D6360A-1-F-F-B-CC-S-V-99-D-S-DF – Đồng hồ đo lưu lượng – BRONKHORST STC Việt Nam

Yêu cầu báo giá

Số ĐT: 0859200531 ( Mr. Vương)

Email: vuong@songthanhcong.com

Mô tả

D6360A-1-F-F-B-CC-S-V-99-D-S-DF – Đồng hồ đo lưu lượng – BRONKHORST STC Việt Nam

Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.

Giới thiệu

D6360A-1-F-F-B-CC-S-V-99-D-S-DF – Đồng hồ đo lưu lượng – BRONKHORST STC Việt Nam hiện nay phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.

Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Sợi, Nhựa, Thủy Tinh, Giấy, Bào Bì,…

Tính năng 

Thông số kỹ thuật 

Measurement / control system

Flow range (intermediate ranges available) min. 0,4…20 ln/min
max. 2…200 ln/min
(based on N2)
Accuracy (incl. linearity) (based on actual calibration) ± 1,0 RD plus ± 0.5% FS (at calibration conditions)
Repeatability 0,2 % FS
Turndown ratio up to 1:100
Type of gases almost all gases, compatible with chosen materials
Response time (sensor) approx. 0,9 sec.
Operating temperature … 50 °C
Storage / Transport conditions -20 … +80 °C, max. 95% RH (non-condensing)
Temperature sensitivity D-63xx : ±0,2% Rd/°C (Air)
D-64xx : ±0,1% Rd/°C (Air)
Pressure sensitivity ±0,3% Rd/bar typical (Air)
Leak integrity, outboard tested < 2 x 10-8 mbar l/s He
Attitude sensitivity at 90° deviation from horizontal max. error 0,2 % at 1 bar typical N2
Warm-up time 30 min. for optimum accuracy,
within 30 seconds for accuracy ±4% FS

Mechanical parts

Sensor Stainless steel SS 316 (AISI 316L)
Instrument body D-63xx : Aluminium AL 50ST/51ST (anodised) or stainless steel SS 316 /
D-64xx : Aluminium EN AW-6082-T6 (non-anodised) or stainless steel SS 316
Sieves and rings Stainless steel SS 316
Pressure rating (PN) 10 bar g for instrument body in aluminium,
20 bar g for instrument body in stainless steel SS 316
Process connections G1/2″ (D-63xx : RP-type cavity / D-64xx : ISO1179-1 cavity) /
compression type or face seal (VCR/VCO) couplings
Seals standard: FKM/Viton®;
options: EPDM, FFKM/Kalrez®, FDA and USP Class VI approved compounds
Weight Aluminium: 1,1 kg
Stainless steel: 1,6 kg
Ingress protection IP65

Electrical properties

Power supply +15 … 24 Vdc ±10%
Max. power consumption
Supply
15 V
24 V
Basic model
115 mA
85 mA
Add. for fieldbus
80 mA
50 mA
Add. for display
30 mA
20 mA
Analog output 0…5 (10) Vdc or 0 (4)…20 mA (sourcing output)
Digital communication standard: RS232
options: CANopen®, DeviceNet™, EtherCAT®, PROFIBUS DP, PROFINET, Modbus RTU, ASCII or TCP/IP, EtherNet/IP, POWERLINK or FLOW-BUS

Electrical connection

Analog/RS232 8 DIN (male);
PROFIBUS DP bus: 5-pin M12 (female);
power: 8 DIN (male)
CANopen® / DeviceNet™ 5-pin M12 (male)
Modbus RTU / FLOW-BUS 5-pin M12 (male)
Modbus TCP / EtherNet/IP / POWERLINK bus: 2 x 5-pin M12 (female) (in/out);
power: 8 DIN (male);
EtherCAT®/ PROFINET bus: 2 x 5-pin M12 (female) (in/out);
power: 8 DIN (male)

Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệpLuôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin tưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!

Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày

Xem thêm sản phẩm chính hãng giá rẻ tại đây

Sẵn giá – Báo ngay –  Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7

Số ĐT: 0859200531 ( Mr. Vương)

Email: vuong@songthanhcong.com

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “D6360A-1-F-F-B-CC-S-V-99-D-S-DF – Đồng hồ đo lưu lượng – BRONKHORST STC Việt Nam”