28-28KW7.98/1000 – Encoder quay công nghiệp chính xác cao từ HOHNER Vietnam
1. Tổng quan 28-28KW7.98/1000 của HOHNER Vietnam
Encoder quay 28-28KW7.98/1000 là dòng thiết bị cảm biến xác định vị trí và tốc độ trục quay thuộc thương hiệu HOHNER – hãng chuyên về encoder lâu năm được sử dụng rộng rãi trong tự động hóa công nghiệp. Tại thị trường Việt Nam, các doanh nghiệp thường tìm mua model này thông qua hệ thống đại lý HOHNER Vietnam để đảm bảo nguồn gốc và hỗ trợ kỹ thuật đúng chuẩn.
28-28KW7.98/1000 thuộc nhóm encoder vòng quay dạng incremental, tích hợp cấu trúc cơ khí bền chắc, độ phân giải cao và khả năng làm việc liên tục trong môi trường có rung động, bụi, dầu hoặc tải trọng biến thiên mạnh. Đây là lý do thiết bị được ứng dụng nhiều trong ngành thép, nhựa, đóng gói, cơ khí chính xác, dây chuyền tốc độ cao và các máy móc yêu cầu phản hồi tức thời.
Nhờ khả năng đo chính xác tốc độ trục, vị trí và hướng quay, encoder 28-28KW7.98/1000 đảm bảo toàn bộ hệ thống điều khiển vận hành mượt mà, không xảy ra hiện tượng lệch vị trí, sai số cơ học hoặc trễ tín hiệu. Đây là model được đánh giá ổn định và ít hỏng vặt, phù hợp cho nhà máy vận hành 24/7.
2. Ứng dụng thực tế
Encoder 28-28KW7.98/1000 thường được sử dụng trong các hệ thống chuyển động quay cần độ chính xác cao. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
Hệ thống motor servo và stepper
Thiết bị giúp điều khiển vị trí vòng kín (closed-loop), tối ưu tốc độ và mô-men của motor.
Máy cán thép – cán dây – cán tấm
Ngành thép yêu cầu đo tốc độ chính xác để đồng bộ hóa giữa nhiều trục. Model 28-28KW7.98/1000 được nhiều nhà máy tin dùng.
Máy đóng gói – cắt bao bì – dán tem
Tốc độ cuộn màng thay đổi liên tục, encoder đóng vai trò đồng bộ dao cắt.
Máy CNC, máy tiện, máy phay
Cung cấp tín hiệu vòng quay trục chính để điều khiển quá trình gia công.
Băng tải tốc độ cao
Giúp đo tốc độ di chuyển và điều chỉnh tải theo thời gian thực.
Máy ép nhựa và máy đùn
Đồng bộ hóa trục vít, trục kéo và bộ cắt.
Ứng dụng tự động hóa đặc thù
Các hệ thống đo chiều dài cuộn, máy rải vật liệu, thiết bị test, robot pick & place.
Nhờ độ ổn định cao và khả năng tích hợp nhanh vào PLC hoặc driver, encoder 28-28KW7.98/1000 trở thành một trong những model được nhiều kỹ sư tại các nhà máy trong hệ thống đại lý HOHNER Vietnam lựa chọn.
3. Thông số kỹ thuật 28-28KW7.98/1000 (HOHNER Vietnam)
Bảng thông số tiêu chuẩn tham khảo:
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | 28-28KW7.98/1000 |
| Loại encoder | Incremental |
| Độ phân giải | 1000 ppr |
| Điện áp cấp | 5–30 VDC (tùy option) |
| Tín hiệu ngõ ra | Push-pull / Line driver |
| Đường kính trục | 6 / 8 / 10 mm (tùy chọn) |
| Vật liệu thân | Nhôm/Thép chống oxi hóa |
| Tốc độ quay tối đa | 6000–12000 rpm tùy phiên bản |
| Bảo vệ | IP54 – IP65 |
| Kết nối | Cáp hoặc jack M12 |
| Nhiệt độ làm việc | -20°C ~ +80°C |
| Ứng dụng ưu tiên | Nhà máy thuộc hệ thống đại lý HOHNER Vietnam |
Nhờ nhiều tùy chọn tín hiệu và chuẩn trục, encoder 28-28KW7.98/1000 có thể lắp được cho đa số dòng motor, servo và bộ điều khiển đang có mặt tại thị trường Việt Nam.
4. Đặc điểm nổi bật
Độ chính xác cao – phản hồi nhanh
Encoder có độ phân giải 1000 xung cho khả năng theo dõi chuyển động chi tiết, phù hợp dây chuyền cần độ mượt cao.
Thiết kế cơ khí bền bỉ
Thân encoder chống rung tốt, trục thép chịu lực, vòng bi chất lượng cao kéo dài tuổi thọ hoạt động.
Ổn định trong môi trường công nghiệp
Model 28-28KW7.98/1000 hoạt động được ở khu vực có bụi, độ ẩm, dầu nhẹ hoặc nhiệt độ biến thiên.
Tích hợp đa dạng
Tương thích với nhiều hệ điều khiển như Siemens, Mitsubishi, Omron, Yaskawa, Beckhoff.
Độ nhiễu thấp – tín hiệu sạch
Chuẩn line-driver hoặc push-pull cho khả năng truyền tín hiệu xa mà không suy hao.
Dễ thay thế và bảo trì
Kích thước tiêu chuẩn quốc tế, tháo lắp nhanh, phù hợp bảo trì dây chuyền chạy liên tục.
Hiệu quả kinh tế
Ít hỏng, ít sai số, giảm chi phí downtime và tăng tuổi thọ thiết bị – phù hợp tiêu chí sản xuất bền vững của các nhà máy nhập hàng từ đại lý HOHNER Vietnam.
5. Song Thành Công là đại lý HOHNER Vietnam (10 mã encoder tiêu biểu)
Song Thành Công cung cấp chính hãng các dòng encoder HOHNER, đầy đủ CO-CQ, tư vấn kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt và hỗ trợ chọn model tương thích với motor/servo thực tế.
10 mã HOHNER tiêu biểu:
| 2108B0259 | Lọc bụi | Dust Barrier Filter | Honeywell Vietnam |
| MS-300/729H/HS/INV | Hệ thống lọc bụi | Dust Collection System | Duclean Vietnam |
| MSR-429/H | Bộ lọc bụi | Dust Collector | Duclean Vietnam |
| SCR-329H | Bộ lọc bụi | Dust Collector | Duclean Vietnam |
| PE-17NF | Máy biến áp điện áp nối đất | Earthed Voltage Transformer | CTE Tech Vietnam |
| PE-17NF | Máy biến áp điện áp nối đất | Earthed Voltage Transformer | CTE Tech Vietnam |
| EA-XP-TX | Bộ truyền ẩm cho khí | Easidew PRO XP Moisture Transmitter | MICHELL Vietnam |
| EA-XP-TX | Bộ truyền ẩm cho khí | Easidew PRO XP Moisture Transmitter | MICHELL Vietnam |
| EC3100 S-1004023 | Bộ điều khiển EC3100 | EC3100 Controller | INTERROLL Vietnam |
| RD-EC5000 RL:850 | Con lăn truyền động EC5000 | EC5000 RollerDrive | INTERROLL Vietnam |
| RD-51DA-2000000-R12-000 | Con lăn truyền động EC5000 | EC5000 RollerDrive | INTERROLL Vietnam |
| REact 100 | Bộ truyền động điện | Electric Actuators | RTK Vietnam |
| REact 15 | Bộ truyền động điện | Electric Actuators | RTK Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.