XG5-A1-01-FD Cảm biến khí metan cố định Crowcon Vietnam
Crowcon XG5-A1-01-FD Vietnam, Crowcon, Crowcon Việt Nam, Crowcon Vietnam, đại lý Crowcon, toxic gas detector, cảm biến khí dễ cháy, máy dò khí, combustible gas detector, flame detector, đầu báo lửa,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị XG5-A1-01-FD Cảm biến khí metan cố định Crowcon Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| LCA-4TR-14-160-AP-156500 | Rèm ánh sáng an toàn | Light Curtain | Euchner Vietnam |
| 1046135 (LMS511-10100) | Cảm biến LiDAR | LiDAR Sensor | SICK Vietnam |
| LMS111-10100 (1041114) | Cảm biến LIDAR | LIDAR Sensor | SICK Vietnam |
| SEX50200-ABBBCB439B0500 | Cảm biến mức | Level Sensor | Finetek Vietnam |
| NI 1341 | Cảm biến | Level sensor | RTK Vietnam |
| NI 1342 | Cảm biến | Level sensor | RTK Vietnam |
| 644.280.55 | Đèn LED cố định siêu sáng | LED Permanent Light | Werma Vietnam |
| HB28-150 | Đèn High Bay LED 150W | LED High Bay Light 150W | AGC Lighting Vietnam |
| D2XB1LD2DC024MS5A1R/R | Đèn báo LED 24Vdc | LED Beacon 24Vdc | E2S Vietnam |
| CK-PMK-DYGT71650 | Máy khắc laser | Laser Marking Machine | Chongqing Chuke Vietnam |
| RAYR3IPLUSNBT2ML | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại laser | Laser IR Thermometer | Fluke Process Instrument Vietnam |
| 9840033300 | Giá đỡ đèn G13 (5pcs) | Lampholder G13 (5pcs) Crowcon XG5-A1-01-FD Vietnam | Aqua Signal / Glamox Vietnam |
| D21229 | Đèn/bóng đèn | Lamp/Bulb | Francis Vietnam |
| LCT Carton Tester System | Hệ thống kiểm tra thùng carton | Laboratory Carton Tester System | RDM Test Vietnam |
| KVXLCHF-100-SFP-BUN1 | Bộ mở rộng KVM sợi quang HDMI | KVM Extender Kit Fiber Bundle | BlackBox Vietnam |
| 1514206 KSC3 grip 80-130 | Tay kẹp khí nén KSC3 | KSC3 Pneumatic Gripper | Schunk Vietnam |
| CKS2-K-BP-CC-FLX-F00-USI-168631 | Bộ điều hợp khóa CKS | Key Adapter CKS | Euchner Vietnam |
| AD-TV 300 GS | Bộ khuếch đại cách ly | Isolation-Amplifier | ADAMCZEWSKI Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | IQ+FLOW Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
Listcode Crowcon XG5-A1-01-FD Vietnam | |||
| IL2301-B318 | Mô-đun I/O IP-Link | IP-Link I/O Module | Beckhoff Vietnam |
| 85M-2600-T | Mô-đun I/O 16 DO | ioPAC 85xx I/O Module, 16 DOs | MOXA Vietnam |
| (Tùy chọn) 1348601 | Dây nguồn quốc tế | International Power Cord | Super Systems Vietnam |
| MGB-L0-APA-AA1A2-S1-L-112598 | Mô-đun liên động cửa | Interlocking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L0-APA-AA6A1-S3-L-110547 | Mô-đun liên động cửa | Interlocking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L0-APA-AA6A1-S3-R-110546 | Mô-đun liên động cửa | Interlocking Module | Euchner Vietnam |
| MBM-PN-S3-MLI-3B-156310 | Bộ chuyển đổi tín hiệu giao diện | Interface Signal Converter (Bus Module MBM – Data Collector and Gateway) | Euchner Vietnam |
| 610334402 | Bộ chuyển đổi giao diện CPU | Interface Converter CPU | INDEL AG Vietnam |
| A15BAACBSRC1D4R2FM | Bộ phân tích brix lập trình | Intelligent Programmable Brix Analyzer | Yutech Vietnam |
| PM6C1CJ-AAABC4 | Bộ điều khiển PID tích hợp | Integrated PID Controller | Watlow Vietnam |
| Fluke-1537 | Thiết bị đo cách điện | Insulation Resistance Tester | FLUKE Vietnam |
| F-5500-3114-1151 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt chèn | Insertion Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| INSTL0001-FMD | Bộ lắp đặt đồng hồ chèn | Insertion Flow Meter Installation Kit | Onicon Vietnam |
| FT-3400-100-1C32 | Đồng hồ đo lưu lượng | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-3500-11-C3-1211 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-3500-11-D4-1111 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-3500-11-E5-1111 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter Crowcon XG5-A1-01-FD Vietnam | Onicon Vietnam |
| FT-3400-100-1A11 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3400-100-1C31 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3400-100-1C32 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3400-100-1D41 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-100-0F61 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0C33 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0C33 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
Listcode | |||
| FT-3500-110-0D43 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0E53 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0E53 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F63 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F63 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F83 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F83 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-2604-110-1100 | Đồng hồ đo lưu lượng vortex nối thẳng | Inline Vortex Flow Meter Crowcon XG5-A1-01-FD Vietnam | Onicon Vietnam |
| F-5502-3115-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-5503-3116-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-5504-3116-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-5506-3116-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-5513-3115-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.