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 23240011042 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.