CanNeed-STR-100-M Khung chính máy lột mối hàn Canneed Vietnam
CanNeed-STR-100-M Vietnam, Canneed, Canneed Việt Nam, Canneed Vietnam, đại lý Canneed, Can Seam, Coating Inspection, Can Testing, Seam Inspection, đo mí lon, cảm biến áp suất, sensor, pressure, converter, bộ chuyển đổi, máy đo độ dày chai, Hall Effect Thickness Gauge, Magnetic Bottle Thickness Gauge, máy đo độ men, Digital Enamel Rater
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị CanNeed-STR-100-M Khung chính máy lột mối hàn Canneed Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| AMS582M-00004 | Bộ mã hóa | Encoder | TR-Electronics Vietnam |
| AMT-Ex | Cảm biến độ điểm sương Ex | Ex-Rated Moisture Meter | Alphamoisture Vietnam |
| AP-200N | Máy hút bụi công nghiệp | Industrial Vacuum Cleaner | Duclean Vietnam |
| AR1001 20A-8A | Bộ điều khiển công suất | Power Controller | Takeda Engineering Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS CanNeed-STR-100-M Vietnam | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| ATB-GR/5K/EIN6P30 | Cảm biến lực | Loadcell | ASA-RT Vietnam |
| AVM322SF132R 0510390023 | Bộ điều khiển HVAC | HVAC Controller | Sauter Vietnam |
| B43564-S9428-M3 | Tụ điện B43564 | B43564 Capacitor | EPCOS Vietnam |
| B43564-S9588-M2 | Tụ điện B43564 | B43564 Capacitor | EPCOS Vietnam |
| BAM013L BTL-P-1013-4R | Phụ kiện nam châm cảm biến | Sensor Accessory | Balluff Vietnam |
| BCC M314-0000-10-014-VS8434-020 | Bộ kết nối | Connectivity Module | Balluff Vietnam |
| BCC0LPU BCC M418-0000-1A-133-PS0825-050 | Bộ kết nối | Connectivity Module | Balluff Vietnam |
| BE41-210003 | Hộp công tắc giới hạn techno-polymer | Techno-polymer Limit Switch Box | MAX-AIR Vietnam |
| BES05Z4 (BES 516-300-S358/2.062″-S4) | Cảm biến cảm ứng | Inductive Sensor CanNeed-STR-100-M Vietnam | Balluff Vietnam |
| BEXBG05DPDC024AB1A1R/B | Thiết bị báo động DC | DC Alarm Device | E2S Vietnam |
| BEXCS110L2DPFAC230AB1P1R/R | Thiết bị báo động kết hợp | Combined Alarm Device | E2S Vietnam |
| BFC00724T00 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFC00724T01 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFC00724T05 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
Listcode | |||
| BFC01516T05 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFC01524T00 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFC01524T01 | Cáp tín hiệu | Signal Cable. | FS Cable Vietnam |
| BFC01524T05 | Cáp tín hiệu | Signal Cable. | FS Cable Vietnam |
| BFI0070101 | Cáp tín hiệu | Signal Cable. | FS Cable Vietnam |
| BFI0070105 | Cáp tín hiệu | Signal Cable. CanNeed-STR-100-M Vietnam | FS Cable Vietnam |
| BFI0070201 | Cáp tín hiệu | Signal Cable. | FS Cable Vietnam |
| BFI0070205 | Cáp tín hiệu | Signal Cable. | FS Cable Vietnam |
| BFI0070301 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0070305 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0070401 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0070405 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150101 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150105 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150201 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150205 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150301 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150305 | Cáp tín hiệu | Signal Cable CanNeed-STR-100-M Vietnam | FS Cable Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.