STEXCP8PBDPNAS3A1RLE470R Nút nhấn báo động chống cháy nổ E2S Vietnam
E2S STEXCP8PBDPNAS3A1RLE470R Vietnam, E2S, E2S Vietnam, E2S Việt Nam, đại lý E2S, đèn báo động, còi báo động, đèn còi báo động, nút nhấn báo động, alarm horn, alarm sounder, alarm led, alarm light, alarm beacon
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị STEXCP8PBDPNAS3A1RLE470R Nút nhấn báo động chống cháy nổ E2S Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| SK 3183.125 (3183125) | Lọc gấp cho quạt | Pleated Filter for Fan Units E2S STEXCP8PBDPNAS3A1RLE470R Vietnam | Rittal Vietnam |
| E2xL15FV100AN1A1B | Loa công nghiệp chống cháy nổ | Explosion-Proof Line Loudspeaker | E2S Vietnam |
| E2xL25FV100AN1A1B | Loa công nghiệp chống cháy nổ | Explosion-Proof Line Loudspeaker | E2S Vietnam |
| AL105NXAC230AA0A1R/A | Loa báo động AC | AC Alarm Sounder | E2S Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| Fluke-376-FC | Kìm đo dòng điện thông minh | Clamp Meter (Smart) | FLUKE Vietnam |
| Fluke-368-FC | Kìm đo dòng điện không tiếp xúc | Clamp Meter (Non-Contact) | FLUKE Vietnam |
| EK135FTCFM | Kìm bấm thủy lực pin | Battery Powered Hydraulic Crimping Tool | Klauke Vietnam |
| F505-IMT | Khung thử lực tự động hóa | Motorized Force Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| CanNeed-STR-100-M | Khung chính máy lột mối hàn | Seam Stripper Mainframe | Canneed Vietnam |
| KR 2212-20A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| KR2202-25A-10A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| 557-130-198 | Khớp nối quay E2S STEXCP8PBDPNAS3A1RLE470R Vietnam | Rotary Union | DEUBLIN Vietnam |
| 557-130-199 | Khớp nối quay | Rotary Union | DEUBLIN Vietnam |
| G1061 | Kẹp cưới tự siết chặt | Self-Tightening Wedge Grip | Mark-10 Vietnam |
Listcode
| |||
| AS-2 (SUS) 25A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AC1093 | Hub USB gắn khung thử | USB Hub for Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| GS-160.3 | Hộp số xoay | Swivel Gearbox | Auma Gear Vietnam |
| SP140F-MF2-35-0G0-2S | Hộp số hành tinh SP+ | SP+ Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| AB060-010-S2-P2 | Hộp số hành tinh | Planetary Gearbox | Apex Dynamics Vietnam |
| DLS-423-I | Hộp số giảm tốc | Reduction Gearbox | Andantex Vietnam |
| HG075S-MF1-10-6E1-1K00 | Hộp số giảm tốc | Low Backlash Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| VS+080S-MF1-40-1K1-1K-B | Hộp số giảm tốc | Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| BE41-210003 | Hộp công tắc giới hạn techno-polymer | Techno-polymer Limit Switch Box E2S STEXCP8PBDPNAS3A1RLE470R Vietnam | MAX-AIR Vietnam |
| SQN120E-10X23L7 | Hộp công tắc giới hạn | Limit Switch Box | Soldo Vietnam / Rotork Vietnam |
| KM60-2ME | Hệ thống trộn khí | Gas Mixer System | Wittgas Vietnam |
| MG50-2ME | Hệ thống trộn khí | Gas Mixer System | Wittgas Vietnam |
| BXR-14-10-038-24V-35DIN | Hệ thống phanh | Brake System | Miki Pulley Vietnam |
| MS-300/729H/HS/INV | Hệ thống lọc bụi | Dust Collection System | Duclean Vietnam |
| LCT Carton Tester System | Hệ thống kiểm tra thùng carton | Laboratory Carton Tester System | RDM Test Vietnam |
| GAWIS 4D AGR TC225 | Hệ thống kiểm tra chai 4D | 4D Bottle Inspection System | AGR Vietnam |
| MGB2-L2H-BR-U-S0-DB-L-161777 | Hệ thống khóa an toàn MGB2 | MGB2 Safety Locking System | Euchner Vietnam |
Listcode E2S STEXCP8PBDPNAS3A1RLE470R Vietnam | |||
| 3500/22M-01-01-00 | Hệ thống giám sát rung động 3500/22M | 3500/22M Transient Data Interface | Bently Nevada Vietnam |
| 1900/65A-01-01-03-00-00 | Hệ thống giám sát rung động 1900/65A | 1900/65A General Purpose Equipment Monitor | Bently Nevada Vietnam |
| 5877B0 | Hệ thống giám sát quy trình cao cấp. | High-End Process Monitoring System | Kistler Instrument Vietnam |
| WIOM350S (L100) | Hệ thống giám sát nước trong dầu. | Water in Oil Monitoring System | Hollinsys Vietnam |
| HD35APW | Hệ thống ghi dữ liệu không dây. E2S STEXCP8PBDPNAS3A1RLE470R Vietnam | Wireless Data Logger System | Senseca Vietnam |
| BPS 348i SM 100 | Hệ thống định vị mã vạch. | Bar Code Positioning System | Leuze Vietnam |
| CRATE | Hệ thống điều khiển AGR. | AGR Control System | AGR Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR). | Prong (EUR) | Mark-10 Vietnam |
| T3DMM6-5-ND | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số RMS | True RMS Digital Multimeter | Teledyne LeCroy Vietnam |
| T3DMM6-5-ND (List#2) | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số RMS | True RMS Digital Multimeter | Teledyne LeCroy Vietnam |
| ULM-53N-06-G-I -G-M | Đồng hồ đo mức siêu âm | Ultrasonic Level Meter | Dinel Vietnam |
| F-1100-00-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-B2-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-D4-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-E5-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-XX-122X | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| UW-30P | Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm | Ultrasonic Flowmeter | Tokyo-Keiki Vietnam |
| TBX30/R4 | Đồng hồ đo lưu lượng khí tua-bin | Turbine Gas Meter E2S STEXCP8PBDPNAS3A1RLE470R Vietnam | Aichi Tokei Denki Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.