330780-50-00 Cảm biến tiệm cận Bently Nevada Vietnam
Bently Nevada 330780-50-00 Vietnam, Bently Nevada, Bently Nevada Việt Nam, Bently Nevada Vietnam, đại lý Bently Nevada, sensor, transmitter, signal conditioner, digital proximity system, vibration sensor, cảm biến, cảm biến rung, bộ khuếch đại tín hiệu rung, bộ khuếch đại, bộ chuyển đổi tín hiệu rung, công tắc rung, cảm biến từ, máy đo độ rung cầm tay, portable vibration meter
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị 330780-50-00 Cảm biến tiệm cận Bently Nevada Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| M5-2000 | Máy đo lực căng | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| AC1120 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| M3-10 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| M5-2000 | Thước đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| SL Typ A | Bộ giảm thanh điều khiển lưu lượng | Flow-control silencer | RTK Vietnam |
| SL Typ B | Bộ giảm thanh điều khiển lưu lượng | Flow-control silencer | RTK Vietnam |
| FG-211CV | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Bronkhorst Vietnam |
| GFS-83U-NPIKG | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Greystone Vietnam |
| NW10-NTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và nước nóng) | Flow Meter (for water and hot water) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| NW20-PTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và hóa chất) | Flow Meter (for water and chemical fluids) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| RA25ADD | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0DD120010010F | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter Bently Nevada 330780-50-00 Vietnam | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040A0DD123450010R | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040B0DD120010010R | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| 3809GBB12DGCB1A0V000 | Bộ điều khiển lưu lượng | Flow Controller | Brook Instrument Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| 251983-2 | Phao đo mực chất lỏng | Float Interface #2 1.85 OD w/Offset | Temposonics/MTS Vietnam |
| 251981-2 | Phao đo mực chất lỏng | Float 1.85 OD SST w/Offset | Temposonics/MTS Vietnam |
| TS‑PVCO‑FLX | Ống cách nhiệt linh hoạt | Flexible Thermal Insulation Sleeve | Insulflex Vietnam |
| CF330-60-01-D | Dây cáp dẫn linh hoạt | Flexible Cable Carrier | IGUS Vietnam |
| MXPRODUCT1 (QBS-0301) | Đèn báo hiệu nhấp nháy màu hổ phách | Flashguard Amber Beacon | KLAXON Vietnam |
Listcode Bently Nevada 330780-50-00 Vietnam | |||
| RF53N-ES (145-024) | Thiết bị chống cháy ngược | Flashback Arrestor | Wittgas Vietnam |
| RF85-20N-ES (149-009) | Thiết bị chống cháy ngược | Flashback Arrestor | Wittgas Vietnam |
| RF85-20N-ES (149-031) | Thiết bị chống cháy ngược | Flashback Arrestor | Wittgas Vietnam |
| RF85-30N/H-ES (147-039) | Thiết bị chống cháy ngược | Flashback Arrestor | Wittgas Vietnam |
| RF85-30N/H-ES (147-107) | Thiết bị chống cháy ngược | Flashback Arrestor | Wittgas Vietnam |
| KD-5B-N-C2 | Đầu dò khí dễ cháy | Flammable Gas Detector Head | New-Cosmos Vietnam |
| KD-5G | Đầu dò khí dễ cháy | Flammable Gas Detector Head | New-Cosmos Vietnam |
| A-143E-01-1-TS1-ASP | Đầu dò bề mặt cố định | Fixed Surface Probe | Anritsu Vietnam |
| XG5-A1-01-FD | Cảm biến khí metan cố định | Fixed Methane Gas Detector | Crowcon Vietnam |
| XG5-A1-01-FD | Cảm biến khí cháy cố định | Fixed Flammable Gas Detector | Crowcon Vietnam |
| 2-13-102-1 | Bộ gia nhiệt FIREBAR | FIREBAR Immersion Heater Bently Nevada 330780-50-00 Vietnam | Watlow Vietnam |
| 11-4SN-201M-M6KA-NB-X-XXX-XXX | Bộ lọc điều chỉnh khí nén | Filter/Regulator | Shavo Vietnam |
| SB67-600-A7LN-NH-XXX-XXX | Bộ lọc điều chỉnh khí nén | Filter/Regulator | Shavo Vietnam |
| FRC-1/2-D-MIDI-A-MPA | Bộ lọc điều chỉnh FRL | Filter Regulator Unit | FESTO Vietnam |
| FRC-3/8-D-MINI-MPA | Bộ lọc điều chỉnh FRL | Filter Regulator Unit | FESTO Vietnam |
| BFO05004 | Cáp quang | Fiber Optic Cable | FS Cable Vietnam |
| MV 5291 | Van điều khiển | Feed-water control valves with spill back | RTK Vietnam |
| MV 5391 | Van điều khiển | Feed-water control valves with spill back | RTK Vietnam |
Listcode | |||
| 06990502 (FA 500) | Cảm biến điểm sương | FA 500 Dewpoint Sensor | CS-Instrument Vietnam |
| 06990502 (FA 500) | Cảm biến điểm sương | FA 500 Dewpoint Sensor | CS-Instrument Vietnam |
| DOM-09215sl14 | Động cơ bên ngoài | External Motor | Dongkun Vietnam |
| 0048701 (BN3081.63/61) | Mô-đun mở rộng | Extension Module | Dold Vietnam |
| 3S-RBT-0103-30 | Cáp mở rộng | Extension Cable | NSD Vietnam |
| 3S-RBT-0103-8 | Cáp mở rộng | Extension Cable Bently Nevada 330780-50-00 Vietnam | NSD Vietnam |
| AMT-Ex | Cảm biến độ điểm sương Ex | Ex-Rated Moisture Meter | Alphamoisture Vietnam |
| GNEXCP6BPTDDLBS2A1BLEXXXRSXXXR | Nút nhấn gọi khẩn cấp chống cháy nổ | Explosion-Proof Tool Reset Call Point | E2S Vietnam |
| GNEXCP6BPTDDLBS2A1RLEXXXRSXXXR | Nút nhấn gọi khẩn cấp chống cháy nổ | Explosion-Proof Tool Reset Call Point | E2S Vietnam |
| GNEXCP6BPTDDLBS2A1YLEXXXRSXXXR | Nút nhấn gọi khẩn cấp chống cháy nổ | Explosion-Proof Tool Reset Call Point | E2S Vietnam |
| BGEJ5B3DDB7R | Còi báo động chống cháy nổ | Explosion-Proof Sounder | MEDC Vietnam |
| DB3BEJG048D2BPNR | Còi báo động chống cháy nổ | Explosion-Proof Sounder | MEDC Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.