GNEXCP7PMDPLBS2A1RLEXXXR Nút nhấn gọi khẩn cấp chống cháy nổ E2S Vietnam
E2S GNEXCP7PMDPLBS2A1RLEXXXR Vietnam, E2S, E2S Vietnam, E2S Việt Nam, đại lý E2S, đèn báo động, còi báo động, đèn còi báo động, nút nhấn báo động, alarm horn, alarm sounder, alarm led, alarm light, alarm beacon
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị GNEXCP7PMDPLBS2A1RLEXXXR Nút nhấn gọi khẩn cấp chống cháy nổ E2S Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| LXV418.99.90002 | Cảm biến UVAS plus sc | UVAS plus sc UV Sensor | Hach Vietnam |
| AC1093 | Hub USB gắn khung thử | USB Hub for Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| ND2054HD34 155816 UPS 300vA | Pin UPS 300VA | UPS Battery 300VA | Inspired Energy Vietnam |
| 155813 UPS 300vA | Bộ lưu điện UPS 300VA | UPS 300VA | Riello Vietnam |
| 155813 UPS | Bộ lưu điện UPS | UPS (Uninterruptible Power Supply) | Riello Vietnam |
| SE3-SW8UG-T | Bộ chuyển mạch Ethernet Gigabit không quản lý | Unmanaged Gigabit Ethernet Switch | Stride Vietnam |
| EDS-205A | Bộ chuyển mạch Ethernet không quản lý | Unmanaged Ethernet Switch | Moxa Vietnam |
| MS1-U05L | Bộ chuyển mạch Ethernet 5 cổng | Unmanaged 5-Port Ethernet Switch | MAPLE SYSTEMS Vietnam |
| TDU00-100 | Cảm biến phòng đa năng TDU | Universal Digital Room Sensor | Neptronic Vietnam |
| zws-15/BE/ MAN 1.2B 80.37U44-A120 | Cảm biến siêu âm | Ultrasonic Sensor | Microsonic Vietnam |
| 961-2DA0-0C1 | Cảm biến mức siêu âm Echotel® | Ultrasonic Level Sensor | Ametek Vietnam |
| ULM-53N-06-G-I -G-M | Cảm biến mức siêu âm | Ultrasonic Level Sensor | Dinel Vietnam |
| ULM-53N-06-G-I -G-M | Đồng hồ đo mức siêu âm | Ultrasonic Level Meter | Dinel Vietnam |
| Portalevel MAX PLUS 2290334-COMXPS | Thiết bị siêu âm đo mức | Ultrasonic Level Measurement Device | Coltraco Vietnam |
| UW-30P | Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm | Ultrasonic Flowmeter | Tokyo-Keiki Vietnam |
| UW-30P | Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm | Ultrasonic Flowmeter | Tokyo-Keiki Vietnam |
| 100-UP 3000KT | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE Systems Vietnam |
| ULTRAPROBE 10,000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device E2S GNEXCP7PMDPLBS2A1RLEXXXR Vietnam | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 100 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 15,000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 2000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 201 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 3000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
Listcode E2S GNEXCP7PMDPLBS2A1RLEXXXR Vietnam | |||
| ULTRAPROBE 401 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 9000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| CER-1-01-00374 | Bộ gia nhiệt ceramic ULTRAMIC | ULTRAMIC® Ceramic Heater | Watlow Vietnam |
| RAYCMLTJM | Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại loại J | Type J IR Temperature Sensor | Fluke Process Instrument Vietnam |
| 9200-01-05-10-00 | Cảm biến địa chấn vận tốc 2 dây | Two-Wire Velocity Seismoprobe Transducer | Bently Nevada Vietnam |
| 9840094000 | Khóa xoay thép không gỉ 4 bộ | Turnlock Stainless Steel 4 Kits | Aqua Signal / Glamox Vietnam |
| TBX30/R4 | Đồng hồ đo lưu lượng khí tua-bin | Turbine Gas Meter E2S GNEXCP7PMDPLBS2A1RLEXXXR Vietnam | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| T3DMM6-5-ND | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số RMS | True RMS Digital Multimeter | Teledyne LeCroy Vietnam |
| T3DMM6-5-ND (List#2) | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số RMS | True RMS Digital Multimeter | Teledyne LeCroy Vietnam |
| 8763B500BB | Cảm biến gia tốc 3 trục IEPE | Triaxial IEPE Accelerometer | Kistler Instrumente Vietnam |
| 354B04 | Cảm biến gia tốc 3 trục | Triaxial Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| INDIGO520 B1N1A1NAAN | Bộ hiển thị cảm biến | Transmitter without Display | Vaisala Vietnam |
| INDIGO520 B1N1A1NAAN | Bộ truyền cảm biến không hiển thị | Transmitter without Display | Vaisala Vietnam |
| 9M1-N11A-010 | Bộ truyền tín hiệu | Transducer | Ametek Vietnam |
| KD-5G | Cảm biến khí độc | Toxic Gas Sensor | New Cosmos Vietnam |
Listcode | |||
| XP-329M | Cảm biến khí độc | Toxic Gas Sensor | New Cosmos Vietnam |
| OS-3M-K | Cảm biến khí độc | Toxic Gas Sensor | Sensor New Cosmos Vietnam |
| DO 3211 | Bảng điều khiển cảm ứng | Touch-OP EL.NET | Erhardt-leimer Vietnam |
| DO 3211 (00847334) | Bảng điều khiển cảm ứng | Touch-OP EL.NET E2S GNEXCP7PMDPLBS2A1RLEXXXR Vietnam | Erhardt-leimer Vietnam |
| 6AV7881-5AE00-0DA0 | Màn hình cảm ứng | Touch Screen | Siemens Vietnam |
| PTT-0104 (Prima) | Thước đo mô-men xoắn tay | Torque Tester (Hand Operated) | Presto Vietnam |
| EPOWER/3PH-100A/690V/XXX/XXX/XXX/XXX/OO/XX/XX/XX/XX/XXX/XX/XX/XXX/XXX/XXX/QS/ | Bộ điều khiển thyristor 3 pha 100A 690V | Three-Phase Thyristor Power Controller (100A, 690V) | Eurotherm/Watlow Vietnam |
| EPOWER/3PH-100A/690V/XXX/XXX/XXX/XXX/OO/XX/XX/XX/XX/XXX/XX/XX/XXX/XXX/XXX/QS/ | Bộ điều khiển thyristor 3 pha 100A 690V | Three-Phase Thyristor Power Controller (100A, 690V) | Eurotherm/Watlow Vietnam |
| EPOWER/3PH-100A/690V/XXX/XXX/XXX/XXX/OO/XX/XX/XX/XX/XXX/XX/XX/XXX/XXX/XXX/QS/ | Bộ điều khiển thyristor 3 pha 100A 690V | Three-Phase Thyristor Power Controller (100A, 690V) | Eurotherm/Watlow Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.