3342NA00K20FEFFBCAZZ – Cảm biến áp suất Dynisco Vietnam cho ứng dụng công nghiệp chính xác
1. Tổng quan cảm biến áp suất 3342NA00K20FEFFBCAZZ Dynisco Vietnam
Trong các hệ thống đo lường áp suất công nghiệp, đặc biệt là ngành nhựa, cao su và polymer nóng chảy, độ chính xác và độ ổn định của cảm biến đóng vai trò quyết định. 3342NA00K20FEFFBCAZZ là model cảm biến áp suất cao cấp đến từ Dynisco, được sử dụng rộng rãi tại thị trường đại lý Dynisco Vietnam nhờ khả năng đo chính xác, độ bền cao và tương thích tốt với nhiều hệ thống điều khiển.
Cảm biến áp suất 3342NA00K20FEFFBCAZZ thuộc dòng cảm biến áp suất melt pressure, chuyên dùng cho môi trường nhiệt độ cao, áp suất lớn và yêu cầu tín hiệu ổn định trong thời gian dài. Sản phẩm được thiết kế để lắp trực tiếp vào máy ép nhựa, máy đùn, dây chuyền sản xuất polymer, giúp giám sát áp suất nóng chảy một cách liên tục và chính xác.
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp sản xuất nhựa kỹ thuật, bao bì, compound và masterbatch thường ưu tiên lựa chọn 3342NA00K20FEFFBCAZZ thông qua hệ thống đại lý Dynisco Vietnam nhằm đảm bảo nguồn gốc chính hãng và khả năng hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
2. Ứng dụng cảm biến
Với thiết kế tối ưu cho môi trường khắc nghiệt, 3342NA00K20FEFFBCAZZ được ứng dụng rộng rãi trong:
✅ Máy ép phun nhựa – giám sát áp suất nhựa nóng chảy trong khuôn
✅ Máy đùn nhựa – kiểm soát áp suất trục vít, ổn định chất lượng sản phẩm
✅ Dây chuyền sản xuất film & sheet – đảm bảo độ dày đồng đều
✅ Ngành cao su kỹ thuật – đo áp suất vật liệu ở nhiệt độ cao
✅ Ngành compound & masterbatch – kiểm soát thông số quá trình
✅ Dây chuyền tái chế nhựa – tối ưu vận hành và giảm phế phẩm
✅ Hệ thống R&D vật liệu – đo áp suất chính xác trong thử nghiệm
✅ Nhà máy OEM máy nhựa – tích hợp cảm biến theo tiêu chuẩn quốc tế
Nhờ độ ổn định cao, 3342NA00K20FEFFBCAZZ giúp các nhà máy thuộc mạng lưới đại lý Dynisco Vietnam giảm sai số đo, tăng tuổi thọ khuôn và cải thiện chất lượng đầu ra.
3. Thông số kỹ thuật cảm biến áp suất 3342NA00K20FEFFBCAZZ Dynisco Vietnam
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | 3342NA00K20FEFFBCAZZ |
| Thương hiệu | Dynisco |
| Loại cảm biến | Cảm biến áp suất nóng chảy |
| Dải đo áp suất | Theo cấu hình Dynisco |
| Tín hiệu đầu ra | Analog (mV/V hoặc 4–20mA tùy phiên bản) |
| Độ chính xác | Cao, ổn định lâu dài |
| Nhiệt độ làm việc | Phù hợp môi trường nhựa nóng |
| Kiểu lắp | Ren tiêu chuẩn Dynisco |
| Vật liệu màng | Chống ăn mòn |
| Khả năng quá áp | Cao |
| Tương thích | PLC, bộ hiển thị Dynisco |
| Thị trường phân phối | đại lý Dynisco Vietnam |
Những thông số này giúp 3342NA00K20FEFFBCAZZ hoạt động bền bỉ trong điều kiện rung động, nhiệt độ cao và áp suất liên tục.
4. Đặc điểm nổi bật
Độ chính xác cao
Cảm biến 3342NA00K20FEFFBCAZZ cho tín hiệu ổn định, sai số thấp, phù hợp quy trình sản xuất yêu cầu kiểm soát chặt chẽ.
Chịu nhiệt vượt trội
Thiết kế chuyên dụng cho nhựa nóng chảy giúp cảm biến hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học lớn
Vật liệu chế tạo cao cấp giúp tăng tuổi thọ và giảm rủi ro hỏng hóc.
Tương thích hệ thống rộng
Dễ dàng kết nối PLC, HMI và bộ hiển thị áp suất Dynisco.
Giảm phế phẩm
Kiểm soát áp suất chính xác giúp ổn định quá trình ép, đùn.
Bảo trì đơn giản
Thiết kế chuẩn Dynisco giúp thay thế nhanh, không cần hiệu chỉnh phức tạp.
Nhờ các ưu điểm này, 3342NA00K20FEFFBCAZZ luôn nằm trong danh sách cảm biến được khuyến nghị bởi các đại lý Dynisco Vietnam.
5. Song Thành Công là đại lý Dynisco Vietnam – 10 mã cảm biến tiêu biểu
Song Thành Công là đại lý Dynisco Vietnam, chuyên cung cấp cảm biến áp suất, bộ hiển thị và phụ kiện Dynisco chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật và chứng từ đầy đủ.
| 525495 | Chổi than cho máy phát điện | Tacho Brush for Tachogenerator | Baumuller Reparaturwerk Vietnam |
| BE41-210003 | Hộp công tắc giới hạn techno-polymer | Techno-polymer Limit Switch Box | MAX-AIR Vietnam |
| HSDTA220 | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm | Temperature and Humidity Sensor | Greystone Vietnam |
| HD403TS1 | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm | Temperature and Humidity Sensor | Senseca Vietnam |
| XLT-12-333 | Bộ điều chỉnh nhiệt độ | Temperature Controller | Dwyeromega Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 F027945 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
| 2500-0-0-0-0-0-1 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
| TS1KIU2HA00-IB | Bộ điều nhiệt | Temperature Controller | Latermotecnica Vietnam |
| EVCB14NIT0S | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller đại lý Dynisco Vietnam | Neptronic Vietnam |
| R306ET22BA11 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Rosemount Vietnam |
| ACD-13A-A/M, 1, A3, TA1 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Shinko Vietnam |
| TDU00-100 | Bộ hiển thị nhiệt độ | Temperature Display Unit | Neptronic Vietnam |
| TR2439 (TR-000KDBM12-MFPKG/US/) | Bộ đánh giá nhiệt độ với hiển thị | Temperature Evaluation Unit with Display | IFM Vietnam |
| TS 2236 | Bộ quét nhiệt độ vòng lặp | Temperature Loop Scanner | Erinda Vietnam / Delta Sensor Vietnam |
| TT0291 (TT-100KFED06-/US/) | Đầu dò nhiệt độ | Temperature Probe Sensor | IFM Vietnam |
| T40-LT-15-SF0-0 | Thước đo nhiệt độ pyrometer | Temperature Pyrometer | Fluke Process Instrument Vietnam |
| PMD-MXT-32-RTD | Bộ quét nhiệt độ 32 kênh RTD | Temperature Scanner (32 RTD Channels) | HGSI Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.