TSRC20 Cảm biến nhiệt độ phòng Greystone Vietnam
Greystone TSRC20 Vietnam, GREYSTONE, GREYSTONE Viet Nam, GREYSTONE vietNam, Cảm biến khí NO2, Cảm biến, cảm biến NO2, đại lý greystone, sensor, CO detector, CO sensor, smoke detector, cảm biến khói, cảm biến nhiệt độ, cảm biến độ ẩm, cảm biến ướt, temperature sensor, humidity sensor
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị TSRC20 Cảm biến nhiệt độ phòng Greystone Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| Panel Mounting Kit (00049MC033) | Bộ lắp đặt panel cho CDi3-DG/ST/SL | Panel Mounting Kit for CDi3 Series | Proton Vietnam |
| DGk2120-i4 (00057MC011) | Thước đo đường kính cánh tay xoay i4 | Swing-Arm Diameter Gauge i4 | Proton Vietnam |
| 800-0275 | Trạm thời tiết | Weather Station | Rainwise Vietnam |
| PVMET 100-2 800-0014 | Trạm thời tiết | Weather Station | Rainwise Vietnam |
| E1RL-F2-V-0-0 | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại cao cấp | Endurance High Temperature IR Pyrometer | Raytek Vietnam / Fluke Vietnam |
| LCT-FT | Phụ kiện ma sát cho LCT | Friction Attachment for LCT | RDM Test Vietnam |
| LCT Carton Tester System | Hệ thống kiểm tra thùng carton | Laboratory Carton Tester System | RDM Test Vietnam |
| PR25S1A2P18-G-P-MP | Đồng hồ áp suất sống | Live Gauge | REOTEMP Instrument Vietnam |
| R911419569 | Động cơ servo | Servo Motor | REXROTH Vietnam |
| CSB02.1B-ET-EC-NN-S4-NN-NN-FW | Đơn vị điều khiển | Control Unit | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| CSB02.1B-ET-EC-NN-S4-NN-NN-FW | Đơn vị điều khiển | Control Unit Greystone TSRC20 Vietnam | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| CYTROPAC-1X/20/AF2AS05/2/P/WC/1/7035 | Đơn vị nguồn thủy lực | Hydraulic Power Unit | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| CYTROPAC-1X/20/AF2AS05/2/P/WC/1/7035 | Đơn vị nguồn thủy lực | Hydraulic Power Unit | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| HMV01.1R-W0065-A-07-NNNN | Nguồn điện | Power Supply | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| HMV01.1R-W0065-A-07-NNNN | Nguồn điện | Power Supply | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| HMS01.1N-W0110-A-07-NNNN | Bộ biến tần trục đơn | Single-Axis Inverter | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| HMS01.1N-W0110-A-07-NNNN | Bộ biến tần trục đơn | Single-Axis Inverter | Rexroth Vietnam / Bosch Vietnam |
| 155813 UPS | Bộ lưu điện UPS | UPS (Uninterruptible Power Supply) | Riello Vietnam |
| 155813 UPS 300vA | Bộ lưu điện UPS 300VA | UPS 300VA | Riello Vietnam |
Listcode Greystone TSRC20 Vietnam | |||
| VM-63C Piezoelectric | Máy đo rung VM-63C | VM-63C Piezoelectric Vibration Meter | Rion Vietnam |
| 239033 | Thiết bị đóng gói nhiệt | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| 248110 | Thiết bị đóng gói nhiệt | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| SK 3238.700 (3238700) | Quạt lọc không khí Blue e+ | Blue e+ Filter Fan | Rittal Vietnam |
| SK 3244.700 (3244700) | Quạt lọc không khí Blue e+ | Blue e+ Filter Fan | Rittal Vietnam |
| SK 3245.900 (3245900) | Quạt lọc không khí EC Blue e+ | Blue e+ Filter Fan with EC Technology | Rittal Vietnam |
| SK 3238.300 (3238300) | Lọc gió đầu ra Blue e+ | Blue e+ Outlet Filter | Rittal Vietnam |
| SK 3320.209 | Tủ làm mát | Cooling Enclosure | Rittal Vietnam |
| SK 3110.000 (3110000) | Bộ điều chỉnh nhiệt độ tủ điện | Enclosure Internal Thermostat | Rittal Vietnam |
| SK 3243.200 (3243200) | Lọc gió đầu ra tiêu chuẩn | Outlet Filter Standard | Rittal Vietnam |
| SK 3183.125 (3183125) | Lọc gấp cho quạt | Pleated Filter for Fan Units | Rittal Vietnam |
| SK 3139.100 (3139100) | Quạt gắn mái | Roof-mounted Fan Greystone TSRC20 Vietnam | Rittal Vietnam |
| 2051TG1A2B21AS5B4M5D4Q4 | Đồng hồ đo áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transmitter | Rosemount Vietnam |
| R306ET22BA11 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Rosemount Vietnam |
| 2051TG1A2B21AS5B4M5D4Q4 + R306ET22BA11 | Bộ truyền áp suất + bộ điều khiển nhiệt độ | Pressure Transmitter + Temperature Controller | Rosemount/Emerson Vietnam |
| 3051S1TG1A2E11A1BB4D1E1M5P1Q4 | Bộ truyền áp suất thông minh | Smart Pressure Transmitter | Rosemount/Emerson Vietnam |
| 248HANANONSC4Q4 | Bộ truyền nhiệt độ | Temperature Transmitter | Rosemount/Emerson Vietnam |
| D2153B7001 | Van an toàn khí nén | Pneumatic Safety Valve | Ross Controls Vietnam |
| RE 3304 | Bộ điều khiển | Analog controller | RTK Vietnam |
| HV 6291 | Van xả | Bottom blowdown valve | RTK Vietnam |
Listcode | |||
| PV 6291 | Van xả | Bottom blowdown valve | RTK Vietnam |
| MV 5291-D | Van xả | Continuos blow down valves | RTK Vietnam |
| MV 5291-V | Van xả | Continuos blow down valves | RTK Vietnam |
| PV 6291-D | Van xả | Continuos blow down valves | RTK Vietnam |
| PV 6291-V | Van xả | Continuos blow down valves | RTK Vietnam |
| RE 3172 | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |
| RE 3172-M | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |
| RE 3173 | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |
| RE 3173-M | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |
| RE 3472 | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |
| RE 3472-M | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |
| RE 3473 | Bộ điều khiển | Digital Controller Greystone TSRC20 Vietnam | RTK Vietnam |
| RE 3473-M | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |
| RE 3672 | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |
| RE 3672-M | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |
| RE 3673 | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |
| RE 3673-M | Bộ điều khiển | Digital Controller | RTK Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.