RK20T-V-1/4 – Lưu lượng kế nhựa Kofloc Vietnam cho khí nén và khí trơ
1. Tổng quan RK20T-V-1/4 của Kofloc Vietnam
Trong các hệ thống đo và kiểm soát lưu lượng khí chính xác, đặc biệt là khí nén và khí trơ, việc lựa chọn thiết bị đo ổn định, bền và dễ tích hợp là yếu tố then chốt. RK20T-V-1/4 là dòng lưu lượng kế nhựa do Kofloc phát triển, được sử dụng phổ biến tại thị trường Kofloc Vietnam trong các ứng dụng đo lưu lượng thấp.
Model RK20T-V-1/4 thuộc series Kofloc RK20T, sử dụng nguyên lý phao nổi (variable area flowmeter), cho phép hiển thị trực quan lưu lượng khí theo thang đo tuyến tính. Với dải đo 0.15 – 1 L/min, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các hệ thống yêu cầu kiểm soát chính xác lưu lượng nhỏ như phòng thí nghiệm, thiết bị phân tích, hệ thống cấp khí cho máy móc bán dẫn và thiết bị y sinh.
Nhờ thân nhựa trong suốt, RK20T-V-1/4 giúp người vận hành dễ dàng quan sát trạng thái dòng khí, phát hiện nhanh hiện tượng tắc nghẽn hoặc dao động lưu lượng. Tại Kofloc Vietnam, dòng lưu lượng kế này được đánh giá cao nhờ độ ổn định, tuổi thọ dài và chi phí đầu tư hợp lý.
2. Ứng dụng thực tế
Với dải đo thấp và độ lặp tốt, RK20T-V-1/4 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
✅ Hệ thống khí nén chính xác thấp trong nhà máy lắp ráp
✅ Đo lưu lượng khí Nitơ (N₂) cho thiết bị phân tích
✅ Thiết bị phòng thí nghiệm – kiểm soát khí cấp
✅ Hệ thống cấp khí cho máy đo, máy test
✅ Ngành bán dẫn và điện tử – kiểm soát khí bảo vệ
✅ Thiết bị y sinh, thiết bị nghiên cứu
✅ Dây chuyền sản xuất pin, linh kiện
✅ Hệ thống R&D và đào tạo kỹ thuật
Trong các dự án của Kofloc Vietnam, RK20T-V-1/4 thường được lắp đặt tại đầu vào thiết bị hoặc nhánh phụ của hệ thống khí, nơi cần theo dõi lưu lượng trực quan mà không yêu cầu nguồn điện.
3. Thông số kỹ thuật RK20T-V-1/4 (Kofloc RK20T)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | RK20T-V-1/4 |
| Dòng sản phẩm | Kofloc RK20T |
| Thương hiệu | Kofloc (Kofloc Vietnam) |
| Dải đo | 0.15 – 1 L/min |
| Lưu chất | Khí nén / N₂ / khí trơ |
| Kiểu đo | Phao nổi (Variable Area) |
| Vật liệu thân | Nhựa trong suốt |
| Kết nối | Ren 1/4 inch |
| Kiểu lắp | Thẳng đứng |
| Áp suất làm việc | Phù hợp hệ thống khí thấp |
| Hiển thị | Trực tiếp trên thang đo |
| Nhiệt độ làm việc | Theo tiêu chuẩn Kofloc |
| Nguồn điện | Không cần |
Nhờ thiết kế cơ khí thuần túy, RK20T-V-1/4 hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường không có nguồn điện, một ưu điểm lớn trong các hệ thống phụ trợ.
4. Đặc điểm nổi bật
Độ ổn định cao
Lưu lượng kế RK20T-V-1/4 duy trì độ lặp tốt trong thời gian dài, hạn chế sai số khi vận hành liên tục.
Quan sát trực quan
Thân nhựa trong suốt cho phép quan sát chuyển động phao, giúp người dùng dễ dàng kiểm tra tình trạng dòng khí.
Thiết kế gọn nhẹ
Dòng Kofloc RK20T có kích thước nhỏ, phù hợp lắp đặt tại không gian hẹp.
Không cần nguồn điện
Hoạt động hoàn toàn cơ học, giảm rủi ro hỏng hóc do điện áp.
Dễ lắp đặt
Kết nối ren tiêu chuẩn 1/4 inch, tương thích đa dạng hệ thống khí.
Chi phí tối ưu
So với các dòng flowmeter điện tử, RK20T-V-1/4 mang lại hiệu quả kinh tế cao cho ứng dụng đo lưu lượng thấp.
Phù hợp khí trơ
Được sử dụng phổ biến cho Nitơ trong hệ thống Kofloc Vietnam.
Những ưu điểm trên giúp RK20T-V-1/4 trở thành lựa chọn tin cậy cho cả dự án mới và thay thế thiết bị cũ.
5. Song Thành Công là đại lý lưu lượng kế Kofloc Vietnam (10 mã tiêu biểu)
Song Thành Công là đơn vị phân phối các dòng lưu lượng kế Kofloc Vietnam, cung cấp đầy đủ chứng từ CO-CQ, tư vấn lựa chọn model và hỗ trợ kỹ thuật.
Danh sách 10 model tiêu biểu thuộc series Kofloc RK20T:
| FS1-200-USB | Cảm biến lực căng USB | USB Tension Sensor FS1 | Hans-Schmidt Vietnam |
| LXV418.99.90002 | Cảm biến UVAS plus sc | UVAS plus sc UV Sensor | Hach Vietnam |
| 71040760 | Bơm chân không | Vacuum Pump | Oerlikon Leybold Vietnam |
| 71035242 | Bơm chân không | Vacuum Pump | Oerlikon Leybold Vietnam |
| LKS 810-35(45c-3087)) | Bộ truyền động van | Valve Actuator | Honeywell Vietnam |
| DM2MS005UUP-025 | Bộ truyền động van | Valve Actuator | Nippon Valve Controls Vietnam |
| MV 5241 | Van điều khiển xả | Valves for discharge/ re-circulation control | RTK Vietnam |
| MV 5341 | Van điều khiển xả | Valves for discharge/ re-circulation control Kofloc RK20T-V-1/4-air/N2-1L/min | RTK Vietnam |
| PV 6241 | Van điều khiển xả | Valves for discharge/ re-circulation control | RTK Vietnam |
| PV 6341 | Van điều khiển xả | Valves for discharge/ re-circulation control | RTK Vietnam |
| AP472S1 | Đầu dò cánh quạt ∅100mm | Vane Probe ∅100 mm with Thermocouple | Senseca (Delta Ohm) Vietnam |
| 84661-17 | Cáp kết nối Velomitor | Velomitor Interconnect Cable | Bently Nevada Vietnam |
| 330500-02-00 | Cảm biến vận tốc piezo | Velomitor Piezo-Velocity Sensor | Bently Nevada Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.