EP1122-0001 Mô-đun IO EtherCAT Beckhoff Vietnam
EP1122-0001 Beckhoff Vietnam, Beckhoff, Beckhoff Vietnam, Beckhoff Việt Nam, đại lý Beckhoff, converter, bộ điều khiển, PLC, module IO, bộ chuyển đổi tín hiệu,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị EP1122-0001 Mô-đun IO EtherCAT Beckhoff Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| EL4112 | Mô-đun đầu ra analog | Analog Output Module | Beckhoff Vietnam |
| KL3054 | Mô-đun đầu vào analog | Analog Input Module EP1122-0001 Beckhoff Vietnam | Beckhoff Vietnam |
| KL1114 | Mô-đun đầu vào kỹ thuật số | Digital Input Module | Beckhoff Vietnam |
| FC9004 | Bộ điều khiển EtherCAT | EtherCAT Controller | Beckhoff Vietnam |
| CP39xx-0000 | Bảng điều khiển panel | Panel Control | Beckhoff Vietnam |
| AG2400-+TP025S-MF2-64 | Bộ truyền động tuyến tính | Linear Actuator | Beckhoff Vietnam |
| ZK4501-8022-xxxx | Bộ điều khiển EtherCAT | EtherCAT Controller | Beckhoff Vietnam |
| EL2889 | Mô-đun đầu ra kỹ thuật số | Digital Output Module | Beckhoff Vietnam |
| EL2522 | Mô-đun đầu ra kỹ thuật số | Digital Output Module | Beckhoff Vietnam |
| F-203AV-M50-AGD-55-V | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| Canneed-CSM-207 | Máy đo độ dày vỏ kim loại | Metal Can Thickness Gauge | Canneed Vietnam |
| 05600500 0001 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter | CS-Instrument Vietnam |
| 06000500 0001 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter | CS-Instrument Vietnam |
| ULM-53N-06-G-I -G-M | Cảm biến mức siêu âm | Ultrasonic Level Sensor | Dinel Vietnam |
| XLT-12-333 | Bộ điều chỉnh nhiệt độ | Temperature Controller | Dwyeromega Vietnam |
| HLF/S 650W 230V SP | Đèn hồng ngoại | Infrared Heater | Elstien Vietnam |
| 2051TG1A2B21AS5B4M5D4Q4 | Đồng hồ đo áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transmitter EP1122-0001 Beckhoff Vietnam | Emerson Vietnam |
| R306ET22BA11 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Emerson Vietnam |
| 6OPZV600 | Ắc quy công nghiệp | Industrial Battery | Enersys Vietnam |
Listcode | |||
| PRL-P08 | Bộ lọc không khí | Air Filter | Environmental Supply Vietnam |
| PRL-P04 | Bộ lọc không khí | Air Filter | Environmental Supply Vietnam |
| PRA-S08 | Bộ lọc không khí | Air Filter | Environmental Supply Vietnam |
| PRA-S04 | Bộ lọc không khí | Air Filter | Environmental Supply Vietnam |
| M5-HB-V | Bộ lọc nước | Water Filter EP1122-0001 Beckhoff Vietnam | Environmental Supply Vietnam |
| M5-CB08 | Bộ lọc carbon | Carbon Filter | Environmental Supply Vietnam |
| GFA-3T | Bộ lọc dầu | Oil Filter | Environmental Supply Vietnam |
| CO-QC8-SS-SET | Bộ kiểm tra khí CO | CO Gas Test Kit | Environmental Supply Vietnam |
| M5-CTC | Bộ lọc composite | Composite Filter | Environmental Supply Vietnam |
| P-0523-OF-SS-V | Bộ lọc dầu thép không gỉ | Stainless Steel Oil Filter | Environmental Supply Vietnam |
| C-5100-V | Bộ lọc không khí công nghiệp | Industrial Air Filter | Environmental Supply Vietnam |
| FRC-3/8-D-MINI-MPA | Bộ lọc điều chỉnh FRL | FRL Filter Regulator | Festo Vietnam |
| FRC-1/2-D-MIDI-A-MPA | Bộ lọc điều chỉnh FRL | FRL Filter Regulator | Festo Vietnam |
| SEX50200-ABBBCB439B0500 | Cảm biến mức cánh quạt | Rotary Paddle Level Sensor | Finetek Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
| 2500-0-0-0-0-0-1 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
| M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Gefran Vietnam |
| PA990529004 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting EP1122-0001 Beckhoff Vietnam | Glamox Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.