D2XS1DC024AS5A1R Còi báo 24Vdc E2S Vietnam
E2S D2XS1DC024AS5A1R Vietnam, E2S, E2S Vietnam, E2S Việt Nam, đại lý E2S, đèn báo động, còi báo động, đèn còi báo động, nút nhấn báo động, alarm horn, alarm sounder, alarm led, alarm light, alarm beacon
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị D2XS1DC024AS5A1R Còi báo 24Vdc E2S Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| F-1100-10-E5-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter E2S D2XS1DC024AS5A1R Vietnam | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-XX-122X | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| UW-30P | Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm | Ultrasonic Flowmeter | Tokyo-Keiki Vietnam |
| TBX30/R4 | Đồng hồ đo lưu lượng khí tua-bin | Turbine Gas Meter | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| FT-3400-100-1C32 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| 5P3B40-AAIBAEAFAAEA1K4AA2+LA | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | E+H Vietnam |
| ALMAGWP-F-50-0-5-IN-1.6-65-0-AC-2-NX-NN-NN | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | Smartmeasurement Vietnam |
| ALMAGWP-F-80-0-5-IN-1.6-65-0-AC-2-NX-NN-NN | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | Smartmeasurement Vietnam |
| RSA0025B0DDR40010020F | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040A0DDR43450020R | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0S2M33450010R | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| NW10-NTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và nước nóng) | Flow Meter (for water and hot water) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| NW20-PTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và hóa chất) | Flow Meter (for water and chemical fluids) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| RA25ADD | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0DD120010010F | Đồng hồ đo lưu lượng E2S D2XS1DC024AS5A1R Vietnam | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040A0DD123450010R | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040B0DD120010010R | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
Listcode | |||
| 2051TG1A2B21AS5B4M5D4Q4 | Đồng hồ đo áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transmitter | Rosemount Vietnam |
| EJA120E-JES4J-712EC | Đồng hồ đo áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transmitter | YOKOGAWA Vietnam |
| PMD75B-AABADBH37CCGSAJA1D-VD | Đồng hồ đo áp suất | Pressure Transmitter | Endress Hauser Vietnam |
| PR25S1A2P18-G-P-MP | Đồng hồ áp suất sống | Live Gauge | REOTEMP Instrument Vietnam |
| R911419569 | Động cơ servo | Servo Motor | REXROTH Vietnam |
| DS2-160BO54W-25-5-AOB-2-MTL-KAN-CO-O+AH1 | Động cơ DS2 | DS2 Motor | Baumuller Vietnam |
| 3B0904E10A.010 | Động cơ điện 3 pha | Three-Phase Electric Motor E2S D2XS1DC024AS5A1R Vietnam | ELVEM Vietnam |
| 1LE1002-1CB23-3FA4-Z | Động cơ điện | Electric Motor | Siemens Vietnam |
| DOM-09215sl14 | Động cơ bên ngoài | External Motor | Dongkun Vietnam |
| SA87 DRN90L4/BE2 | Động cơ bánh răng xoắn ốc | Helical Worm Gear Motor | Sew Vietnam |
| CDBR-4045D | Đơn vị phanh | Brake Unit | YASKAWA Vietnam |
| CYTROPAC-1X/20/AF2AS05/2/P/WC/1/7035 | Đơn vị nguồn thủy lực | Hydraulic Power Unit | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| A70025EX-SS303 | Đơn vị làm mát tủ chống cháy nổ | EX Cabinet Cooler Unit | MEECH Vietnam |
| 13088490825 (DTS 8441E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13088590066 (DTS 8541E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13888249055 (DTS 6201C) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| Air unit F.R | Đơn vị khí di chuyển | Air Unit (Traveling 3M, Traversing 6M) | Korea Hoist Vietnam |
| 662636-03 (CC 6106) | Đơn vị điều khiển | Control Unit | Heidenhain Vietnam |
| 6SL3040-1MA01-0AA0 | Đơn vị điều khiển E2S D2XS1DC024AS5A1R Vietnam | Control Unit | SIEMENS Vietnam |
| CSB02.1B-ET-EC-NN-S4-NN-NN-FW | Đơn vị điều khiển | Control Unit | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
Listcode E2S D2XS1DC024AS5A1R Vietnam | |||
| CES-AZ-AES-02B-104775 | Đơn vị đánh giá | Evaluation Unit | Euchner Vietnam |
| 1436287 | Đinh tán đầu đai | Rivet Nut Stud Head | GESIPA Vietnam |
| PLR 100.61.41–470R–10K–45/16 | Điện trở công suất | Power Layer Resistor | Metallux Vietnam |
| ISENA38101 | Điện cực chọn lọc ion natri | Sodium Ion Selective Electrode (ISE) | Hach Vietnam |
| BGEJ5B3DDB7R | Điểm gọi khẩn cấp phá kính | Break Glass Call Point | MEDC Vietnam |
| D20195 | Đèn/bóng đèn Xenon 2000W | Xenon Lamp/Bulb 2000W | Francis Vietnam |
| D21229 | Đèn/bóng đèn | Lamp/Bulb | Francis Vietnam |
| FX380RC (A7162) | Đèn tìm kiếm điều khiển từ xa | Searchlight with Remote Control | Francis Vietnam |
| FX380RC (A7226) | Đèn tìm kiếm điều khiển từ xa | Searchlight with Remote Control | Francis Vietnam |
| 644.280.55 | Đèn LED cố định siêu sáng | LED Permanent Light | Werma Vietnam |
| H-4DCALED | Đèn chống cháy nổ | Explosion-Proof Light | Wolf Safety Vietnam |
| 588228781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting E2S D2XS1DC024AS5A1R Vietnam | Glamox Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.