EP2338-1001 Mô-đun IO EtherCAT Beckhoff Vietnam
EP2338-1001 Beckhoff Vietnam, Beckhoff, Beckhoff Vietnam, Beckhoff Việt Nam, đại lý Beckhoff, converter, bộ điều khiển, PLC, module IO, bộ chuyển đổi tín hiệu,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị EP2338-1001 Mô-đun IO EtherCAT Beckhoff Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 239033 | Thiết bị đóng gói nhiệt | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| 248110 | Thiết bị đóng gói nhiệt | Heat Sealing Device EP2338-1001 Beckhoff Vietnam | Ripack Vietnam |
| CRATE | Hệ thống điều khiển AGR | AGR Control System | AGR Vietnam |
| K225004 | Thiết bị điều khiển AGR | AGR Control Device | AGR Vietnam |
| 6500275 | Thiết bị điều khiển AGR | AGR Control Device | AGR Vietnam |
| 1756-L83E CPU | Bộ xử lý trung tâm PLC | CPU PLC | Allen Bradley Vietnam |
| AMT-Ex | Cảm biến độ điểm sương Ex | Ex-Rated Moisture Meter | Alphamoisture Vietnam |
| T25-W30 | Bộ nguồn công nghiệp | Industrial Power Supply | Amptron Vietnam |
| PRE316PB | Phích cắm chống cháy nổ | Explosion-Proof Plug | APPLETON Vietnam |
| PRE532PR | Phích cắm chống cháy nổ | Explosion-Proof Plug | APPLETON Vietnam |
| PRE463PR | Phích cắm chống cháy nổ | Explosion-Proof Plug | APPLETON Vietnam |
| 10-925-6552 | Cụm nối nhanh | Quick Coupling | CEJN Vietnam |
| SUL865070 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Celduc Vietnam |
| EIPS2-016RA04-12 S111 | Bơm thủy lực | Hydraulic Pump | Eckerle Vietnam |
| EIPS2-022RA04-12 S111 | Bơm thủy lực | Hydraulic Pump | Eckerle Vietnam |
| EIPS2-025RA04-12 S111 | Bơm thủy lực | Hydraulic Pump | Eckerle Vietnam |
| FMR57-AAACAABCA6RGJ1 | Radar đo mức | Radar Level Transmitter | Endress+Hauser Vietnam |
| AC-SP-A0-SJ-097645 | Phích cắm an toàn | Safety Plug | Euchner Vietnam |
| SEX50200-ABBBCB439B0500 | Cảm biến mức | Level Sensor EP2338-1001 Beckhoff Vietnam | Finetek Vietnam |
| HRS 11/4-230-203/C | Bơm chìm | Submersible Pump | Homa Pump Vietnam |
Listcode | |||
| KR2202-25A-10A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| KR 2212-20A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| TS1KIU2HA00-IB | Bộ điều nhiệt | Temperature Controller | Latermotecnica Vietnam |
| 21200450000 | Ống dẫn công nghiệp | Industrial Hose | Norres Vietnam |
| 71040760 | Bơm chân không | Vacuum Pump | Oerlikon Leybold Vietnam |
| 71035242 | Bơm chân không | Vacuum Pump | Oerlikon Leybold Vietnam |
| D80-AP-3H | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Prosense Vietnam |
| XY2CE1A270 | Công tắc dừng khẩn cấp | Emergency Stop Switch | Schneider Telemecanique Vietnam |
| OS-3M-K | Cảm biến khí độc | Toxic Gas Sensor EP2338-1001 Beckhoff Vietnam | Sensor New Cosmos Vietnam |
| ACD-13A-A/M, 1, A3, TA1 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Shinko Vietnam |
| 100-UP 3000KT | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE Systems Vietnam |
| 72200008 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valpres Vietnam |
| 72200007 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valpres Vietnam |
| IPC420-0220 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valvole Hofmann Vietnam |
| 23210014207 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 23240011042 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 23220014217 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| SDW-541-MM-LC2 3644-0023 | Bộ chuyển đổi tín hiệu | Signal Converter | Westermo Vietnam |
| SGD7S-590A00B202 | Bộ điều khiển servo | Servo Drive | YASKAWA Vietnam |
| A15BAACBSRC1D4R2FM | Thiết bị đo áp suất | Pressure Measurement Device | Yutech Vietnam |
| 6500275 | Thiết bị hiệu chuẩn độ dày | Calibration Gauge | AGR Vietnam |
| 5855 RD001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5855 BK001 | Dây cáp điện | Electrical Cable EP2338-1001 Beckhoff Vietnam | Alpha Wire Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.